Cẩm nang Y học cổ truyền điều trị liệt mặt ( Liệt thần kinh số VII ngoại biên)

Đăng bởi Việt Y Đường Clinic | 23/08/2025 | 0 bình luận

1. Khái quát về bệnh

Khi đánh răng vào buổi sáng, bạn đột nhiên thấy khóe miệng bị rò rỉ nước, thức ăn luôn bị kẹt ở một bên răng khi ăn, và một nửa khuôn mặt trong gương trở nên cứng đờ, không nghe theo ý muốn. Đây chính là "méo miệng" trong dân gian, hay còn gọi là liệt mặt (diện than). Y học cổ truyền gọi bệnh này là "khẩu tịch" (khiếm khuyết ở miệng), chỉ chứng bệnh méo khóe miệng sang một bên. Từ xa xưa, trong "Linh Khu · Kinh Cân" đã có ghi chép về chứng "tốt khẩu tịch", mô tả hiện tượng bất thường đột ngột xảy ra trên khuôn mặt. Y học hiện đại định nghĩa đây là liệt dây thần kinh mặt, đặc trưng bởi rối loạn chức năng vận động của các nhóm cơ biểu cảm trên khuôn mặt. Loại phổ biến nhất là liệt Bell (liệt mặt ngoại biên).

Trên lâm sàng, cần phân biệt hai loại:

Liệt mặt ngoại biên sẽ gây ra tình trạng nếp nhăn trán ở bên bị liệt biến mất (không thể nhíu mày), mí mắt nhắm không kín (khi nhắm mắt lộ ra phần lòng trắng), và các động tác cơ bản như nhướn mày, phồng má đều gặp khó khăn. Ngược lại, liệt mặt trung ương chỉ biểu hiện méo khóe miệng, nếp nhăn trán vẫn còn, mí mắt nhắm bình thường và thường kèm theo các triệu chứng khác như yếu liệt chân tay. Nói một cách đơn giản, bạn có thể nhanh chóng tự kiểm tra bằng cách soi gương và thực hiện động tác "nhíu mày + nhắm mắt": nếu cả khuôn mặt không cử động được, có thể là liệt mặt ngoại biên, còn nếu chỉ méo khóe miệng, cần cảnh giác với vấn đề liên quan đến hệ thần kinh trung ương.

Các điểm tự kiểm tra nhanh:

* Liệt mặt ngoại biên: Nếp nhăn trán biến mất + mí mắt nhắm không kín + toàn bộ khuôn mặt bị liệt.

* Liệt mặt trung ương: Nếp nhăn trán vẫn còn + mí mắt bình thường + chỉ méo khóe miệng.

Sự phân biệt này rất quan trọng, vì liệt mặt ngoại biên (như liệt Bell) phần lớn có tiên lượng tốt, trong khi liệt mặt trung ương có thể là dấu hiệu của các nguyên nhân nghiêm trọng như đột quỵ, u bướu, cần được cấp cứu và chẩn đoán kịp thời. Dù là trường hợp nào, bất kỳ sự bất thường đột ngột nào trên khuôn mặt cũng không nên bỏ qua, can thiệp sớm sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ di chứng.

2. Nguyên nhân và cơ chế bệnh của Y học cổ truyền

Biện chứng phân loại và điều trị

Phân loại theo biện chứng:

Y học cổ truyền chia liệt mặt thành bốn thể phổ biến, giúp bạn nhanh chóng xác định:

* Thể do trúng phong hàn: Thường có tiền sử bị gió lạnh, đột ngột méo miệng, lệch mắt, tình trạng nặng hơn khi gặp gió, kèm theo cảm giác căng cứng mặt, sợ gió, không đổ mồ hôi. Có thể dùng Ma hoàng phụ tử tế tân thang kết hợp Khiên chính tán để điều trị.

* Thể sau cảm mạo: Thường xảy ra sau khi bị cảm sốt hoặc nhiễm trùng họng. Ngoài méo miệng, lệch mắt, còn kèm theo đau họng, miệng khô. Có thể dùng Đại Tần Giao thang kết hợp Khiên chính tán.

* Thể đàm thấp: Mặt tê bì hoặc co giật, đầu nặng nề, tức ngực. Lưỡi bệu, rêu lưỡi trắng dày, cảm giác nặng như bị bọc trong khăn ẩm. Thích hợp dùng Khiên chính tán kết hợp Nhị trần thang.

* Thể bệnh lâu ngày, cơ thể suy nhược: Liệt mặt không khỏi sau hơn 1 tháng, cơ mặt nhão yếu, kèm theo mệt mỏi, uể oải. Cần ích khí hoạt huyết, dùng Bổ dương hoàn ngũ thang kết hợp Khiên chính tán.

Mẹo nhỏ: Biện chứng là nền tảng của Y học cổ truyền. Khi có triệu chứng, bạn nên đến gặp thầy thuốc chuyên nghiệp để được chẩn đoán và kê đơn thuốc phù hợp.

3. Châm cứu điều trị

Châm cứu là phương pháp "lựa chọn thông minh" trong điều trị liệt mặt của Y học cổ truyền. Nó can thiệp chính xác theo ba giai đoạn để phục hồi dần dần. Cơ chế cốt lõi là kích thích các huyệt vị trên mặt để điều hòa khí huyết, nuôi dưỡng cơ bắp. Tỷ lệ chữa khỏi lâm sàng có thể đạt trên 90% và đã được đưa vào phác đồ điều trị của nhiều phiên bản sách "Thần kinh học".

Giai đoạn cấp tính (trong vòng 15 ngày khởi phát): Cần tuân thủ nguyên tắc "kích thích nhẹ, ít huyệt". Thường chọn các huyệt như Dương bạch (trán), Ế phong (sau tai) và hợp cốc ở bên không bị liệt (huyệt phối hợp xa kinh điển theo câu "Diện khẩu hợp cốc thu"). Nghiên cứu cho thấy, việc châm các huyệt ấm thông như Quyền liêu, Địa thương trong giai đoạn này có thể làm tăng hiệu quả lâm sàng lên 93.33% và rút ngắn đáng kể thời gian chữa khỏi (P < 0.05). Lúc này, các huyệt trên mặt nên châm cạn 0.2-0.3 tấc để tránh kích thích mạnh làm nặng thêm tình trạng phù nề thần kinh.

Chiến lược cốt lõi theo ba giai đoạn:

* Giai đoạn cấp tính: Châm nông, ít huyệt để tránh phù nề; huyệt Hợp cốc bên khỏe để thông kinh khí.

* Giai đoạn phục hồi: Châm thấu huyệt để thúc đẩy tuần hoàn (Địa thương thấu Giáp xa).

* Giai đoạn di chứng: Châm huyệt bổ can thận (kết hợp Túc tam lý, Tam âm giao).

Bước sang giai đoạn phục hồi (16 ngày đến 6 tháng): Trọng tâm điều trị chuyển sang đẩy nhanh quá trình phục hồi thần kinh. Các huyệt chính được chọn là Địa thương (cách khóe miệng 0.4 tấc) châm thấu qua huyệt Giáp xa (chỗ cơ cắn nổi lên khi cắn chặt răng), kết hợp huyệt Hạ quan tạo thành mạng lưới kích thích "tam giác" trên mặt. Lúc này có thể thêm điện châm (sóng liên tục 1-2Hz), với cường độ vừa đủ để cơ mặt co thắt nhẹ, kích hoạt đồng bộ các đường dẫn truyền thần kinh bị tổn thương. Lâm sàng thường áp dụng "pháp châm ba đường": đường giữa từ Ấn đường đến Thừa tương, đường bên từ Dương bạch đến Địa thương, và đường bên hông từ Thái dương đến Giáp xa, tạo thành mạng lưới điều trị ba chiều.

Giai đoạn di chứng (trên 6 tháng): Việc phục hồi cần kết hợp cả "thông tắc" và "bồi bổ". Đối với những người bị co giật, liên động, áp dụng pháp châm thấu huyệt (phối hợp huyệt bên liệt với bên khỏe). Cơ mặt bị teo thì châm thêm huyệt Tỳ du, Tam âm giao để bổ tỳ sinh cơ. Nếu cơ mặt giật, châm huyệt Hành gian để tả hỏa can. Pháp châm "Diện tam châm" đặc sắc của Giáo sư Thịnh Xán Nhược (Nam Kinh) có hiệu quả rõ rệt đối với liệt mặt lâu năm: châm ngang từ dưới khóe mắt ngoài 1 tấc vào huyệt Tứ bạch, châm thẳng từ Địa thương thấu qua Giáp xa, và châm xiên từ huyệt Đại nghênh tới Quyền liêu. Ba mũi kim này tạo thành vùng kích thích "đai chức năng cơ mặt".

Lưu ý đặc biệt: Khi châm các huyệt trên mặt, cần châm chính xác, tránh mạch máu và dây thần kinh (ví dụ, châm huyệt Tứ bạch phải châm xiên hướng về lỗ dưới ổ mắt). Đối với phụ nữ mang thai và trẻ em, độ sâu của kim không nên vượt quá 0.3 tấc. Bạn tuyệt đối không được tự ý châm kim mà phải do thầy thuốc có trình độ chuyên môn thực hiện. Trong thời gian điều trị, cần giữ ấm và tránh gió cho mặt để phát huy tối đa ưu thế độc đáo của châm cứu: "kinh mạch thông, bệnh tật tiêu trừ".

Điều trị bằng thuốc Đông y

Khiên chính tán là một phương thuốc cổ điển trong điều trị liệt mặt. Tác dụng cốt lõi là "khu phong, hóa đàm, thông lạc", giống như "kéo thẳng" các cơ mặt để chúng hoạt động bình thường trở lại. Theo truyền thống, thuốc được uống với rượu nóng (hiện nay có thể dùng nước ấm). Lâm sàng sẽ gia giảm liều lượng tùy theo thể bệnh cụ thể của từng bệnh nhân, thể hiện tư duy điều trị cá thể hóa.

Mẹo nhỏ: Khiên chính tán có nguồn gốc từ sách "Dương thị gia tàng phương" đời Tống, bao gồm Bạch phụ tử, Tưởng tằm, Toàn yết. Phác đồ dùng thuốc cần được điều chỉnh bởi bác sĩ Đông y, không nên tự ý sử dụng.

4. Các liệu pháp khác

Các liệu pháp hỗ trợ của Y học cổ truyền có thể là phương tiện quan trọng để kết hợp điều trị tại nhà. Các phương pháp dưới đây rất dễ thực hiện và có tính ứng dụng cao:

* Ngải cứu khu hàn: Thích hợp cho thể phong hàn. Hơ nóng các huyệt như Ế phong, Hạ quan, Dương bạch trong 20 phút. Hơi nóng giúp ôn thông kinh lạc.

* Đắp thuốc huyệt vị: Rắc bột mã tiền tử lên băng dính y tế, sau đó dán lên các huyệt ở bên liệt (như huyệt Hạ quan). Thay băng sau 5-7 ngày để thuốc thẩm thấu, thông lạc.

* Mát-xa mặt: Mỗi ngày 2 lần, mát-xa các huyệt Dương bạch, Tứ bạch, Địa thương, mỗi huyệt 3-5 phút, giúp cải thiện tuần hoàn khí huyết tại chỗ.

5. Phòng ngừa và phục hồi chức năng

Phòng ngừa hàng ngày

Quan niệm "trị bệnh từ khi chưa phát bệnh" của Y học cổ truyền nhấn mạnh "phòng bệnh hơn chữa bệnh". Phòng ngừa liệt mặt hàng ngày có thể bắt đầu từ ba khía cạnh cốt lõi, biến trí tuệ truyền thống thành thói quen sống dễ thực hiện:

* Tránh gió lạnh: Khi ở phòng máy lạnh hoặc trên xe, nên chủ động đeo khẩu trang để tránh gió lạnh thổi trực tiếp vào mặt. Không dùng nước lạnh để rửa mặt, súc miệng. Khi ra ngoài vào mùa đông, nên quàng khăn để bảo vệ sau tai và má.

* Tăng cường thể chất: Đảm bảo ngủ 7-8 tiếng mỗi đêm, tránh thức khuya và làm việc quá sức. Đi bộ hoặc tập thái cực quyền hàng ngày để tăng cường sức đề kháng.

* Điều chỉnh chế độ ăn: Uống trà gừng đường đỏ lá tía tô vào buổi sáng (gừng 3g + tía tô 3g + đường đỏ 15g, ngâm trong nước sôi) để xua lạnh. Nấu cháo phòng phong 2-3 lần mỗi tuần (phòng phong 10g + hành trắng 2 cây + gạo tẻ 60g). Hạn chế ăn đồ cay, lạnh và nhiều dầu mỡ.

Ngoài ra, cần đặc biệt lưu ý: mùa hè tránh để máy lạnh, quạt thổi thẳng vào đầu và mặt trong thời gian dài. Sau khi uống rượu hoặc tắm xong, càng phải đề phòng gió lạnh xâm nhập. Nên bổ sung thịt nạc, rau xanh và các thực phẩm giàu vitamin B để duy trì chức năng thần kinh khỏe mạnh. Bằng cách chú ý đến những chi tiết này, bạn có thể giảm đáng kể nguy cơ bị liệt mặt.

Bài tập phục hồi chức năng

Phục hồi liệt mặt không thể thiếu "bài tập thể dục cho cơ mặt" hàng ngày. Thông qua các bài tập chuyên biệt, bạn có thể tăng tốc độ phục hồi chức năng cơ mặt. Nên thực hiện các động tác như "nhướn mày nhìn trán", "nhắm mắt tập nháy", "phồng má tránh rò hơi" hàng ngày, kết hợp với mát-xa tự thân và hướng dẫn chuyên nghiệp để khuôn mặt trở lại trạng thái tự nhiên.

Các động tác cốt lõi của bài tập thể dục cơ mặt (mỗi ngày 3 lần, mỗi lần 10-20 nhịp):

* Luyện tập nhướn mày: Cố gắng nhướn mày lên cao cho đến khi trán xuất hiện nếp nhăn, giúp cải thiện tình trạng sụp lông mày.

* Luyện tập nhắm mắt: Đồng thời nhắm cả hai mắt. Nếu mí mắt không nhắm kín hoàn toàn, có thể dùng ngón trỏ ấn nhẹ vào mép dưới hốc mắt rồi nhắm mắt lại.

* Luyện tập phồng má: Mím chặt môi, phồng má ra vào liên tục, luyện tập cơ vòng miệng, giảm tình trạng rò hơi khi nói hoặc ăn.

* Luyện tập bộc lộ răng: Kéo khóe miệng sang hai bên để làm động tác "cười nhếch miệng", đồng thời có thể kết hợp động tác mím môi, giúp cải thiện tình trạng chảy dãi và rò rỉ nước khi đánh răng.

Ngoài các bài tập chủ động, bạn có thể tự mát-xa hàng ngày: dùng lòng bàn tay hoặc ngón tay xoa bóp nhẹ nhàng các huyệt như Thái dương (giảm mệt mỏi), Nghinh hương (cạnh mũi), Địa thương (cạnh khóe miệng), mỗi huyệt 1-2 phút, giúp thúc đẩy tuần hoàn máu trên mặt. Nếu có điều kiện, bạn nên tìm đến chuyên gia vật lý trị liệu để được xây dựng kế hoạch phục hồi cá nhân, kết hợp chườm nóng mặt, kích thích điện và các liệu pháp chuyên nghiệp khác. Đánh giá và điều chỉnh phác đồ định kỳ sẽ giúp quá trình phục hồi hiệu quả hơn.

Kết luận

Điều trị liệt mặt bằng Y học cổ truyền với ưu thế cốt lõi là "biện chứng luận trị + điều trị tổng thể", thông qua sự can thiệp toàn diện của châm cứu, thuốc Đông y, xoa bóp và các liệu pháp cá nhân hóa, giúp phần lớn bệnh nhân phục hồi. Khoảng 80% bệnh nhân có thể khỏi bệnh trong vòng 3 tháng. Can thiệp sớm có thể rút ngắn thời gian phục hồi trung bình từ 8 tuần xuống còn 5 tuần, giảm đáng kể nguy cơ các di chứng như co giật cơ mặt, co cứng.

Lời nhắc nhở quan trọng: Nếu bạn xuất hiện các triệu chứng như tê bì mặt, méo khóe miệng, hãy đi khám ngay để tránh bỏ lỡ thời điểm điều trị tốt nhất (giai đoạn can thiệp tốt nhất là càng sớm càng tốt sau khi có triệu chứng).

Hãy cùng trân trọng trí tuệ "trị bệnh từ khi chưa phát bệnh" của Y học cổ truyền, bắt đầu từ việc giữ ấm hàng ngày, mát-xa huyệt vị để phòng ngừa, giúp nền Y học ngàn năm này tiếp tục phát huy sức mạnh trong việc bảo vệ sức khỏe khuôn mặt và nụ cười rạng rỡ của chúng ta.

https://www.vietyduong.net/
0911.806.806