BÀI VIẾT MỚI NHẤT

Tags

Điều trị tê tay bằng châm cứu - Nguyên tắc cốt lõi

Đăng bởi Việt Y Đường Clinic | 17/08/2025 | 0 bình luận

Châm cứu điều trị tê tay tập trung vào việc "khơi thông kinh lạc, điều hòa khí huyết". Cần phân biệt nguyên nhân gây bệnh (phong hàn thấp tà, khí huyết ứ trệ, khí huyết bất túc...) và vị trí kinh mạch bị tắc nghẽn để chọn và phối hợp các huyệt vị phù hợp.

I. Các nguyên nhân phổ biến gây tê tay (không phải do thoát vị đĩa đệm cổ):

* Chèn ép thần kinh ngoại biên:

* Hội chứng ống cổ tay: Thần kinh giữa bị chèn ép tại cổ tay (phổ biến nhất), gây tê, đau ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và nửa ngón đeo nhẫn (đau tăng vào ban đêm hoặc sau khi hoạt động).

* Hội chứng ống khuỷu: Thần kinh trụ bị chèn ép tại khuỷu tay, gây tê, yếu ngón út, nửa ngón đeo nhẫn và một phần lòng bàn tay (có thể xuất hiện "bàn tay vuốt").

* Hội chứng cơ sấp tròn/Chèn ép thần kinh gian cốt trước: Thần kinh giữa hoặc nhánh của nó bị chèn ép ở cẳng tay, gây tê hoặc yếu ở một vùng cụ thể.

* Hội chứng lối thoát ngực: Đám rối thần kinh cánh tay bị chèn ép giữa xương đòn và xương sườn đầu tiên, có thể gây tê, đau, yếu toàn bộ bàn tay hoặc cẳng tay (thường kèm theo khó chịu ở vai và cổ).

* Khí huyết cục bộ không lưu thông/Tổn thương do lao động:

* Các cử động tay lặp lại trong thời gian dài, tư thế xấu làm cơ và cân mạc tại chỗ căng cứng, chèn ép hoặc ảnh hưởng đến thần kinh, mạch máu.

* Bị nhiễm lạnh tại chỗ hoặc có tiền sử chấn thương cũ.

* Các bệnh lý toàn thân:

* Bệnh thần kinh ngoại biên do tiểu đường: Thường biểu hiện tê đối xứng ở cả hai bàn tay và bàn chân, nhưng giai đoạn đầu hoặc chỉ tê một bên cần phải được chẩn đoán phân biệt.

* Thiếu vitamin (như B12): Có thể dẫn đến tổn thương thần kinh.

* Rối loạn chức năng tuyến giáp, bệnh tự miễn, tác dụng phụ của một số loại thuốc...

* Khí huyết lưỡng hư: Theo quan điểm Đông y, khí huyết không đủ để nuôi dưỡng các chi (tê tay thường là "tê hư", kèm theo mệt mỏi, sắc mặt nhợt nhạt...).

II. Nguyên tắc điều trị bằng châm cứu và các huyệt thường dùng:

Phác đồ châm cứu phải do thầy thuốc Đông y chuyên nghiệp xác định dựa trên chẩn đoán (vọng, văn, vấn, thiết). Dưới đây là các huyệt thường dùng cho các tình trạng và kinh lạc khác nhau:

* Khơi thông kinh lạc cục bộ, cải thiện khí huyết lưu thông (Huyệt nền tảng):

* Hợp cốc: (Kinh Thủ dương minh Đại tràng) Huyệt vị "vạn năng", nằm ở mu bàn tay, giữa xương bàn tay 1 và 2. Giảm đau, thông lạc mạnh mẽ, đặc biệt hiệu quả cho vùng ngón cái và ngón trỏ.

* Hậu khê: (Kinh Thủ thái dương Tiểu tràng) Nằm ở rìa ngoài của bàn tay, sau khớp đốt ngón tay thứ 5. Thông đốc mạch, chuyên trị tê, đau ngón út và nửa ngón đeo nhẫn, cũng có tác dụng giảm các vấn đề ở cổ và vai.

* Ngoại quan: (Kinh Thủ thiếu dương Tam tiêu) Nằm ở mặt sau cẳng tay, cách lằn chỉ cổ tay 2 thốn, giữa xương trụ và xương quay. Khơi thông khí của kinh Tam tiêu, chủ trị vùng mu bàn tay và ngón giữa.

* Nội quan: (Kinh Thủ quyết âm Tâm bào) Nằm ở mặt trước cẳng tay, cách lằn chỉ cổ tay 2 thốn, giữa hai gân. An thần, thông ngực, giảm đau, hiệu quả với tê lòng bàn tay và các vùng liên quan.

* Trung chử: (Kinh Thủ thiếu dương Tam tiêu) Nằm ở mu bàn tay, trong chỗ lõm sau khớp ngón tay 4 và 5. Giãn gân cốt, thông lạc, thường dùng cho vùng mu bàn tay, ngón đeo nhẫn và ngón út.

* Bát tà: (Kỳ huyệt ngoài kinh) Nằm ở kẽ các ngón tay (khi nắm nhẹ tay lại), mỗi bàn tay có 4 huyệt, tổng cộng 8 huyệt. Chuyên điều trị tê, đau, sưng các ngón tay, tác dụng kích thích cục bộ mạnh.

* Chọn huyệt cho các hội chứng chèn ép thần kinh cụ thể (Thêm vào huyệt nền tảng):

* Hội chứng ống cổ tay (Thần kinh giữa):

* Trọng điểm: Nội quan, Đại lăng (điểm giữa lằn chỉ cổ tay), Lao cung (lòng bàn tay, giữa xương bàn tay 2 và 3) - kích thích khí huyết lưu thông trong ống cổ tay.

* Kết hợp: Hợp cốc, Khúc trì (chỗ lõm ở đầu ngoài nếp gấp khuỷu tay khi gập khuỷu - huyệt phía trên của kinh Đại tràng), Thủ tam lý (dưới Khúc trì 2 thốn) - khơi thông toàn bộ kinh Dương minh.

* Hội chứng ống khuỷu (Thần kinh trụ):

* Trọng điểm: Tiểu hải (khi gập khuỷu, chỗ lõm giữa mỏm khuỷu xương trụ và mỏm trên lồi cầu trong xương cánh tay), Thiếu hải (điểm giữa đường nối đầu trong nếp gấp khuỷu tay và mỏm trên lồi cầu trong xương cánh tay) - tác động trực tiếp lên rãnh thần kinh trụ.

* Kết hợp: Hậu khê, Uyển cốt (phía trong mu bàn tay, giữa xương bàn tay 5 và xương móc), Chi chính (mặt sau cẳng tay, cách lằn chỉ cổ tay 5 thốn) - khơi thông kinh Tiểu tràng.

* Hội chứng lối thoát ngực (Đám rối thần kinh cánh tay):

* Trọng điểm: Huyệt cổ cánh tay (kỳ huyệt, cách giao điểm của 1/3 trong và 2/3 ngoài của xương đòn 1 thốn), Cực tuyền (đỉnh nách, nơi có động mạch nách đập - cần cẩn thận để tránh châm vào mạch máu) - làm giãn vùng trên và dưới xương đòn.

* Kết hợp: Kiên tỉnh (trên vai, điểm giữa đường nối huyệt Đại chùy và mỏm cùng vai), Thiên tông (chỗ lõm ở trung tâm hố dưới gai vai), Khúc trì, Ngoại quan, Hợp cốc - khơi thông kinh lạc vùng cổ vai và tay.

* Điều hòa toàn thân, bổ ích khí huyết (Dành cho thiếu máu hoặc bệnh toàn thân):

* Túc tam lý: (Kinh Túc dương minh Vị) Dưới mắt gối ngoài 3 thốn. Huyệt bổ khí, kiện tỳ, ích khí, dưỡng huyết.

* Tam âm giao: (Kinh Túc thái âm Tỳ) Trên đỉnh mắt cá trong 3 thốn, sau bờ trong xương chày. Kiện tỳ, điều can, bổ thận, điều hòa khí huyết.

* Khí hải/Quan nguyên: (Mạch Nhâm) Vùng bụng dưới. Khí hải (dưới rốn 1.5 thốn), Quan nguyên (dưới rốn 3 thốn). Đại bổ nguyên khí, ôn dương, ích khí.

* Huyết hải: (Kinh Túc thái âm Tỳ) Trên bờ xương bánh chè trong 2 thốn. Hoạt huyết, dưỡng huyết, điều huyết.

* Tỳ du, Vị du, Thận du: (Các du huyệt trên kinh Bàng quang ở lưng) Nằm ở lưng. Kiện tỳ, bổ thận, ích khí dưỡng huyết (thường kết hợp với cứu ngải).

* Các phương pháp hỗ trợ (Thường dùng cùng châm cứu):

* Điện châm: Nối máy điện châm vào các huyệt chính (như Hợp cốc, Ngoại quan, Khúc trì; Hậu khê, Tiểu hải...) để tăng cường tác dụng khơi thông kinh lạc, giảm tê, đặc biệt hiệu quả với chèn ép thần kinh.

* Cứu ngải: Áp dụng cho tê tay do hàn thấp và khí huyết hư nhược. Có thể cứu các huyệt tại chỗ (Bát tà, Hợp cốc) hoặc các huyệt bổ toàn thân (Túc tam lý, Quan nguyên).

* Chích lể và giác hơi: Đối với các vùng có ứ huyết hoặc sưng tấy rõ ràng, chích lể và giác hơi có thể hoạt huyết hóa ứ.

* Chiếu đèn hồng ngoại (TDP): Chiếu vào vùng bị bệnh hoặc các huyệt liên quan để làm ấm kinh lạc, thúc đẩy tuần hoàn máu.

Lưu ý quan trọng:

* Chẩn đoán chính xác là chìa khóa: Trước khi châm cứu, cần được bác sĩ (chuyên khoa xương khớp, thần kinh, phục hồi chức năng...) thăm khám kỹ lưỡng (có thể bao gồm điện cơ, đo tốc độ dẫn truyền thần kinh, chụp chiếu...) để xác định nguyên nhân chính xác của tê tay (là hội chứng ống cổ tay, ống khuỷu hay bệnh khác? Có kèm bệnh toàn thân như tiểu đường không?). Loại trừ các trường hợp cần phẫu thuật hoặc điều trị thuốc đặc biệt (như hội chứng ống cổ tay giai đoạn muộn).

* Điều trị cá nhân hóa: Các huyệt trên chỉ là tham khảo. Việc chọn và phối hợp huyệt thực tế phải do thầy thuốc châm cứu chuyên nghiệp thực hiện, dựa trên các triệu chứng, dấu hiệu, và mạch, lưỡi của bạn. Việc chọn huyệt và thủ pháp sẽ rất khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân, kinh lạc và thể chất.

* Liệu trình và tần suất: Điều trị tê tay thường cần một liệu trình nhất định. Giai đoạn cấp tính có thể châm liên tục (cách ngày hoặc mỗi ngày), giai đoạn mãn tính có thể 2-3 lần/tuần. Hiệu quả cần có thời gian, thường sau khoảng 10 lần châm cứu sẽ có thể đánh giá được.

* Phối hợp điều trị và thay đổi lối sống:

* Tránh các yếu tố gây bệnh: Hạn chế các cử động tay lặp lại, điều chỉnh tư thế xấu (đặc biệt khi dùng máy tính, điện thoại), giữ ấm tay.

* Nghỉ ngơi: Cho tay và cẳng tay bị ảnh hưởng được nghỉ ngơi đầy đủ.

* Dùng nẹp: Ví dụ, bệnh nhân hội chứng ống cổ tay nên dùng nẹp cổ tay vào ban đêm.

* Kiểm soát bệnh nền: Ví dụ, bệnh nhân tiểu đường cần kiểm soát đường huyết nghiêm ngặt.

* Tập luyện: Tập các bài kéo giãn nhẹ nhàng và trượt thần kinh dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc kỹ thuật viên (phải thận trọng, tránh làm trầm trọng thêm triệu chứng).

* Tái khám kịp thời: Nếu sau một thời gian châm cứu (1-2 liệu trình) không thấy hiệu quả rõ rệt hoặc triệu chứng nặng hơn, nên tái khám để được chẩn đoán và điều chỉnh phác đồ điều trị.

Tóm tắt:

Đối với chứng tê tay không phải do thoát vị đĩa đệm cổ, châm cứu là một trong những phương pháp điều trị quan trọng.

Nguyên tắc cốt lõi là biện chứng luận trị, dựa vào các nguyên nhân khác nhau (chèn ép thần kinh, khí huyết ứ trệ, khí huyết bất túc...) và kinh lạc bị ảnh hưởng (kinh Đại tràng, Tiểu tràng, Tam tiêu, Tâm bào...) để chọn các huyệt tại chỗ (như Hợp cốc, Hậu khê, Ngoại quan, Nội quan, Bát tà) và huyệt từ xa (như Khúc trì, Túc tam lý, Tam âm giao) để khơi thông kinh lạc, điều hòa khí huyết. Thường kết hợp với điện châm, cứu ngải... để tăng cường hiệu quả.

Nguồn: Drcuong.vyd

Bình luận của bạn

https://www.vietyduong.net/
0911.806.806