Theo lý luận Đông y, đau thường do khí huyết không thông, kinh lạc bị tắc nghẽn. Châm cứu thông qua việc kích thích các huyệt vị đặc biệt có thể giúp lưu thông kinh lạc, điều hòa khí huyết, đạt được hiệu quả "thông thì không đau".
Dưới đây là 9 "huyệt thần" giảm đau thường được sử dụng trong lâm sàng, giúp bạn thoát khỏi các cơn đau một cách chính xác.
1. Dương Lăng Tuyền: Thông kinh cân, giảm đau vai
Đau vai thường liên quan đến kinh cân bị tắc nghẽn và khí huyết ứ trệ. Dương Lăng Tuyền là lựa chọn lý tưởng để giảm đau vai.
* Vị trí huyệt: Thuộc kinh Túc Thiếu Dương Đởm, nằm ở mặt ngoài bắp chân, chỗ lõm phía trước và dưới đầu xương mác.
* Cách thực hiện: Bệnh nhân ngồi, gập gối, thả lỏng chân. Châm kim nhanh và xoay nhẹ. Sau khi có cảm giác "đắc khí", thực hiện tả pháp, mỗi 5 phút xoay kim một lần, lưu kim 30 phút. Trong thời gian lưu kim, bệnh nhân có thể cử động chi bị đau, từ nhẹ đến mạnh, tránh cử động quá đột ngột. Mỗi ngày 1 lần, 7 lần là một liệu trình.
* Nguyên lý giảm đau: Dương Lăng Tuyền là "huyệt hội của gân", kinh Túc Thiếu Dương chạy qua vai. Theo nguyên tắc "trị bệnh trên lấy huyệt dưới", huyệt này có thể điều hòa khí huyết, hoạt huyết hóa ứ, giải phóng sự tắc nghẽn của kinh cân, giúp khớp vai cử động dễ dàng. Mã Đan Dương Thập Nhị Huyệt Ca cũng ghi chép rằng huyệt này có thể cải thiện các vấn đề như "sưng tê đầu gối, khó khăn khi nhấc chân".
2. Chí Dương: Giảm đau nhanh các cơn đau cấp tính ở ngực và bụng
Khi các cơn đau cấp tính ở ngực và bụng như đau thắt ngực, co thắt dạ dày xảy ra, Chí Dương huyệt có thể giảm đau nhanh chóng và cũng có thể được sử dụng để phòng ngừa hàng ngày.
* Vị trí huyệt: Thuộc Đốc Mạch, nằm trên đường giữa sau lưng, chỗ lõm dưới mỏm gai đốt sống ngực thứ 7.
* Cách thực hiện: Khi cơn đau xảy ra, dùng ngón cái day và ấn huyệt theo chiều kim đồng hồ, lực từ nhẹ đến mạnh cho đến khi có cảm giác đau. Thông thường, cơn đau sẽ thuyên giảm sau 1-2 phút. Bạn cũng có thể nắm chặt tay và dùng đỉnh ngón tay gõ vào huyệt này. Hàng ngày gõ 3-5 phút có thể tăng cường chức năng tim, phòng ngừa đau thắt ngực.
* Nguyên lý giảm đau: Đốc Mạch là "biển của các kinh dương", Chí Dương huyệt là nơi dương khí mạnh nhất. Kích thích huyệt này có thể thông đạt ngực bụng, điều hòa âm dương, có hiệu quả với nhiều loại đau ngực, bụng như viêm túi mật, đau dây thần kinh liên sườn.
3. Phù Bạch: Sơ đởm, thông lạc, giảm đau do viêm túi mật
Đau quặn ở hạ sườn phải, đau âm ỉ ở vai và lưng do viêm túi mật có thể được giảm bớt thông qua Phù Bạch huyệt.
* Vị trí huyệt: Thuộc kinh Túc Thiếu Dương Đởm, nằm ở đầu, phía trên và sau mỏm chũm sau tai, giao điểm giữa một phần ba trên và một phần ba giữa của đường cong nối Thiên Xung và Hoàn Cốt.
* Cách thực hiện: Lấy huyệt ở bên phải, sau khi sát trùng, dùng kim châm cứu 1.5 tấc châm ngang 0.8-1 tấc, kích thích mạnh cho đến khi có cảm giác tê, nặng, đồng thời cử động vùng ngực, bụng bên phải và gõ vào vùng túi mật. Lưu kim 15 phút, trong thời gian đó xoay kim 2 lần. Mỗi ngày 1 lần, 5 ngày là một liệu trình.
* Nguyên lý giảm đau: Phù Bạch huyệt là huyệt giao hội của kinh Đởm và kinh Bàng Quang, có thể sơ phong, thanh nhiệt, thông lạc, giảm đau. Châm cứu huyệt này có thể làm giãn đường mật, thúc đẩy bài tiết mật, giảm đau từ gốc rễ.
4. Linh Tinh, Uy Linh: "Huyệt cấp cứu" cho các cơn đau dữ dội
Đối với các cơn đau dữ dội do bong gân lưng cấp tính, đau quặn thận, đau quặn mật, huyệt Linh Tinh và Uy Linh được coi là "công cụ giảm đau sắc bén".
* Vị trí huyệt: Đây là hai kỳ huyệt. Linh Tinh huyệt nằm ở phần sau của khoảng trống giữa xương bàn tay thứ 4 và thứ 5 (phía dưới huyệt Trung Chử). Uy Linh huyệt nằm ở phần sau của khoảng trống giữa xương bàn tay thứ 2 và thứ 3 (phía cạnh huyệt Hợp Cốc).
* Cách thực hiện: Lấy huyệt ở tư thế ngồi. Dùng kim châm cứu 1 tấc, thực hiện tả pháp, kích thích vừa và mạnh trong 3-5 phút, sao cho có cảm giác tê, nặng lan đến đầu ngón tay là được. Châm Linh Tinh huyệt trước, sau đó châm Uy Linh huyệt. Nếu cơn đau không giảm, có thể lưu kim 30 phút, mỗi 10 phút xoay kim một lần. Mỗi ngày 1 lần, 3 lần là một liệu trình.
* Nguyên lý giảm đau: Hai huyệt này có vị trí tương tự "huyệt đau lưng" và được ghi chép trong sách cổ là có thể chữa "khí công" (đau dữ dội). Chúng có thể nhanh chóng thông kinh lạc, giảm đau cấp tính.
5. Trung Xung: Hành khí hoạt huyết, cải thiện đau bụng kinh
Khi đau bụng dưới dữ dội, đau thắt lưng trong kỳ kinh, Trung Xung huyệt có thể giảm đau nhanh chóng, đặc biệt phù hợp với những người đau dữ dội.
* Vị trí huyệt: Thuộc kinh Thủ Quyết Âm Tâm Bào, nằm ở trung tâm của đầu ngón tay giữa.
* Cách thực hiện: Sau khi sát trùng huyệt, châm kim nông 0.1 tấc, thực hiện tả pháp rồi rút kim ngay. Điều trị 1-2 ngày trước kỳ kinh hoặc khi cơn đau xảy ra. Mỗi ngày 1 lần, 3 lần là một liệu trình, điều trị liên tục 2-3 chu kỳ.
* Nguyên lý giảm đau: Tâm chủ huyết mạch, Trung Xung huyệt là huyệt Tỉnh của kinh Tâm Bào, có thể hành khí hoạt huyết, thông kinh lạc, cải thiện đau bụng kinh do khí trệ huyết ứ.
6. Thập Thất Chuy Hạ: Châm cứu và giác hơi để trừ hàn, giảm đau
Đối với đau bụng kinh do hàn ngưng kinh mạch hoặc xung nhâm ứ trệ, Thập Thất Chuy Hạ huyệt kết hợp với giác hơi sẽ hiệu quả hơn.
* Vị trí huyệt: Kỳ huyệt, nằm trên đường giữa của cột sống, chỗ lõm dưới mỏm gai đốt sống thắt lưng thứ 5.
* Cách thực hiện: Nằm sấp, sát trùng rồi châm kim 1.5 tấc thẳng vào huyệt khoảng 1 tấc. Khi có cảm giác "đắc khí", kích thích mạnh để cảm giác kim lan đến vùng bụng dưới, tiếp tục xoay kim trong 1 phút. Sau đó dùng giác hơi hỏa liệu, để giác hơi lưu lại 10-15 phút. Bắt đầu điều trị 3-5 ngày trước kỳ kinh, mỗi ngày 1 lần, mỗi chu kỳ điều trị 10 lần.
* Nguyên lý giảm đau: Huyệt này thuộc Đốc Mạch, thông với Nhâm Mạch và Xung Mạch, có thể điều hòa khí kinh của các kinh dương. Giác hơi làm ấm kinh, tán hàn. Hai phương pháp kết hợp sẽ tăng cường tác dụng hoạt huyết hóa ứ, tán hàn, giảm đau.
7. Thứ Liêu: Thông điều Đốc Mạch, trị đau thắt lưng
Đối với đau thắt lưng do thận hư, phong hàn thấp tà hoặc chấn thương, Thứ Liêu huyệt là một lựa chọn kinh điển.
* Vị trí huyệt: Thuộc kinh Túc Thái Dương Bàng Quang, nằm ở lỗ cùng sau thứ 2.
* Cách thực hiện: Nằm sấp, sát trùng rồi châm kim 3.5 tấc thẳng vào huyệt 2-2.5 tấc. Khi cảm giác kim bị "rỗng", điều chỉnh hướng kim để cảm giác tê, nặng lan đến vùng tiền âm. Thực hiện xoay kim tả pháp trong 2 phút. Lưu kim 30 phút, mỗi 10 phút xoay kim một lần. Mỗi ngày 1 lần, 5 lần là một liệu trình.
* Nguyên lý giảm đau: Thứ Liêu huyệt có thể thông điều khí kinh của Đốc Mạch. Sách cổ ghi chép huyệt này chủ trị "đau thắt lưng không thể cúi ngửa", có thể cải thiện đau lưng do khí trệ huyết ứ, kinh lạc tắc nghẽn.
8. Trật Biên: Châm sâu thông lạc, giảm đau thần kinh tọa
Đối với đau thần kinh tọa gây đau lan từ thắt lưng, mông đến chi dưới, Trật Biên huyệt có thể thông kinh lạc, trừ tà, giảm đau.
* Vị trí huyệt: Thuộc kinh Túc Thái Dương Bàng Quang, nằm ở mông, ngang với lỗ cùng sau thứ 4, cách đường giữa xương cùng 3 tấc.
* Cách thực hiện: Sau khi sát trùng, dùng kim châm cứu 3-4 tấc châm sâu, xoay kim và nâng kim để có cảm giác tê, nặng cục bộ, và lan xuống chi dưới. Lưu kim 30 phút, mỗi 10 phút xoay kim một lần. Mỗi ngày 1 lần, 10 lần là một liệu trình.
* Nguyên lý giảm đau: Đau thần kinh tọa thuộc "chứng tý", phù hợp với đường đi của kinh Túc Thái Dương Bàng Quang. Châm sâu Trật Biên huyệt có thể trừ phong tán hàn, lợi thấp thông lạc, giúp kinh lạc thông suốt và cơn đau biến mất.
Châm cứu Đông y giảm đau cần chọn huyệt chính xác và thao tác đúng quy chuẩn. Bạn nên thực hiện dưới sự hướng dẫn của một bác sĩ Đông y chuyên nghiệp. Nếu cơn đau dữ dội hoặc kéo dài không thuyên giảm, hãy đi khám kịp thời để tìm ra nguyên nhân và tránh làm chậm trễ việc điều trị.
Hàng ngày, bạn cũng có thể tự day, ấn các huyệt này để phòng ngừa cơn đau, bảo vệ sức khỏe.
© 2015 - https://www.vietyduong.net/ - Phát triển bởi Sapo