BÀI VIẾT MỚI NHẤT

Căn bệnh thời đại số: Điều trị khô mắt bằng Y học cổ truyền

Đăng bởi Việt Y Đường Clinic | 03/09/2025 | 0 bình luận

Hội chứng khô mắt (viêm giác mạc và kết mạc khô) là một bệnh lý mắt phổ biến, xảy ra khi chất lượng hoặc số lượng nước mắt bất thường, dẫn đến màng nước mắt không ổn định. Điều này gây ra cảm giác khó chịu ở mắt, khô rát, nhìn mờ, và dẫn đến các bệnh lý khác trên bề mặt nhãn cầu. Trong những năm gần đây, với sự phổ biến của các thiết bị điện tử và sự thay đổi của môi trường, tỷ lệ mắc bệnh khô mắt đang gia tăng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM) đã có lịch sử lâu đời trong việc nhận thức và điều trị bệnh khô mắt, với các lý thuyết và ghi chép phong phú. Điều trị bằng thảo dược cũng có những ưu điểm độc đáo. Bài viết này sẽ phân tích các tài liệu kinh điển của TCM để làm rõ nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh, tổng hợp các ghi chép liên quan và thảo luận về các phương pháp và hiệu quả của việc điều trị khô mắt bằng thảo dược.

1. Nhận thức của y học cổ truyền Trung Quốc về khô mắt

Mặc dù các tài liệu cổ của TCM không có tên gọi "khô mắt", nhưng dựa trên các biểu hiện lâm sàng, bệnh này được xếp vào các phạm trù như "bạch sáp chứng" (bệnh khô rát trắng), "thần thủy tương khô" (thần thủy sắp cạn), hoặc "can sáp hôn hoa chứng" (bệnh khô mờ). Ví dụ, trong cuốn Thẩm Thị Dao hàm - Bạch sáp chứng có ghi: "Không sưng không đỏ, không thoải mái, khô rát mờ mịt, gọi là bạch sáp". Đoạn văn này miêu tả một cách sống động các triệu chứng khô, khó chịu ở mắt của người bệnh.

👁️ Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

1.1. Phế âm bất túc (Âm phế hư):

Phổi quản lý khí, hô hấp, tuyên phát và túc giáng, điều hòa thủy đạo. Khi phổi âm bất túc, chức năng tuyên phát và túc giáng bất thường, không thể đưa tân dịch (chất lỏng) lên mắt, khiến mắt thiếu nuôi dưỡng và gây ra các triệu chứng khô. Sách Linh Khu - Quyết Khí viết: "Thượng tiêu tuyên phát, tuyên bố vị ngũ cốc, hun da, nuôi thân, làm ướt lông, giống như sương, gọi là khí". Nếu phổi âm hư, không thể thực hiện chức năng tuyên phát bình thường, nước mắt không thể lên nuôi dưỡng mắt, có thể gây ra khô mắt.

1.2. Can thận âm hư (Âm can thận hư):

Gan khai khiếu ra mắt, tàng huyết; thận tàng tinh, gan và thận có cùng nguồn gốc. Khi can thận âm hư, tinh huyết không đủ, mắt thiếu nuôi dưỡng, dẫn đến các triệu chứng khô rát mắt, nhìn mờ. Thẩm Thị Dao Hòm - Mắt là bảo bối luận: "Huyết của mắt là nguồn nuôi dưỡng mắt, sung túc thì có tác dụng sinh trưởng nuôi dưỡng, mắt không bệnh. Thiếu hoặc ứ trệ, mắt sẽ sinh bệnh". Điều này cho thấy gan huyết rất quan trọng đối với sự nuôi dưỡng của mắt.

 

1.3. Tỳ vị hư nhược:

Tỳ vị là gốc rễ của hậu thiên, là nguồn sinh hóa khí huyết. Khi tỳ vị hư nhược, chức năng vận hóa bất thường, khí huyết sinh hóa không đủ, không thể đưa lên nuôi dưỡng mắt, dẫn đến khô mắt. Sách Tỳ Vị Luận - Tỳ Vị Hư Thực Truyền Biến Luận viết: "Khí của tỳ vị đã bị tổn thương, nguyên khí cũng không thể sung mãn, và các bệnh khác sẽ sinh ra". Rối loạn chức năng tỳ vị ảnh hưởng đến việc tạo ra và vận hành khí huyết, từ đó ảnh hưởng đến việc cung cấp dinh dưỡng cho mắt.

2. Các tài liệu kinh điển liên quan

Hoàng Đế Nội Kinh📝

Là tác phẩm nền tảng của lý thuyết TCM, Hoàng Đế Nội Kinh tuy không trực tiếp đề cập đến khô mắt, nhưng các luận điểm về mối quan hệ giữa mắt và các tạng phủ, kinh lạc đã cung cấp cơ sở lý luận cho các thế hệ sau. Sách Linh Khu - Đại Hoặc Luận viết: "Tinh khí của ngũ tạng lục phủ đều đổ lên mắt để thành tinh". Luận điểm này nhấn mạnh vai trò nuôi dưỡng của tinh khí ngũ tạng lục phủ đối với mắt, cung cấp căn cứ để điều trị khô mắt từ góc độ tạng phủ tổng thể.

Thẩm Thị Dao Hàm 📝

Đây là một chuyên khảo nhãn khoa của danh y Phù Nhân Vũ (đời Minh). Trong phần bạch sáp chứng, ông đã đưa ra quan điểm: "Người phương Nam dễ mắc bệnh này, do ăn nhiều ngũ vị cay, thích đồ khô mỡ, nhìn lâu mệt mỏi, nghiện rượu, ham muốn quá độ, dẫn đến hỏa thắng thủy hư", và đưa ra các bài thuốc tương ứng như Tả Phế Ẩm, làm cơ sở tham khảo cho việc điều trị khô mắt sau này.

 

Ngân Hải Tinh Vi 📝

Ngân Hải Tinh Vi là một tài liệu nhãn khoa quan trọng khác, có những nhận thức độc đáo về khô mắt. Sách viết: "Gan nhận huyết thì có thể nhìn thấy, nếu quá bi ai, tất sẽ tổn thương gan, gan tổn thương thì huyết thiếu, huyết thiếu thì mắt mờ". Luận điểm này nhấn mạnh ảnh hưởng của yếu tố tình chí đối với gan và mắt, làm phong phú thêm lý thuyết bệnh sinh của khô mắt.

3. Điều trị khô mắt bằng thảo dược

3.1. Chứng Phế âm bất túc

* Triệu chứng: Mắt khô rát, ít nước mắt, hoặc sợ ánh sáng, nhìn mờ, miệng và mũi khô. Lưỡi đỏ, ít tân dịch, mạch tế sác.

* Pháp trị: Tư âm nhuận phế (nuôi dưỡng âm và làm ẩm phổi).

* Bài thuốc: Dưỡng Âm Thanh Phế Thang gia giảm.

* Thành phần: Sinh địa, Mạch đông, Huyền sâm, Bối mẫu, Đan bì, Bạc hà, Bạch thược, Sinh cam thảo.

* Tác dụng: Sinh địa, Mạch đông tư âm nhuận táo; Huyền sâm thanh nhiệt lương huyết; Bối mẫu hóa đàm chỉ khái; Đan bì thanh nhiệt lương huyết; Bạc hà sơ phong thanh nhiệt; Bạch thược dưỡng huyết liễm âm; Sinh cam thảo điều hòa các vị thuốc.

3.2. Chứng Can thận âm hư

* Triệu chứng: Mắt khô rát, sợ ánh sáng, chớp mắt liên tục, nhìn không rõ, đau mỏi lưng gối, chóng mặt, ù tai. Lưỡi đỏ, ít rêu, mạch tế sác.

* Pháp trị: Tư bổ can thận (bồi bổ gan thận).

* Bài thuốc: Kỷ Cúc Địa Hoàng Hoàn gia giảm.

* Thành phần: Câu kỷ tử, Cúc hoa, Thục địa, Sơn thù du, Hoài sơn, Trạch tả, Đan bì, Phục linh.

* Tác dụng: Câu kỷ tử, Cúc hoa dưỡng gan làm sáng mắt; Thục địa, Sơn thù du, Hoài sơn tư bổ can thận; Trạch tả, Đan bì, Phục linh thanh nhiệt lợi thấp, tả hỏa can thận.

3.3. Chứng Tỳ vị hư nhược

* Triệu pháp: Kiện tỳ ích khí (tăng cường tỳ vị và bổ khí).

* Triệu chứng: Mắt khô rát, nhìn mỏi, sắc mặt nhợt nhạt, biếng ăn, đại tiện lỏng. Lưỡi nhạt, rêu trắng, mạch tế nhược.

* Bài thuốc: Bổ Trung Ích Khí Thang gia giảm.

* Thành phần: Hoàng kỳ, Đảng sâm, Bạch truật, Chích cam thảo, Đương quy, Trần bì, Sài hồ, Thăng ma.

* Tác dụng: Hoàng kỳ, Đảng sâm, Bạch truật, Chích cam thảo kiện tỳ ích khí; Đương quy dưỡng huyết hòa vinh; Trần bì lý khí hòa vị; Thăng ma, Sài hồ thăng dương khí.

🍀 Xông hơi thảo dược

Xông hơi thảo dược là phương pháp sử dụng hơi nước nóng từ thuốc sắc để tác động trực tiếp lên mắt. Các loại thảo dược thường dùng là Cúc hoa, Bạc hà, Thuyền thoái. Cúc hoa thanh can sáng mắt, Bạc hà sơ phong thanh nhiệt, Thuyền thoái trừ phong chỉ ngứa. Phương pháp này giúp cải thiện tuần hoàn máu tại mắt, tăng tiết nước mắt và giảm các triệu chứng khô rát.

⚡Điện di ion thảo dược

Đây là phương pháp sử dụng dòng điện một chiều để đưa các ion thảo dược vào mô mắt. Các vị thuốc thường dùng là Đan sâm, Xuyên khung. Đan sâm hoạt huyết hóa ứ, cải thiện vi tuần hoàn; Xuyên khung hành khí hoạt huyết, trừ phong chỉ thống. Phương pháp này giúp thuốc tác động trực tiếp lên mắt, nâng cao hiệu quả điều trị.

4. Ứng dụng lâm sàng và các trường hợp điển hình

Kết hợp nội trị và ngoại trị

Nội trị chủ yếu dùng thuốc sắc hoặc thuốc đông y, điều hòa chức năng tạng phủ từ bên trong, cải thiện môi trường cơ thể để cung cấp đủ dưỡng chất cho mắt.

Ngoại trị bao gồm xông hơi, điện di ion, châm cứu... tác động trực tiếp lên mắt, cải thiện tuần hoàn máu cục bộ và cung cấp dinh dưỡng, thúc đẩy tiết nước mắt.

Ví dụ, đối với bệnh nhân khô mắt thể phổi âm bất túc, có thể dùng thuốc sắc Dưỡng Âm Thanh Phế Thang đồng thời kết hợp xông hơi bằng các vị thuốc như Cúc hoa, Mạch đông. Sự kết hợp này sẽ giúp tăng cường hiệu quả điều trị.

Gia giảm thuốc tùy chứng

Trên cơ sở biện chứng luận trị, cần linh hoạt gia giảm thuốc tùy theo các triệu chứng đi kèm. Ví dụ, nếu bệnh nhân kèm theo triệu chứng miệng đắng, họng khô do can uất hóa hỏa, có thể thêm Sài hồ, Hoàng cầm vào bài thuốc; nếu có táo bón do dương minh phủ thực, có thể thêm Đại hoàng, Mang tiêu để tả hạ thông phủ. Sự gia giảm thuốc linh hoạt sẽ giúp bài thuốc phù hợp hơn với tình trạng bệnh của từng người.

Các trường hợp lâm sàng điển hình

4.1. Khô mắt thể Phế âm bất túc

Bệnh nhân nữ, họ Lý, 38 tuổi, làm việc với máy tính lâu ngày, nửa năm nay xuất hiện khô mắt, cộm, kèm theo miệng khô, ho. Chẩn đoán tây y là khô mắt. Chẩn đoán đông y là bạch sáp chứng, thuộc thể phổi âm bất túc.

* Điều trị: Dùng Dưỡng Âm Thanh Phế Thang gia giảm, kết hợp xông hơi bằng các vị thuốc như Cúc hoa, Mạch đông.

* Kết quả: Sau 1 tuần, triệu chứng khô mắt giảm. Sau 2 tuần, các triệu chứng cơ bản biến mất. Tiếp tục củng cố 1 tháng, triệu chứng hoàn toàn biến mất, lượng nước mắt tiết ra trở lại bình thường.

 

4.2. Khô mắt thể Can thận âm hư

Bệnh nhân nam, họ Trương, 52 tuổi, khô mắt, nhìn mờ hơn 1 năm, kèm theo đau mỏi lưng gối, chóng mặt, ù tai. Đã điều trị nhiều nơi nhưng không hiệu quả. Chẩn đoán đông y là can sáp hôn hoa chứng, thuộc thể can thận âm hư.

* Điều trị: Dùng Kỷ Cúc Địa Hoàng Hoàn gia giảm, kết hợp điện di ion thảo dược Đan sâm, Xuyên khung.

* Kết quả: Sau 2 tuần, triệu chứng cải thiện. Sau 1 tháng, triệu chứng mắt và các triệu chứng toàn thân giảm rõ rệt. Tiếp tục củng cố 2 tháng, bệnh tình ổn định, không tái phát.

4.3. Khô mắt thể Tỳ vị hư nhược

Bệnh nhân nữ, họ Vương, 45 tuổi, khô và mỏi mắt 3 tháng, kèm theo sắc mặt nhợt nhạt, chán ăn, đại tiện lỏng. Chẩn đoán đông y là bạch sáp chứng, thuộc thể tỳ vị hư nhược.

* Điều trị: Dùng Bổ Trung Ích Khí Thang gia giảm, kết hợp châm cứu các huyệt như Tinh minh, Toản trúc, Túc tam lý, Tỳ du.

* Kết quả: Sau 1 tuần, mỏi mắt giảm, ăn ngon hơn. Sau 3 tuần, triệu chứng khô mắt giảm rõ rệt, sắc mặt hồng hào trở lại. Tiếp tục củng cố 1 tháng, triệu chứng hoàn toàn biến mất, sức khỏe cải thiện rõ rệt.

Điều trị khô mắt bằng y học cổ truyền Trung Quốc có hiệu quả đáng kể, có thể cải thiện tận gốc tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và giảm các triệu chứng ở mắt. Tuy nhiên, trong quá trình điều trị, cần có sự biện chứng chính xác của bác sĩ, sử dụng thuốc hợp lý và điều chỉnh phác đồ kịp thời theo diễn biến của bệnh. Đồng thời, bệnh nhân cũng cần duy trì thói quen sinh hoạt tốt để hỗ trợ phục hồi và ngăn ngừa tái phát.

https://www.vietyduong.net/
0911.806.806