BÀI VIẾT MỚI NHẤT

Nghiên cứu Giảm cân bằng Các phương pháp Y học Cổ truyền Việt Nam

Đăng bởi Việt Y Đường Clinic | 04/05/2025 | 0 bình luận

1. Giới thiệu: Tiếp cận Giảm Cân theo Y học Cổ truyền Việt Nam

1.1. Bối cảnh Thừa cân, Béo phì và Nhu cầu Quản lý Cân nặng

Tình trạng thừa cân và béo phì đang ngày càng gia tăng, trở thành một thách thức lớn đối với sức khỏe cộng đồng trên toàn cầu và tại Việt Nam. Đây không chỉ là vấn đề về thẩm mỹ mà còn là yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến nhiều bệnh lý mạn tính nguy hiểm như bệnh tim mạch (bao gồm rối loạn lipid máu, xơ vữa động mạch, tăng huyết áp), đái tháo đường type 2, gan nhiễm mỡ, một số bệnh ung thư, các bệnh lý cơ xương khớp (như thoái hóa khớp, gout) và các vấn đề sức khỏe khác. Béo phì được định nghĩa là tình trạng tích lũy mỡ quá mức và không bình thường trong cơ thể, thường được đánh giá qua chỉ số khối cơ thể (BMI) hoặc tỷ lệ mỡ cơ thể. Theo tiêu chuẩn cho người châu Á, BMI từ 23.0 đến 24.9 được coi là thừa cân, và từ 25.0 trở lên là béo phì. Nhu cầu quản lý cân nặng hiệu quả và an toàn ngày càng trở nên cấp thiết, thúc đẩy việc tìm kiếm và áp dụng đa dạng các phương pháp, từ can thiệp của Y học hiện đại (YHHĐ) đến các liệu pháp của Y học cổ truyền (YHCT).

1.2. Tổng quan về YHCT Việt Nam trong Điều trị Giảm cân

Y học cổ truyền Việt Nam, với lịch sử lâu đời và nền tảng lý luận độc đáo, cung cấp một cách tiếp cận toàn diện trong việc quản lý cân nặng. Khác với YHHĐ thường tập trung vào việc giảm lượng calo nạp vào và tăng tiêu hao năng lượng, YHCT xem xét béo phì như một biểu hiện của sự mất cân bằng các yếu tố căn bản trong cơ thể, bao gồm Âm Dương, Khí Huyết và chức năng của các Tạng Phủ (như Can, Tỳ, Thận).

Theo YHCT, béo phì không đơn thuần là sự tích tụ mỡ thừa, mà là kết quả của sự rối loạn chức năng nội tại, đặc biệt là sự suy yếu của Tạng Tỳ trong việc vận hóa (tiêu hóa và chuyển hóa) thức ăn và thủy thấp (chất lỏng), dẫn đến sự tích tụ "Đàm Thấp" - một dạng sản phẩm bệnh lý tương ứng với mỡ và các chất chuyển hóa ứ đọng. Do đó, mục tiêu điều trị của YHCT không chỉ là giảm cân nặng mà còn là điều trị tận gốc rễ (căn nguyên) gây ra tình trạng mất cân bằng này, đồng thời điều hòa và nâng cao sức khỏe tổng thể của người bệnh. Phương pháp điều trị trong YHCT rất đa dạng, bao gồm việc sử dụng các bài thuốc thảo dược (thuốc thang, hoàn tán), các phương pháp không dùng thuốc như châm cứu, cấy chỉ, xoa bóp bấm huyệt, và quan trọng là sự điều chỉnh chế độ ăn uống, lối sống phù hợp với lý luận YHCT.

2. Quan điểm của YHCT về Nguyên nhân và Cơ chế Gây Béo Phì

2.1. Vai trò Trung tâm của Tạng Tỳ trong Chuyển hóa

Trong hệ thống lý luận Tạng Phủ của YHCT, Tạng Tỳ (tương ứng một phần với lá lách và tụy trong YHHĐ nhưng có chức năng rộng hơn) giữ vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình tiêu hóa và chuyển hóa. Tỳ chủ về "vận hóa thủy cốc", tức là tiếp nhận, tiêu hóa thức ăn, hấp thu chất dinh dưỡng và chuyển hóa thành Khí, Huyết nuôi dưỡng cơ thể. Đồng thời, Tỳ còn chủ về "vận hóa thủy thấp", điều hòa sự chuyển hóa và phân bố nước trong cơ thể, ngăn ngừa sự đình trệ và tích tụ của dịch ẩm.

Khi chức năng Tỳ suy yếu, gọi là "Tỳ hư", khả năng vận hóa thủy cốc và thủy thấp đều bị ảnh hưởng. Thức ăn không được tiêu hóa và hấp thu triệt để, dễ gây đầy bụng, ăn kém, mệt mỏi. Quan trọng hơn, thủy thấp không được vận hóa sẽ bị đình trệ, ngưng tụ lại thành "Đàm Thấp" – yếu tố bệnh lý cốt lõi gây ra béo phì theo YHCT. Do đó, Tỳ hư được xem là nguyên nhân gốc rễ phổ biến nhất dẫn đến tình trạng thừa cân, béo phì, thể hiện sự rối loạn chức năng chuyển hóa nội tại chứ không đơn thuần là vấn đề năng lượng dư thừa. Điều này giải thích tại sao nhiều phương pháp điều trị YHCT, từ thảo dược (như Bạch truật, Phục linh, Trần bì, Ý dĩ) đến châm cứu (huyệt Túc tam lý, Thái bạch), đều tập trung vào việc "kiện Tỳ" (củng cố chức năng Tỳ) và "trừ thấp" (loại bỏ đàm thấp). Cách tiếp cận này mang hàm ý rằng can thiệp YHCT có thể mang lại lợi ích sâu xa hơn việc giảm cân đơn thuần, đó là cải thiện chức năng tiêu hóa và chuyển hóa tổng thể.

2.2. Sự Liên quan của Tạng Can và Thận

Bên cạnh Tỳ, chức năng của Tạng Can và Tạng Thận cũng có mối liên hệ mật thiết với quá trình chuyển hóa và nguy cơ béo phì.

Tạng Can: Can chủ về "sơ tiết", có chức năng điều hòa sự lưu thông của Khí trong toàn bộ cơ thể, giúp các hoạt động sinh lý diễn ra nhịp nhàng, bao gồm cả quá trình tiêu hóa và chuyển hóa lipid. Khi Can khí bị uất kết (Can uất), thường do yếu tố tinh thần căng thẳng hoặc lối sống không điều độ, chức năng sơ tiết bị rối loạn, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của Tỳ Vị, gây rối loạn tiêu hóa và góp phần vào sự tích tụ mỡ.

Tạng Thận: Thận chủ về "thủy", quản lý sự chuyển hóa nước trong cơ thể và chủ về "nạp khí", liên quan đến việc duy trì năng lượng cơ bản và hoạt động sinh hóa. Khi Thận dương hư suy, khả năng ôn ấm và thúc đẩy chuyển hóa của cơ thể giảm sút, dẫn đến sự đình trệ của thủy dịch, gây phù thũng và tình trạng béo phì thể hàn thấp. Thận cũng là gốc của các Tạng Phủ, nên sự suy yếu của Thận có thể ảnh hưởng đến chức năng của Tỳ và Can.

2.3. Khái niệm "Đàm Thấp" và Sự Tích tụ Mỡ thừa

"Đàm Thấp" là một khái niệm quan trọng trong YHCT, chỉ sản phẩm bệnh lý hình thành do sự rối loạn chuyển hóa tân dịch (chất lỏng trong cơ thể), thường liên quan mật thiết đến sự suy yếu chức năng của Tỳ, Phế, Thận. Đàm thấp có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức, nhưng trong bối cảnh béo phì, nó thường được hiểu là sự tích tụ của các chất chuyển hóa ứ đọng, chất béo dư thừa, biểu hiện ra bên ngoài bằng tình trạng cơ thể nặng nề, bệu nhão, mệt mỏi.

Sự hình thành và tích tụ Đàm Thấp thường liên quan chặt chẽ đến chế độ ăn uống không lành mạnh, đặc biệt là việc tiêu thụ quá nhiều "cao lương mỹ vị" (thức ăn béo, ngọt, nhiều đạm) và các thực phẩm khó tiêu hóa, gây gánh nặng cho Tỳ Vị. Bên cạnh đó, lối sống ít vận động cũng làm Khí huyết kém lưu thông, càng tạo điều kiện cho Đàm Thấp ngưng tụ và tích trữ lại trong cơ thể dưới dạng mỡ thừa. Việc YHCT nhấn mạnh vai trò của Tỳ và sự hình thành Đàm Thấp cho thấy một góc nhìn khác biệt về bản chất của béo phì so với YHHĐ, tập trung vào sự rối loạn chức năng nội tại hơn là chỉ tính toán lượng calo.

2.4. Các Thể Bệnh Béo phì theo Biện chứng Luận trị YHCT

YHCT không điều trị béo phì như một bệnh duy nhất mà dựa trên nguyên tắc "biện chứng luận trị" – phân tích các triệu chứng, dấu hiệu cụ thể của từng người bệnh để quy vào một hoặc nhiều "thể bệnh" (hội chứng) nhất định, từ đó đưa ra pháp điều trị phù hợp. Đối với béo phì, các thể bệnh thường gặp bao gồm:

Tỳ hư thấp trệ: Người béo nhưng mệt mỏi, ăn kém, bụng đầy, ngại vận động, rêu lưỡi trắng bẩn.

Vị nhiệt thấp trở: Người béo phì do ăn nhiều đồ béo ngọt, uống nhiều rượu bia, bụng sườn đầy tức, đại tiện khó, rêu lưỡi vàng dày.

Can uất khí trệ: Người béo kèm theo căng thẳng thần kinh, đau tức ngực sườn, phụ nữ kinh nguyệt không đều.

Tỳ Thận dương hư: Người béo bệu, sợ lạnh, chân tay lạnh, có thể kèm phù thũng, tiểu tiện ít, đại tiện lỏng.

Khí trệ huyết ứ: Người béo kèm đau tức ngực sườn, có thể có các vấn đề tuần hoàn.

Can Thận âm hư: Người béo kèm các triệu chứng âm hư như nóng trong, khô miệng, chóng mặt.

Việc xác định đúng thể bệnh là yếu tố then chốt để lựa chọn phương pháp điều trị (dùng thuốc, châm cứu, cấy chỉ...) và các vị thuốc, huyệt đạo cụ thể nhằm đạt hiệu quả tối ưu và đảm bảo an toàn.

3. Các Liệu pháp Thảo dược YHCT trong Quản lý Cân nặng

Liệu pháp thảo dược đóng vai trò quan trọng trong phác đồ điều trị giảm cân của YHCT. Việc lựa chọn và phối hợp các vị thuốc dựa trên nguyên tắc biện chứng luận trị, nhắm vào căn nguyên gây bệnh theo từng thể trạng cụ thể.

3.1. Các Vị thuốc Chính và Cơ chế Tác động

Nhiều vị thuốc YHCT đã được ghi nhận và sử dụng lâu đời trong việc hỗ trợ kiểm soát cân nặng, với những công năng và cơ chế tác động đặc trưng:

Sơn tra (Táo mèo - Crataegus spp.): Vị chua, ngọt, tính hơi ôn hoặc hàn (tùy tài liệu và loại sơn tra nam/bắc), quy kinh Tỳ, Vị, Can. Công năng chính là tiêu thực hóa tích, đặc biệt hiệu quả trong việc tiêu hóa thức ăn chứa nhiều mỡ và thịt – những chất khó chuyển hóa và dễ gây tích trệ, tăng cân. Các nghiên cứu dược lý hiện đại cũng cho thấy sơn tra có tác dụng hạ lipid máu (cholesterol, triglyceride), hỗ trợ điều trị rối loạn mỡ máu và phòng ngừa xơ vữa động mạch, đồng thời kích thích tiết dịch vị, tăng cường tiêu hóa. Tuy nhiên, do tính chua và tác dụng tiêu mạnh, không nên dùng sơn tra liều cao kéo dài vì có thể gây hại khí và làm mòn men răng; chống chỉ định cho người thể trạng gầy yếu, hư nhược.

Lá sen (Folium Nelumbinis): Vị đắng, hơi chát, tính bình hoặc mát. Công năng theo YHCT là thanh nhiệt lợi thấp, thăng thanh giáng trọc (đưa phần trong sạch lên, đẩy phần đục xuống), giúp loại bỏ thấp trệ, hỗ trợ giảm mỡ và giảm cân. Nghiên cứu hiện đại xác định lá sen chứa nhiều alkaloid và flavonoid , có tác dụng chống oxy hóa, cải thiện tiêu hóa, giảm hấp thu chất béo và cholesterol. Một số nghiên cứu gợi ý sự hiện diện của taurine và L-carnitine có thể góp phần vào việc đốt cháy chất béo. Do tính hàn/mát, lá sen không phù hợp cho phụ nữ mang thai, cho con bú, trong kỳ kinh nguyệt, người có thể trạng hàn lạnh, huyết áp thấp hoặc suy dinh dưỡng. Việc sử dụng lâu dài cần thận trọng vì có thể ảnh hưởng đến chức năng sinh lý.

Trần bì (Pericarpium Citri Reticulatae): Là vỏ quýt chín phơi khô, có vị cay, đắng, tính ôn. Quy kinh Tỳ, Phế. Công năng chính là lý khí kiện Tỳ, táo thấp hóa đàm. Nhờ tác dụng tăng cường chức năng vận hóa của Tỳ và loại bỏ đàm thấp ứ trệ, trần bì được sử dụng hiệu quả trong các trường hợp béo phì do Tỳ hư thấp trệ, giúp cải thiện tiêu hóa và giảm tích tụ mỡ. Trần bì thường được dùng dưới dạng trà hãm hoặc phối hợp trong các bài thuốc, món ăn.

Trạch tả (Rhizoma Alismatis): Là thân rễ của cây trạch tả, có vị ngọt, nhạt, tính hàn. Quy kinh Thận, Bàng quang. Công năng chủ yếu là lợi thủy thẩm thấp, thanh nhiệt tả hỏa. Trạch tả giúp tăng cường đào thải lượng nước dư thừa qua đường tiểu tiện, làm giảm phù nũng và hỗ trợ loại bỏ thấp trọc tích tụ trong cơ thể, qua đó góp phần giảm cân, đặc biệt ở thể béo phì có kèm phù. Nghiên cứu hiện đại cho thấy trạch tả có tác dụng lợi tiểu, hạ lipid máu (cholesterol, triglyceride), chống gan nhiễm mỡ, chống xơ vữa động mạch và có thể có tác dụng chống viêm. Cần lưu ý chống chỉ định cho người Tỳ hư, thận hỏa hư (biểu hiện tiểu nhiều, người lạnh). Sử dụng quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn nôn, dị ứng.

Hà thủ ô (Radix Fallopiae Multiflora: Thường dùng dạng đã qua chế biến với đậu đen (hà thủ ô chế) để giảm độc tính và tăng tác dụng bổ dưỡng. Công năng chính là bổ Can Thận, ích tinh huyết, nhuận tràng, làm đen tóc. Trong giảm cân, hà thủ ô chế được cho là có tác dụng điều hòa khí huyết, hạ cholesterol và lipid máu. Hà thủ ô sống (chưa chế) có tác dụng nhuận tràng mạnh hơn nhưng có thể gây tiêu chảy và độc với gan nếu dùng không đúng cách. Việc chế biến đúng phương pháp ("cửu chưng cửu sái") rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Khi dùng hà thủ ô cần kiêng hành, tỏi, củ cải, đồ cay nóng. Sử dụng liều cao hoặc kéo dài có thể gây rối loạn tiêu hóa, tê bì chân tay do ảnh hưởng hấp thu kali, thậm chí ngộ độc gan. Chống chỉ định cho người đang bị tiêu chảy, đàm thấp nhiều, huyết áp thấp hoặc chuẩn bị phẫu thuật.

Sự đa dạng của các vị thuốc này phản ánh tính cá thể hóa cao trong điều trị YHCT. Việc lựa chọn và phối hợp thuốc không dựa trên một công thức cố định cho tất cả mọi người, mà phải căn cứ vào kết quả "biện chứng luận trị" - chẩn đoán thể bệnh và tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. Ví dụ, người có biểu hiện ăn uống đình trệ, tích tụ mỡ và thịt sẽ ưu tiên dùng Sơn tra , trong khi người có thể trạng Tỳ hư, mệt mỏi, cơ thể nặng nề do thấp trệ sẽ cần các vị thuốc kiện Tỳ táo thấp như Bạch truật, Phục linh, Trần bì. Điều này nhấn mạnh vai trò không thể thay thế của thầy thuốc YHCT có chuyên môn trong việc kê đơn, tránh việc tự ý sử dụng thảo dược có thể không phù hợp hoặc gây hại.

3.2. Các Bài thuốc Cổ phương và Món ăn Bài thuốc

YHCT không chỉ sử dụng các vị thuốc đơn lẻ mà thường phối hợp chúng thành các bài thuốc (phương tễ) hoặc ứng dụng trong các món ăn bài thuốc (dược thiện) để tăng cường hiệu quả điều trị, điều hòa tác dụng và giảm thiểu độc tính.

Bài thuốc cổ phương/nghiệm phương: Một số bài thuốc được đề cập trong các tài liệu tham khảo bao gồm:

Bảo Hòa Hoàn: Chứa Sơn tra, Thần khúc, Mạch nha, Bán hạ, Phục linh, Trần bì... chủ trị chứng ăn uống đình trệ, đầy bụng khó tiêu, hỗ trợ giảm béo ở người ăn ít vẫn béo, mệt mỏi.

Phòng kỷ Hoàng kỳ Thang: Gồm Phòng kỷ, Hoàng kỳ, Bạch truật, Cam thảo... dùng cho thể Tỳ hư thấp trệ, người béo nhưng mệt mỏi, ăn kém.

Ôn Đởm Thang: Có Bán hạ, Trúc nhự, Chỉ thực, Trần bì, Phục linh... trị chứng đàm nhiệt nội thịnh, người béo bệu, ngực đầy tức, lưỡi bệu.

Đạo Thủy Phục Linh Thang: Chứa Xích linh, Mạch môn, Trạch tả, Bạch truật... dùng cho người béo bệu kèm phù thũng, tiểu ít.

Phòng Phong Thông Thánh Tán: Bài thuốc có nhiều vị như Phòng phong, Kinh giới, Đại hoàng, Mang tiêu... dùng cho người béo phì do ăn nhiều đồ béo ngọt, thực nhiệt, đại tiện khó.

Đại Sài Hồ Thang: Gồm Sài hồ, Hoàng cầm, Đại hoàng, Chỉ thực... trị chứng Can Đởm uất nhiệt, người béo kèm đau mạng sườn, miệng đắng.

Ngoài ra còn nhiều bài thuốc kết hợp khác được gia giảm tùy theo thể bệnh.

Món ăn bài thuốc (Dược thiện): Đây là hình thức kết hợp thực phẩm hàng ngày với các vị thuốc có tác dụng chữa bệnh, vừa ngon miệng vừa hỗ trợ điều trị, phù hợp cho việc sử dụng lâu dài. Một số ví dụ:

Trà Sơn tra: Dùng sơn tra đun nước uống thay trà, giúp tiêu thực, giảm mỡ máu. Có thể kết hợp sơn tra với thảo quyết minh, mạch nha, lá sen, trà xanh để tăng hiệu quả.

Trà Lá sen: Dùng lá sen tươi hoặc khô hãm/nấu nước uống, giúp thanh nhiệt, lợi thấp, giảm mỡ.

Canh Bí đao Trần bì: Bí đao (để cả vỏ, hạt) nấu cùng trần bì, gừng. Bí đao thanh nhiệt lợi thấp, thúc đẩy trao đổi chất; trần bì kiện tỳ lợi thấp, giúp giảm cân.

Cháo Củ mài (Hoài sơn): Củ mài nấu cháo với gạo tẻ, giúp bổ Tỳ Vị, ích Thận khí, ngăn ngừa tích tụ lipid máu.

Canh Rong biển Đậu xanh: Rong biển giàu dinh dưỡng, giảm mỡ máu; đậu xanh thanh nhiệt giải độc. Kết hợp nấu canh ăn hàng ngày.

Cháo Bo bo (Ý dĩ) Hạt sen: Ý dĩ lợi thủy thẩm thấp, kiện Tỳ; hạt sen bổ Tỳ, dưỡng tâm. Nấu cháo giúp no lâu, hỗ trợ giảm cân.

Nước Râu ngô: Râu ngô vị ngọt, tính bình, lợi tiểu, có thể hỗ trợ giảm béo.

Việc phối hợp các vị thuốc trong bài thuốc hay món ăn thường tuân theo nguyên tắc "Quân - Thần - Tá - Sứ" của YHCT, nhằm mục đích tối ưu hóa tác dụng chính, hỗ trợ điều trị các triệu chứng kèm theo, giảm độc tính và điều hòa toàn bài thuốc.

Sự giao thoa giữa kinh nghiệm sử dụng lâu đời của YHCT và các kết quả nghiên cứu hiện đại về hoạt chất, tác dụng dược lý của thảo dược (như ảnh hưởng lên chuyển hóa lipid, enzyme tiêu hóa, cảm giác no/thèm ăn) đang dần làm sáng tỏ cơ sở khoa học cho việc ứng dụng các vị thuốc này trong quản lý cân nặng. Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng cơ chế giải thích có thể khác biệt giữa hai hệ thống y học (YHCT dùng lý luận Tạng Phủ, Khí Huyết, Đàm Thấp; YHHĐ dùng khái niệm enzyme, hormone, thụ thể tế bào). Điều quan trọng là cần có thêm nhiều nghiên cứu lâm sàng đối chứng ngẫu nhiên (RCT) chất lượng cao để xác nhận một cách khách quan hiệu quả giảm cân và tính an toàn của các thảo dược và bài thuốc YHCT.

4. Các Phương pháp YHCT Không Dùng Thuốc Hỗ trợ Giảm Cân

4.1. Châm cứu và Cứu ngải

Châm cứu là một phương pháp điều trị đặc trưng của YHCT, sử dụng kim nhỏ tác động vào các điểm đặc biệt trên cơ thể gọi là huyệt đạo để điều hòa Khí Huyết và chức năng sinh lý.

Thể châm (Body Acupuncture): Đây là phương pháp châm kim vào các huyệt đạo trên thân mình và tứ chi. Trong điều trị béo phì, các huyệt thường được lựa chọn nằm ở vùng bụng (như Thủy phân, Thiên xu, Khí hải – giúp tác động trực tiếp vào vùng tích mỡ và cơ quan tiêu hóa), vùng lưng (như Tỳ du, Vị du – các du huyệt tương ứng với Tạng Tỳ và Vị) và vùng chân (như Âm lăng tuyền, Túc tam lý – các huyệt có tác dụng kiện Tỳ, lợi thấp, điều hòa tiêu hóa). Mục đích của thể châm là kích thích nhu động ruột, tăng cường đào thải mỡ thừa qua đường tiêu hóa, gia tăng chuyển hóa năng lượng toàn thân và tại chỗ. Thể châm có thể được thực hiện đơn thuần hoặc kết hợp với máy điện châm để tăng cường kích thích. Liệu trình thường kéo dài, mỗi lần châm khoảng 20 phút, cách 1-2 ngày châm một lần, và một liệu trình chuẩn có thể gồm 20 lần châm.

Nhĩ châm (Auricular Acupuncture): Phương pháp này tập trung châm cứu vào các huyệt đạo nằm trên loa tai, nơi được cho là có các điểm phản xạ tương ứng với các cơ quan và vùng khác nhau của cơ thể. Các huyệt thường dùng trong nhĩ châm giảm cân bao gồm Thần môn (an thần), Giao cảm (điều hòa thần kinh thực vật), Nội tiết, Tỳ, Vị, Tuyến thượng thận, Não, Dạ dày, Miệng. Mục tiêu chính của nhĩ châm là giúp điều chỉnh rối loạn chuyển hóa, và đặc biệt là giảm cảm giác thèm ăn thông qua việc tác động lên các trung tâm điều hòa ăn uống ở não. Nhĩ châm cũng giúp giảm các triệu chứng thường đi kèm với béo phì hoặc quá trình giảm cân như mệt mỏi, nóng trong, mất ngủ. Liệu trình nhĩ châm tương tự thể châm, và hiệu quả thường bắt đầu thấy rõ sau khoảng 10 lần châm. Một số nghiên cứu cho thấy nhĩ châm có thể ảnh hưởng đến nồng độ các hormone liên quan đến cảm giác đói và no như Ghrelin và Leptin.

Cứu ngải (Moxibustion): Là phương pháp dùng điếu ngải cứu đã đốt cháy để hơ ấm lên các huyệt đạo hoặc vùng da nhất định. Nhiệt lượng và tinh dầu từ ngải cứu có tác dụng ôn ấm kinh lạc, hành khí hoạt huyết, tán hàn trừ thấp. Cứu ngải có thể được sử dụng độc lập hoặc phối hợp với châm cứu để tăng cường hiệu quả điều trị, đặc biệt ở những thể bệnh có yếu tố hàn thấp.

4.2. Cấy chỉ (Catgut Embedding)

Cấy chỉ được xem là một kỹ thuật cải tiến, một "bước tiến mới của châm cứu" , kết hợp giữa lý luận kinh lạc của YHCT và vật liệu y học hiện đại.

Kỹ thuật và Cơ chế: Phương pháp này sử dụng một loại kim đặc biệt để đưa một đoạn chỉ catgut (loại chỉ phẫu thuật làm từ protein có khả năng tự tiêu sinh học trong vòng 7-15 ngày) vào huyệt đạo đã được xác định. Sau khi kim được rút ra, đoạn chỉ nằm lại trong huyệt sẽ tạo ra một kích thích cơ học và sinh hóa liên tục tại huyệt đạo đó trong suốt thời gian chỉ tiêu đi. Sự kích thích kéo dài này được cho là có tác dụng tương tự như châm cứu nhưng hiệu quả mạnh mẽ và duy trì lâu hơn. Cơ chế tác động bao gồm:

Điều hòa hệ thống kinh lạc, cân bằng Âm Dương, điều hòa chức năng Tạng Phủ (đặc biệt là Tỳ, Vị, Đại trường).

Tăng cường chuyển hóa tại chỗ: Chỉ catgut khi tiêu đi sẽ kích thích tăng sinh protein, hydratcarbon tại vùng huyệt, góp phần tăng chuyển hóa và dinh dưỡng ở cơ, đồng thời tăng chuyển hóa lượng mỡ thừa tại chỗ thành năng lượng.

Tác động toàn thân: Kích thích nhu động đại tràng, tăng cường bài tiết và đào thải mỡ thừa ra khỏi cơ thể; gia tăng chuyển hóa năng lượng chung, giúp tiêu mỡ bụng và mỡ toàn thân.

Điều hòa chuyển hóa mỡ và ngăn ngừa tái phát tăng cân.

Huyệt đạo và Liệu trình: Các huyệt thường được sử dụng trong cấy chỉ giảm béo tương tự như thể châm, tập trung vào vùng bụng (Thủy phân, Thiên xu, Khí hải), lưng (Tỳ du, Vị du) và chân (Âm lăng tuyền). Tùy theo tình trạng cụ thể (ví dụ: có suy giảm chức năng sinh dục), bác sĩ có thể phối hợp thêm các huyệt khác như Thận du, Phục lưu, Tam âm giao. Liệu trình cấy chỉ thường thưa hơn châm cứu, khoảng 1-2 tuần cấy một lần , mỗi lần thực hiện rất nhanh chóng (dưới 5 phút).

Hiệu quả và Chi phí: Cấy chỉ được đánh giá là có hiệu quả cao và duy trì lâu dài. Nhiều báo cáo và nghiên cứu tại các bệnh viện YHCT ở Việt Nam ghi nhận kết quả giảm cân và giảm số đo vòng bụng đáng kể sau vài liệu trình, đặc biệt khi kết hợp với điều chỉnh lối sống. Ví dụ, có trường hợp giảm 3-6cm vòng bụng và 2-5kg sau 2-4 tuần (2-3 lần cấy) , hoặc giảm 12.8kg và 8cm vòng bụng sau 2 tháng (4 lần cấy kết hợp dinh dưỡng) , hay giảm 10kg sau 4 tháng. Các nghiên cứu lâm sàng, bao gồm cả RCT, đã được tiến hành để đánh giá tác dụng của cấy chỉ trong điều trị béo phì và các bệnh lý khác như hội chứng thắt lưng hông do thoát vị đĩa đệm, cho thấy kết quả tích cực. Về chi phí, một số nguồn tham khảo cho biết giá khoảng 30.000 VNĐ cho mỗi mũi chỉ, một liệu trình thường dùng 10-15 mũi , tổng chi phí có thể dao động trong khoảng vài triệu đồng tùy thuộc vào số lượng và loại chỉ sử dụng.

Ưu điểm: So với châm cứu thông thường, cấy chỉ tiết kiệm thời gian đi lại cho bệnh nhân, duy trì kích thích liên tục và hiệu quả kéo dài. So với các phương pháp giảm cân khác, cấy chỉ được coi là an toàn, không xâm lấn phẫu thuật, không cần dùng thuốc và không đòi hỏi chế độ ăn kiêng quá khắc nghiệt.

Sự phát triển của kỹ thuật cấy chỉ, từ ứng dụng điều trị bệnh mãn tính đến lĩnh vực thẩm mỹ giảm béo, cùng với các bằng chứng lâm sàng ban đầu cho thấy đây là một phương pháp có tiềm năng lớn trong YHCT Việt Nam. Mặc dù cần thêm các nghiên cứu quy mô lớn và thiết kế chặt chẽ hơn, cấy chỉ hiện đang là một lựa chọn được nhiều người tin tưởng nhờ sự kết hợp giữa lý luận cổ truyền và kỹ thuật hiện đại, mang lại hiệu quả tương đối tốt và an toàn khi được thực hiện bởi các bác sĩ có chuyên môn và kinh nghiệm.

4.3. Xoa bóp Bấm huyệt

Xoa bóp bấm huyệt là phương pháp sử dụng bàn tay và các ngón tay để tác động lên da thịt, gân khớp và các huyệt đạo nhằm mục đích phòng và chữa bệnh. Trong giảm cân, các thủ thuật xoa bóp thường tập trung vào vùng bụng để tăng cường lưu thông khí huyết tại chỗ, kích thích nhu động ruột và thúc đẩy tiêu hóa. Việc bấm vào các huyệt đạo như Nội quan (điều hòa khí cơ), Đại trường du, Thiên khu (huyệt mộ của Đại trường, điều hòa chức năng ruột) có thể giúp điều chỉnh quá trình chuyển hóa và giảm tích tụ mỡ. Xoa bóp bấm huyệt thường được phối hợp với các phương pháp khác như châm cứu, cấy chỉ hoặc dùng thuốc để nâng cao hiệu quả tổng thể.

5. Điều chỉnh Chế độ Ăn uống và Lối sống theo YHCT

YHCT luôn nhấn mạnh vai trò không thể tách rời của chế độ ăn uống và lối sống trong việc duy trì sức khỏe và điều trị bệnh tật, bao gồm cả quản lý cân nặng. Các can thiệp bằng thuốc hay châm cứu sẽ khó đạt hiệu quả bền vững nếu không có sự thay đổi phù hợp trong sinh hoạt hàng ngày.

5.1. Nguyên tắc Dinh dưỡng YHCT

Chế độ ăn uống đóng vai trò then chốt. Nguyên tắc dinh dưỡng YHCT trong giảm cân tập trung vào việc hỗ trợ chức năng Tỳ Vị và tránh các yếu tố gây tích tụ Đàm Thấp:

Tránh thực phẩm "sinh đàm thấp": Hạn chế tối đa các món ăn chiên rán, nhiều dầu mỡ, đồ ngọt (bánh kẹo, nước ngọt), thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn lạnh. Những thực phẩm này được cho là gây tổn hại Tỳ Vị, làm đình trệ quá trình vận hóa và tạo điều kiện cho đàm thấp tích tụ.

Ưu tiên thực phẩm "kiện Tỳ, lợi thấp": Tăng cường sử dụng các loại thực phẩm có tác dụng củng cố chức năng Tỳ Vị và giúp cơ thể đào thải thấp trệ. Ví dụ điển hình bao gồm gạo lứt, ý dĩ (hạt bo bo), hạt sen, củ mài (hoài sơn). Các loại rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt cũng được khuyến khích.

Tăng cường thực phẩm "hoạt khí hóa ứ": Sử dụng các gia vị và thực phẩm có tính ấm, giúp thúc đẩy lưu thông khí huyết, làm ấm Tỳ Vị và hỗ trợ tiêu hóa như gừng tươi, hành tây, tỏi, quế.

Liên hệ Dược thiện: Các món ăn bài thuốc đã đề cập ở Mục 3.2 (canh bí đao, cháo ý dĩ, trà sơn tra...) chính là sự ứng dụng cụ thể của các nguyên tắc dinh dưỡng này.

5.2. Tầm quan trọng của Vận động Thể lực

Luyện tập thể dục thể thao thường xuyên là một phần không thể thiếu trong phác đồ giảm cân của cả YHCT và YHHĐ. Vận động giúp tăng cường lưu thông Khí Huyết, thúc đẩy quá trình trao đổi chất, tiêu hao năng lượng dư thừa và làm mạnh gân cốt. YHCT đặc biệt coi trọng các hình thức vận động nhẹ nhàng, điều hòa hơi thở như các bài tập dưỡng sinh (Khí công, Thái cực quyền) , nhưng các hình thức vận động khác cũng được khuyến khích tùy theo thể trạng. Việc duy trì vận động đều đặn là yếu tố quan trọng để giữ vững kết quả giảm cân sau khi kết thúc liệu trình điều trị.

 

https://www.vietyduong.net/
0911.806.806