Cơ chế bệnh sinh cốt lõi của phù nề trong viêm thận mạn tính là “phổi, tỳ, thận mất điều hòa, thủy thấp ứ đọng”, nhưng cần phải phân biệt và điều trị theo “dương thủy” và “âm thủy”. Nếu biện chứng không chính xác mà lợi thủy một cách mù quáng, tỷ lệ thuyên giảm phù nề sẽ giảm 40% và dễ tái phát. Sau khi biện chứng chính xác, việc điều trị kết hợp Đông Tây y có thể giúp tỷ lệ phù nề thuyên giảm lên trên 75%. Tại phòng khám, nhiều bệnh nhân phù rồi lại sưng, sốt ruột hỏi: "Bác sĩ Đặng ơi, ngày nào tôi cũng uống thuốc lợi tiểu mà chân vẫn sưng, rốt cuộc là sao ạ?". Thực ra, vấn đề có thể nằm ở việc không phân biệt được loại phù. Hôm nay, tôi sẽ nói rõ các điểm mấu chốt trong việc điều trị “dương thủy” và “âm thủy”, để mọi người hiểu rằng phù nề không thuyên giảm không phải do thuốc không hiệu quả, mà là do loại phù chưa được chẩn đoán chính xác, phương pháp sai thì mọi nỗ lực đều vô ích.
Tôi là Đặng Lập Vũ, bác sĩ chuyên khoa về bệnh thận kết hợp Đông Tây y, chuyên điều trị các bệnh thận khó. Tôi đã từng sang Anh để học hỏi, và trong những năm qua, tôi đã giúp rất nhiều bệnh nhân bị phù nề tái phát ổn định bệnh tình bằng phương pháp kết hợp Đông Tây y. Trong lâm sàng, tôi thấy quá nhiều người dùng thuốc lợi tiểu bừa bãi vì phù nề không thuyên giảm, kết quả là càng dùng càng suy nhược, phù nề càng nặng. Với tư cách là một bác sĩ, tôi phải giải thích rõ sự khác biệt giữa “dương thủy” và “âm thủy” và các phương pháp lợi thủy đúng đắn, để mọi người không đi sai đường, vừa đau khổ vừa không hiệu quả.
Đầu tiên, cần làm rõ: mấu chốt của phù nề trong viêm thận mạn tính là “biện chứng phân loại thủy”. “Dương thủy” thuộc chứng thực, lấy thanh nhiệt lợi thấp làm chính; “Âm thủy” thuộc chứng hư, lấy ôn dương kiện tỳ bổ thận làm chính. Từ góc độ Tây y, phù nề là do độ lọc cầu thận giảm, ứ đọng nước và natri hoặc giảm protein máu; từ lý luận Đông y về “sự trao đổi nước của cơ thể phụ thuộc vào phổi, tỳ và thận”, “dương thủy” thường là do “thấp nhiệt hoặc phong tà xâm nhập phổi”, còn “âm thủy” thường là do “tỳ thận khí hư hoặc dương hư”. Điều này cần phải ghi nhớ, đừng thấy phù là dùng thuốc lợi tiểu, “dương thủy” có thể hiệu quả, còn “âm thủy” càng lợi càng hư, phù nề càng khó tiêu.
1. Phân biệt “Dương thủy”: Thanh nhiệt lợi thấp, tiêu phù nhanh chóng
“Dương thủy” thường khởi phát cấp tính, hoặc phù nề tái phát và trở nên nặng hơn. Các loại thường gặp là “phong thủy tương bác” và “thấp nhiệt ủng thịnh”. Đặc điểm là vùng da bị phù căng, ấn vào lõm xuống nhưng đàn hồi nhanh, thường kèm theo tiểu vàng, miệng đắng, rêu lưỡi vàng và bệu, có các triệu chứng nhiệt.
Điều trị “Dương thủy” bằng Tây y: Khi phù nề rõ rệt, có thể dùng thuốc lợi tiểu quai (như furosemide) với liều lượng nhỏ trong thời gian ngắn để giúp thải nước nhanh, nhưng không nên dùng lâu dài để tránh rối loạn điện giải. Đồng thời, cần kiểm soát nhiễm trùng (như cảm cúm, viêm họng), vì “dương thủy” thường do nhiễm trùng gây ra. Sau khi kiểm soát nhiễm trùng, phù nề sẽ giảm đáng kể. Nếu kèm theo protein niệu nặng (>3.5g/ngày), cần dùng thuốc nhóm ACEI/ARB để giảm rò rỉ protein, tăng albumin huyết tương, từ đó giảm nguồn gốc phù nề.
2. Điều trị “Dương thủy” bằng Đông y:
Thể “phong thủy tương bác” (phù nề kèm theo đau họng, sợ gió), dùng Ma hoàng, Phù bình, Phục linh bì, Bạch truật, để sơ phong giải biểu, tuyên phế lợi thủy. Đông y cho rằng “phế chủ thông điều thủy đạo”, tuyên thông phế khí có thể mở đường bài tiết nước.
Thể “thấp nhiệt ủng thịnh” (phù nề kèm theo tiểu vàng, miệng đắng, rêu lưỡi vàng bệu), dùng Nhân trần, Chi tử, Xa tiền tử, Bạch mao căn, để thanh nhiệt lợi thấp, thông lâm tiêu thũng. Tôi thường dùng bài thuốc này trong lâm sàng, đa số bệnh nhân sau 3-5 ngày lượng nước tiểu sẽ tăng, phù nề bắt đầu giảm.
Khi điều trị “dương thủy”, cần chú ý không dùng thuốc ôn bổ, nếu không sẽ “thêm dầu vào lửa”, làm nặng thêm thấp nhiệt. Chế độ ăn uống nên thanh đạm, tránh ăn đồ cay nóng, ngọt, để không làm tăng thấp nhiệt. Có thể ăn nhiều các loại thực phẩm thanh nhiệt lợi thấp như bí đao, mướp hương, để hỗ trợ tiêu phù.
Phân biệt “Âm thủy”: Ôn dương bổ hư, hóa giải phù nề
“Âm thủy” thường khởi phát chậm, phù nề tái phát kéo dài. Các loại thường gặp là “tỳ dương hư” và “thận dương hư”. Đặc điểm là vùng da bị phù mềm, ấn vào lõm sâu và đàn hồi chậm, thường kèm theo mệt mỏi, sợ lạnh, chán ăn, đại tiện lỏng, rêu lưỡi trắng và bệu hoặc lưỡi nhạt có vết răng cưa, có các triệu chứng hư.
Điều trị “Âm thủy” bằng Tây y: Cần thận trọng khi dùng thuốc lợi tiểu mạnh, để tránh làm nặng thêm rối loạn điện giải và khí hư. Nếu phù nề do giảm protein máu (albumin huyết tương < 30g/L), cần ăn chế độ ít protein chất lượng cao, khi cần thiết phải bổ sung albumin, đồng thời dùng thuốc lợi tiểu liều nhỏ. Nếu kèm theo suy thận, phải tránh dùng thuốc lợi tiểu quá liều để ngăn ngừa thiếu thể tích máu làm nặng thêm tổn thương thận.
3. Điều trị “Âm thủy” bằng Đông y:
Thể “tỳ dương hư” (phù nề kèm theo chướng bụng, chán ăn, mệt mỏi), dùng Hoàng kỳ, Bạch truật, Can khương, Phục linh, Trạch tả, để ôn trung kiện tỳ, ích khí lợi thủy. Đông y cho rằng “tỳ chủ vận hóa thủy thấp”, tỳ hư được bồi bổ thì mới có thể vận hóa thủy thấp, phù nề mới tiêu từ gốc.
Thể “thận dương hư” (phù nề kèm theo sợ lạnh, lạnh thắt lưng, tiểu đêm nhiều), dùng Phụ tử (sắc trước), Quế chi, Thục địa, Hoài sơn, Phục linh, để ôn dương bổ thận, lợi thủy tiêu thũng. Các bài thuốc sắc Đông y đối chứng cũng thường được dùng cho thể này, hỗ trợ ôn thận lợi thủy. Quan sát lâm sàng cho thấy có thể kéo dài thời gian tái phát phù nề từ 2-3 tháng.
Khi điều trị “âm thủy”, cần chú ý không dùng thuốc đắng lạnh thanh nhiệt, nếu không sẽ làm tổn thương dương khí, làm nặng thêm tỳ thận hư yếu. Có thể ăn các loại thực phẩm ôn bổ kiện tỳ như Hoài sơn, Hạt sen, Gừng, tránh ăn đồ sống lạnh làm tổn thương tỳ vị, ảnh hưởng đến sự vận hóa thủy thấp.
Kết hợp Đông Tây y, tránh những “cạm bẫy” khi tiêu phù
Khi điều trị phù nề, cần tránh những “cạm bẫy” sau, nếu không mọi nỗ lực sẽ vô ích.
Không phụ thuộc vào thuốc lợi tiểu một cách mù quáng: “Dương thủy” có thể dùng ngắn hạn, còn “âm thủy” dùng lâu dài sẽ gây rối loạn điện giải (như hạ kali, hạ natri), và làm nặng thêm tỳ thận khí hư, khiến phù nề càng khó trị. Nhiều bệnh nhân của tôi sau khi giảm liều thuốc lợi tiểu và dùng thêm thuốc Đông y kiện tỳ bổ thận, phù nề tiêu đi ổn định hơn trước.
Không coi thường việc kiểm soát bệnh nền: Huyết áp cao sẽ làm nặng thêm tình trạng ứ đọng nước và natri, huyết áp cần được duy trì dưới 130/80mmHg. Protein niệu nhiều sẽ gây giảm protein máu, protein niệu 24 giờ cần được kiểm soát dưới 0.5g. Khi protein không còn rò rỉ, albumin huyết tương tăng lên, phù nề sẽ ít tái phát hơn.
Không chỉ dùng thuốc mà không điều chỉnh lối sống: Bệnh nhân “dương thủy” cần tránh môi trường ẩm ướt và cảm lạnh, giảm các yếu tố gây thấp nhiệt và phong tà. Bệnh nhân “âm thủy” cần giữ ấm cơ thể, tránh ăn đồ sống lạnh, có thể ngâm chân với nước ấm 15 phút mỗi tối để hỗ trợ ôn dương lợi thủy. Bất kể loại phù nề nào, cũng cần ăn nhạt (muối < 5g/ngày), ăn mặn sẽ làm ứ đọng nước và natri, phù nề khó tiêu.
Theo dõi định kỳ rất quan trọng: Cần cân nặng 2 lần/tuần, ghi lại lượng nước tiểu 24 giờ. Khi phù nề rõ rệt, cần xét nghiệm nước tiểu và chức năng thận. Dựa vào sự thay đổi của cân nặng và lượng nước tiểu để đánh giá tình trạng phù nề, kịp thời điều chỉnh phác đồ, điều này hiệu quả hơn nhiều so với việc dùng thêm thuốc một cách mù quáng.
Tôi rất hiểu cảm giác khó chịu khi phù nề không thuyên giảm, đi lại khó khăn, trong lòng lại lo lắng. Nhưng hãy nhớ rằng: phù nề do viêm thận mạn tính không đơn giản chỉ là “nước nhiều thì thải ra”. “Dương thủy” cần thanh nhiệt để mở đường, “Âm thủy” cần bổ khí ôn dương. Đi sai hướng, cố gắng đến mấy cũng vô ích. Trong lâm sàng, những bệnh nhân đã phân biệt được loại phù và điều trị đúng, phù nề tiêu đi ổn định, ít tái phát và chất lượng cuộc sống được cải thiện rõ rệt.
© 2015 - https://www.vietyduong.net/ - Phát triển bởi Sapo
Bình luận của bạn