BÀI VIẾT MỚI NHẤT

Giải mã "Thập tam Quỷ môn châm": Tuyệt kỹ bí ẩn của Tôn Tư Mạc có thật sự thông Âm Dương, trị bách bệnh?

Đăng bởi Việt Y Đường Clinic | 16/09/2025 | 0 bình luận

Trong lịch sử y học cổ truyền Trung Quốc, có lẽ không có bộ châm pháp nào bí ẩn và gây tò mò hơn "Thập tam Quỷ môn châm". Nghe tên, người ta có thể liên tưởng đến những phép thuật huyền bí của Đạo giáo hay những bí kíp võ công trong truyện kiếm hiệp.

Tương truyền, đây là tuyệt kỹ do Dược Vương Tôn Tư Mạc để lại, chuyên trị các bệnh về tinh thần như điên dại, cuồng loạn, chứng hoang tưởng hay các bệnh "ma quỷ ám". Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau vén bức màn bí mật, từ góc độ huyền học đến khoa học, để giải mã bộ châm pháp huyền thoại này.

I. "Quỷ môn" là gì? "Thập tam châm" nghĩa là gì?

"Quỷ môn" ở đây không phải là cánh cửa địa ngục, mà là một cách ví von của người xưa về các "cửa ải" quan trọng để điều trị các bệnh về tinh thần. "Quỷ" là để chỉ những triệu chứng tinh thần khó lý giải như điên, cuồng, động kinh, hoang tưởng, ác mộng...

"Thập tam châm" là tên gọi của 13 huyệt đạo đặc biệt trên cơ thể, được gọi là "Quỷ huyệt". Châm cứu 13 huyệt này theo một trình tự nghiêm ngặt nhằm đạt được hiệu quả an thần, định tâm, làm tỉnh táo và khai khiếu, đó chính là "Thập tam Quỷ môn châm".

II. Giải mã 13 Quỷ huyệt: Thứ tự, kinh lạc và bí ẩn

Cốt lõi của bộ châm pháp này nằm ở trình tự châm kim nghiêm ngặt, mỗi bước đều mang ý nghĩa đối đầu với "tà khí bệnh". Dưới đây là trình tự 13 huyệt đạo được công nhận và ý nghĩa của chúng:

* Châm thứ nhất: Quỷ Cung (huyệt Nhân trung)

* Kinh lạc: Đốc mạch

* Vị trí: Giao điểm của 1/3 trên và 1/3 giữa của rãnh nhân trung, dưới mũi.

* Ý nghĩa: Kích thích dương khí, làm tỉnh táo, khai khiếu. Đây là "huyệt đạo số một" để điều trị hôn mê, điên cuồng.

* Châm thứ hai: Quỷ Tín (huyệt Thiếu thương)

* Kinh lạc: Kinh Phế âm ở tay

* Vị trí: Cạnh ngón tay cái, cách góc móng 0,1 thốn (khoảng 0,2-0,3 cm).

* Ý nghĩa: Huyệt Tỉnh của kinh Phế, chích máu có thể tả nhiệt, làm tỉnh thần, lợi họng, giúp khí huyết nhanh chóng lan truyền khắp cơ thể.

* Châm thứ ba: Quỷ Lũy (huyệt Ẩn bạch)

* Kinh lạc: Kinh Tỳ âm ở chân

* Vị trí: Phía trong ngón chân cái, cách góc móng 0,1 thốn.

* Ý nghĩa: Kiện tỳ an tâm, thống nhất khí huyết và an thần, củng cố nền tảng.

* Châm thứ tư: Quỷ Tâm (huyệt Đại lăng)

* Kinh lạc: Kinh Tâm bào âm ở tay

* Vị trí: Điểm giữa của nếp gấp cổ tay, giữa hai gân.

* Ý nghĩa: An thần, làm dịu tâm, tả hỏa, tấn công trực diện vào "trái tim của quỷ".

* Châm thứ năm: Quỷ Lộ (huyệt Thân mạch)

* Kinh lạc: Kinh Bàng quang dương ở chân

* Vị trí: Nằm trong hố lõm ngay dưới đầu mắt cá chân ngoài.

* Ý nghĩa: Thông Dương Kiều mạch, mở "đường đi" cho dương khí vận hành.

* Châm thứ sáu: Quỷ Chẩm (huyệt Phong phủ)

* Kinh lạc: Đốc mạch

* Vị trí: Nằm trên đường thẳng chính giữa gáy, cách đường chân tóc sau gáy 1 thốn, trong hố lõm dưới ụ chẩm ngoài.

* Ý nghĩa: Khu phong tả nhiệt, khai khiếu an thần, trấn giữ "cánh cửa Quỷ Chẩm".

* Châm thứ bảy: Quỷ Sàng (huyệt Giáp xa)

* Kinh lạc: Kinh Vị dương ở chân

* Vị trí: Trên khuôn mặt, cách góc hàm dưới một ngón tay (ngón giữa).

* Ý nghĩa: Khu phong thông lạc, làm lỏng sự "cứng đờ" của chiếc giường.

* Châm thứ tám: Quỷ Thị (huyệt Thừa tương)

* Kinh lạc: Nhâm mạch

* Vị trí: Điểm lõm chính giữa rãnh cằm môi.

* Ý nghĩa: Nối liền hai mạch Nhâm và Đốc, an thần và thu liễm dịch thể.

* Châm thứ chín: Quỷ Quật (huyệt Lao cung)

* Kinh lạc: Kinh Tâm bào âm ở tay

* Vị trí: Giữa lòng bàn tay, ở khoảng giữa xương bàn tay thứ 2 và 3, đầu ngón giữa chạm vào khi nắm tay lại.

* Ý nghĩa: Thanh tâm hỏa, an thần. Châm thẳng vào có thể tả tâm hỏa.

* Châm thứ mười: Quỷ Đường (huyệt Thượng tinh)

* Kinh lạc: Đốc mạch

* Vị trí: Trên đường thẳng chính giữa trán, cách đường chân tóc trước trán 1 thốn.

* Ý nghĩa: Tả nhiệt, sáng mắt, an thần, thông mũi.

* Châm thứ mười một: Quỷ Tàng (huyệt Hội âm)

* Kinh lạc: Nhâm mạch

* Vị trí: Điểm giữa đường nối gốc bìu với hậu môn ở nam giới, hoặc điểm giữa đường nối mép sau môi lớn với hậu môn ở nữ giới.

* Ý nghĩa: Giao thông âm dương, phục hồi bản chất (rất ít khi dùng kim, chủ yếu là day ấn).

* Châm thứ mười hai: Quỷ Thần (huyệt Khúc trì)

* Kinh lạc: Kinh Đại tràng dương ở tay

* Vị trí: Gập khuỷu tay một góc vuông, huyệt nằm ở đầu ngoài nếp gấp khuỷu tay.

* Ý nghĩa: Thanh nhiệt khu phong, hoạt huyết thông lạc, huy động "quân binh" của các huyệt.

* Châm thứ mười ba: Quỷ Phong (huyệt Hải tuyền)

* Kinh lạc: Kỳ huyệt (huyệt đạo ngoài kinh mạch)

* Vị trí: Điểm giữa của dây hãm lưỡi trong khoang miệng.

* Ý nghĩa: "Niêm phong" cuối cùng, đóng hoàn toàn cánh cửa cho tà khí (huyệt này có rủi ro cực cao, ngày nay rất ít khi được sử dụng).

III. Góc nhìn hiện đại: Huyền học hay y học tâm thần?

Nhìn từ góc độ khoa học hiện đại, việc "trừ ma" là vô căn cứ. Tuy nhiên, logic đằng sau bộ châm pháp này lại mang một ý nghĩa khoa học sâu sắc:

* Kích thích thần kinh mạnh mẽ: Các huyệt được chọn thường là những điểm tập trung nhiều đầu dây thần kinh nhạy cảm, có khả năng điều chỉnh chức năng của não bộ.

* Ám thị tâm lý mạnh mẽ: Trình tự thực hiện như một nghi lễ giúp tăng cường niềm tin của bệnh nhân, từ đó làm giảm các triệu chứng do nguyên nhân tâm lý.

* Giá trị khoa học của huyệt đạo: Hầu hết các huyệt đạo này vẫn được sử dụng rộng rãi trong lâm sàng châm cứu để điều trị các bệnh về tinh thần.

IV. Lời kết

"Thập tam Quỷ môn châm" là một nỗ lực vĩ đại của y học cổ đại trong việc khám phá thế giới tinh thần khi còn nhiều hạn chế về nhận thức. Nó là sự kết hợp của châm cứu, văn hóa Đạo giáo và tín ngưỡng.

Chúng ta nên "gạn đục khơi trong":

* Loại bỏ vỏ bọc mê tín dị đoan, không thần thánh hóa nó.

* Nghiên cứu trí tuệ trong việc lựa chọn và phối hợp các huyệt đạo.

* Kết hợp tinh hoa của nó vào khuôn khổ y học hiện đại để ứng dụng một cách khoa học.

Bộ châm pháp này không chỉ là một kỹ thuật y học, mà còn là sự thể hiện trí tưởng tượng và tinh thần khám phá của người xưa khi đối mặt với những căn bệnh bí ẩn.

Miễn trừ trách nhiệm: Nội dung bài viết này chỉ mang tính chất phổ cập kiến thức sức khỏe và văn hóa, không cấu thành bất kỳ lời khuyên y tế nào. Châm cứu Đông y cần được thực hiện bởi các bác sĩ chuyên khoa. Nếu gặp vấn đề về sức khỏe thể chất hoặc tinh thần, vui lòng đến các cơ sở y tế uy tín để được thăm khám.

Nguồn: Bs Tôn Mạnh Cường dịch và tổng hợp

Bình luận của bạn

https://www.vietyduong.net/
0911.806.806