Giới thiệu
Kỷ tử, còn được biết đến với tên gọi Goji berry hay quả sói rừng, là một loại quả nhỏ màu đỏ cam đã được sử dụng hàng ngàn năm trong y học cổ truyền, đặc biệt là ở khu vực Đông Á. Gần đây, kỷ tử ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới như một loại thực phẩm tăng cường sức khỏe nhờ hàm lượng dinh dưỡng phong phú và những lợi ích tiềm năng đã được khoa học chứng minh. Báo cáo này nhằm mục đích cung cấp một phân tích toàn diện, dựa trên bằng chứng về các đặc tính, lợi ích và rủi ro tiềm ẩn của kỷ tử, kết hợp cả kiến thức y học cổ truyền và những phát hiện từ các nghiên cứu khoa học hiện đại.
Tên khoa học và Phân loại
Tên khoa học chủ yếu của kỷ tử là Lycium barbarum L., mặc dù loài Lycium chinense có quan hệ gần gũi cũng thường được gọi là kỷ tử. Cây kỷ tử thuộc họ Cà (Solanaceae), cùng họ với các loài cây quen thuộc như cà chua, khoai tây và cà tím. Mối quan hệ gần gũi này có thể cung cấp một số hiểu biết ban đầu về đặc tính an toàn tiềm năng của kỷ tử, mặc dù các tác dụng cụ thể của loài Lycium cần được đánh giá độc lập. Việc thuộc cùng một họ thực vật đôi khi gợi ý về các hợp chất hoặc đặc điểm chung, nhưng mỗi loài vẫn sở hữu những đặc tính riêng biệt.
Nguồn gốc và Phân bố Địa lý
Kỷ tử có nguồn gốc từ châu Á, đặc biệt là Trung Quốc, Mông Cổ và Tây Tạng. Chúng chủ yếu được trồng ở khu tự trị Ninh Hạ và Tân Cương của Trung Quốc, nơi có điều kiện khí hậu và đất đai đặc biệt góp phần tạo nên màu sắc rực rỡ và hàm lượng dinh dưỡng cao của quả. Vùng Ninh Hạ được coi là nơi có nguồn gốc đích thực của kỷ tử. Kỷ tử đã được trồng ở châu Á trong hơn hai ngàn năm. Chúng được du nhập vào Vương quốc Anh vào những năm 1730 nhưng chủ yếu được sử dụng làm hàng rào và cây cảnh. Hiện nay, kỷ tử cũng được trồng ở một số vùng của Bắc Mỹ và châu Âu, nơi đôi khi chúng mọc hoang dại. Nguồn gốc cụ thể từ Ninh Hạ, Trung Quốc cho thấy rằng các nghiên cứu tập trung vào kỷ tử từ khu vực này có thể đặc biệt liên quan do lịch sử sử dụng lâu đời và tiềm năng về các thành phần hóa học độc đáo. Lịch sử trồng trọt lâu dài ở châu Á ngụ ý một lượng kiến thức y học cổ truyền đáng kể. Các khu vực có lịch sử sử dụng lâu đời thường có các giống hoặc phương pháp canh tác đặc biệt có thể ảnh hưởng đến đặc tính của quả.
Tên gọi thông thường
Các tên gọi thông thường trong tiếng Anh bao gồm Goji, goji berry, và wolfberry. Trong tiếng Trung, kỷ tử được gọi là 枸杞 (gǒuqǐ) , 枸杞子 (gǒuqǐzǐ) , 宁夏枸杞 (níngxiàgǒuqǐ) , và 枸杞 (kuko) trong tiếng Nhật , 구기자 (kugija) trong tiếng Hàn. Các tên gọi khác bao gồm matrimony vine, Chinese wolfberry, Himalayan goji, Tibetan goji, Fruktus Iycii, gougizi, Chinese boxthorn, Ningxia wolfberry, red medlar, mede berry. Tại Việt Nam, nó được biết đến với tên gọi Câu Kỷ Tử hoặc Kỷ Tử. Sự đa dạng về tên gọi trên các nền văn hóa và ngôn ngữ khác nhau nhấn mạnh sự công nhận và sử dụng rộng rãi của loại quả này. Tên gọi cụ thể "red diamond" (kim cương đỏ) dành cho kỷ tử Ninh Hạ làm nổi bật giá trị được nhận thức của nó. Các tên gọi khác nhau cũng có thể liên quan đến các loài hoặc các biến thể khu vực hơi khác nhau, điều này có thể có ý nghĩa đối với các đặc tính của chúng.
Thành phần Dinh dưỡng của Kỷ tử
Trong quả kỷ tử khô, hàm lượng carbohydrate chiếm khoảng 46%, chất xơ khoảng 16%, protein khoảng 13% và chất béo ở mức thấp, khoảng 1,5%. Kỷ tử là một nguồn cung cấp chất xơ dồi dào nhờ hàm lượng polysaccharide cao (10% khẩu phần hàng ngày). Hàm lượng chất xơ cao cho thấy những lợi ích tiềm năng đối với sức khỏe tiêu hóa và điều hòa lượng đường trong máu. Sự hiện diện của protein cũng góp phần vào giá trị dinh dưỡng của nó. Hồ sơ dinh dưỡng đa lượng này cho thấy kỷ tử là một nguồn thực phẩm tương đối cân bằng.
Vitamin
Kỷ tử rất giàu vitamin C và vitamin A, đặc biệt là beta-carotene. Chỉ một phần tư cốc kỷ tử có thể đáp ứng tới 340% nhu cầu vitamin A hàng ngày. Ngoài ra, kỷ tử còn chứa riboflavin (vitamin B2) , thiamine (vitamin B1) và axit nicotinic. Hàm lượng cao vitamin A và C, cả hai đều là chất chống oxy hóa mạnh mẽ, có khả năng đóng góp đáng kể vào các lợi ích sức khỏe được cho là của kỷ tử, đặc biệt là đối với thị lực và hệ miễn dịch. Các vitamin này được biết đến với vai trò của chúng trong nhiều quá trình sinh lý, làm cho sự phong phú của chúng trong kỷ tử trở nên đáng chú ý.
Khoáng chất
Kỷ tử chứa nhiều khoáng chất quan trọng như kali, đồng, mangan, sắt và kẽm , cũng như selen, canxi và phốt pho. Hàm lượng khoáng chất đa dạng này hỗ trợ nhiều chức năng của cơ thể, góp phần vào các lợi ích sức khỏe tổng thể. Ví dụ, sắt rất quan trọng cho việc vận chuyển oxy. Các khoáng chất đóng vai trò là các yếu tố đồng trong nhiều phản ứng enzym và rất cần thiết cho việc duy trì cân bằng nội môi.
Chất chống oxy hóa và Hợp chất thực vật
Kỷ tử là một nguồn cung cấp axit amin đặc biệt (18 loại, bao gồm 11 loại thiết yếu) và rất giàu polysaccharide (5-8% trọng lượng khô), đặc biệt là Lycium barbarum polysaccharides (LBP) hòa tan trong nước. Các polysaccharide này bao gồm glucose, arabinose, galactose, mannose, xylose, rhamnose và fucose. Kỷ tử cũng có hàm lượng carotenoid cao, bao gồm zeaxanthin (và dạng dipalmitin của nó) và beta-carotene, tạo cho quả màu sắc rực rỡ. Zeaxanthin có thể chiếm tới 77,5% tổng lượng carotenoid trong quả kỷ tử đang chín. Ngoài ra, kỷ tử còn chứa flavonoid và các hợp chất phenolic như axit caffeic, axit chlorogenic, quercetin và rutin , cũng như các axit béo không bão hòa lành mạnh, bao gồm axit alpha-linolenic và axit linoleic. Nồng độ cao của các chất chống oxy hóa đa dạng, đặc biệt là polysaccharide và carotenoid như zeaxanthin, là một yếu tố chính thúc đẩy nhiều tuyên bố về lợi ích sức khỏe liên quan đến kỷ tử. Các hợp chất này được biết đến với khả năng chống lại stress oxy hóa và viêm nhiễm. Tác dụng hiệp đồng của nhiều hợp chất hoạt tính sinh học này có khả năng đóng góp vào các lợi ích sức khỏe tổng thể.
Bảng này cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về các thành phần dinh dưỡng chính của kỷ tử, cho phép dễ dàng so sánh các chất dinh dưỡng đa lượng, vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa. Việc bao gồm dữ liệu trên mỗi khẩu phần (28g) và trên 100g cho phép sử dụng trong các bối cảnh khác nhau và so sánh với các loại thực phẩm khác. Việc bao gồm tỷ lệ Giá trị Hàng ngày (DV) và Lượng Khuyến nghị Hàng ngày (RDA) giúp người dùng hiểu được tầm quan trọng của những lượng này trong chế độ ăn uống hàng ngày của họ.
Y học Cổ truyền Trung Quốc (TCM)
Kỷ tử đã được sử dụng trong Y học Cổ truyền Trung Quốc ít nhất từ thế kỷ thứ 3 sau Công nguyên. Nó được coi là một loại thuốc bổ giúp tăng cường tuổi thọ và là một "chất tăng cường sự sống". Theo TCM, kỷ tử có khả năng bổ âm, bổ dương, bổ huyết và bổ khí. Nó có mối liên hệ đặc biệt với thận, gan và phổi. Kỷ tử được sử dụng để làm sáng mắt, bổ âm và có lợi cho gan và thận. Các ứng dụng truyền thống bao gồm điều trị mờ mắt, khô mắt, thị lực kém, chóng mặt, ù tai, đau lưng và đầu gối, bất lực, tiểu đường, thiếu máu và ho. Trong các bài thuốc, kỷ tử thường được kết hợp với các loại thảo dược khác, ví dụ như với hoa cúc để cải thiện sức khỏe mắt (ví dụ, bài thuốc Kỷ cúc địa hoàng hoàn). Liều dùng kỷ tử trong TCM thường dao động từ 5 đến 15 gram quả khô mỗi ngày. Việc đề cập nhất quán đến lợi ích của kỷ tử đối với mắt, gan và thận trong nhiều nguồn TCM cho thấy niềm tin truyền thống mạnh mẽ vào các ứng dụng này. Việc sử dụng kỷ tử trong các bài thuốc nhấn mạnh cách tiếp cận toàn diện của TCM. Việc sử dụng truyền thống qua nhiều thế kỷ cung cấp những manh mối giá trị về các tác dụng điều trị tiềm năng, ngay cả khi cần có sự xác nhận khoa học hiện đại.
Y học Cổ truyền Nhật Bản và Hàn Quốc
Kỷ tử cũng được sử dụng trong y học cổ truyền Nhật Bản và Hàn Quốc để tăng cường sức khỏe và tuổi thọ. Trong tiếng Nhật, nó được gọi là Kuko và trong tiếng Hàn là Kugija. Các ứng dụng truyền thống của kỷ tử trong y học Hàn Quốc bao gồm điều trị cao huyết áp, tiểu đường, rối loạn tiêu hóa, cải thiện tuần hoàn máu, bảo vệ gan, chống lão hóa, xơ cứng động mạch và giảm mệt mỏi. Việc kỷ tử được sử dụng trong nhiều hệ thống y học cổ truyền Đông Á cho thấy sự công nhận rộng rãi về tiềm năng điều trị của nó. Các ứng dụng tương tự trên các nền văn hóa khác nhau có thể củng cố khả năng về các đặc tính dược lý thực sự.
Ví dụ về các Bài thuốc Cổ truyền
Một số ví dụ về cách sử dụng kỷ tử trong y học cổ truyền bao gồm cháo kỷ tử cho người bị suy thận , trà kỷ tử và hoa cúc cho các rối loạn về mắt , súp xương bò với kỷ tử để làm dịu khớp và trà đơn giản bằng cách hãm quả kỷ tử khô trong nước nóng để cải thiện thị lực kém. Những ví dụ này cung cấp cái nhìn thực tế về cách kỷ tử đã và đang được sử dụng trong các phương pháp ẩm thực và y học truyền thống. Việc xem xét các công thức truyền thống có thể cung cấp manh mối về các phương pháp chế biến tối ưu và sự kết hợp với các thành phần khác.
Tác động đến Sức khỏe Thị lực
Hàm lượng cao chất chống oxy hóa, đặc biệt là zeaxanthin và beta-carotene, trong kỷ tử được cho là có khả năng bảo vệ chống lại các bệnh về mắt liên quan đến tuổi tác như thoái hóa điểm vàng và bệnh tăng nhãn áp. Các nghiên cứu cho thấy rằng việc tiêu thụ kỷ tử có thể làm tăng mật độ quang học của sắc tố điểm vàng (MPOD), một dấu ấn sinh học của AMD, ở người trưởng thành khỏe mạnh. Một nghiên cứu nhỏ cho thấy việc tiêu thụ 28 gram (khoảng một ounce) kỷ tử khô năm lần một tuần trong 90 ngày đã làm tăng sắc tố bảo vệ lutein và zeaxanthin trong mắt. Nghiên cứu cũng gợi ý rằng kỷ tử có thể bảo vệ võng mạc khỏi các tế bào hạch chịu trách nhiệm về bệnh tăng nhãn áp, có khả năng độc lập với áp lực nội nhãn. Lycium barbarum polysaccharides (LBP) có thể có tác dụng bảo vệ thần kinh đối với các tế bào hạch võng mạc. Một nghiên cứu ở những người có AMD giai đoạn đầu cho thấy việc tiêu thụ 25g kỷ tử hàng ngày trong 90 ngày đã làm tăng cả zeaxanthin trong huyết thanh và MPOD. Các nghiên cứu khoa học đang bắt đầu xác nhận việc sử dụng kỷ tử trong y học cổ truyền cho sức khỏe mắt, đặc biệt liên quan đến thoái hóa điểm vàng do tuổi tác. Vai trò cụ thể của zeaxanthin dường như rất quan trọng. Cần có thêm nghiên cứu để xác nhận tác động của kỷ tử đối với bệnh tăng nhãn áp ở người. Sự hội tụ giữa kiến thức y học cổ truyền và nghiên cứu hiện đại về lợi ích thị lực củng cố bằng chứng cho ứng dụng này. Việc xác định các hợp chất cụ thể như zeaxanthin giúp giải thích cơ chế hoạt động.
Tác dụng đối với Hệ thống Miễn dịch
Kỷ tử là một nguồn cung cấp polysaccharide và chất chống oxy hóa (vitamin A và C) hỗ trợ miễn dịch, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và chống lại các gốc tự do và viêm nhiễm. Các nghiên cứu cho thấy kỷ tử có thể tăng cường khả năng miễn dịch bằng cách cải thiện quá trình tạo máu (hình thành các thành phần tế bào máu) và tăng cường khả năng miễn dịch tổng thể. Một nghiên cứu cho thấy nước ép kỷ tử làm tăng số lượng tế bào lympho, interleukin-2 (IL-2) và immunoglobulin G (IgG), cho thấy sự tăng cường phản ứng miễn dịch. LBP đã cho thấy các hoạt tính điều hòa miễn dịch. Bằng chứng khoa học hỗ trợ việc sử dụng kỷ tử trong y học cổ truyền để tăng cường hệ thống miễn dịch, có khả năng là do hàm lượng chất chống oxy hóa và polysaccharide cao của nó. Khả năng điều chỉnh chức năng miễn dịch có thể có những tác động rộng rãi trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng và quản lý các tình trạng liên quan đến miễn dịch.
Lợi ích cho Sức khỏe Tim mạch
Việc tiêu thụ kỷ tử trong thời gian dài đã được chứng minh là làm giảm cholesterol LDL và giúp ngăn ngừa bệnh tim mạch. Polysaccharide trong kỷ tử có thể điều chỉnh huyết áp và giảm mức cholesterol xấu. Một đánh giá các nghiên cứu cho thấy tác dụng có lợi đối với hồ sơ lipid (tăng cholesterol HDL) và chuyển hóa glucose (giảm glucose huyết tương lúc đói). Phân tích tổng hợp cho thấy sự giảm triglyceride trong máu và tăng cholesterol HDL ở những nhóm tiêu thụ kỷ tử. Nghiên cứu cho thấy rằng kỷ tử có thể có tác dụng có lợi đối với một số yếu tố nguy cơ tim mạch, bao gồm mức cholesterol và triglyceride, và có khả năng cả huyết áp, mặc dù vấn đề này cần được nghiên cứu thêm. Những phát hiện này phù hợp với một số ứng dụng truyền thống của kỷ tử trong việc cải thiện tuần hoàn và giải quyết các tình trạng như tăng huyết áp (như được thấy trong y học cổ truyền Hàn Quốc ).
Các Lợi ích Sức khỏe Tiềm năng Khác
Chống lão hóa: Kỷ tử chứa các hợp chất có thể chống lại quá trình lão hóa, bao gồm beta-carotene, zeaxanthin, flavonoid và betaine. LBP đã cho thấy các đặc tính chống lão hóa trong các nghiên cứu tiền lâm sàng.
Chống ung thư: Chất chống oxy hóa có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương và ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. Các nghiên cứu in vitro gợi ý tiềm năng chống lại tế bào ung thư miệng. LBP và các hợp chất khác đã cho thấy tác dụng gây chết tế bào và chống tăng sinh trên các dòng tế bào ung thư.
Bảo vệ thần kinh: LBP đã cho thấy tác dụng bảo vệ thần kinh trong các mô hình động vật bị đột quỵ do thiếu máu cục bộ và có thể bảo vệ chống lại tổn thương thần kinh do bức xạ. Nó cũng có thể có tác dụng chống trầm cảm bằng cách điều chỉnh các enzym chống oxy hóa và các thụ thể dẫn truyền thần kinh.
Chống tiểu đường: Kỷ tử chứa các hóa chất có thể giúp hạ lượng đường trong máu. Các nghiên cứu cho thấy LBP có thể cải thiện khả năng dung nạp glucose và tình trạng kháng insulin.
Sức khỏe gan: Kỷ tử theo truyền thống được sử dụng để bảo vệ gan và hỗ trợ giải độc. Nghiên cứu trên động vật cho thấy chiết xuất zeaxanthin và polysaccharide tinh khiết có thể bảo vệ chống lại tổn thương gan.
Mặc dù nghiên cứu sơ bộ về các lợi ích tiềm năng khác này đầy hứa hẹn, nhưng cần có thêm các thử nghiệm lâm sàng ở người mạnh mẽ hơn để xác nhận những tác dụng này. Các nghiên cứu in vitro và trên động vật cung cấp cơ sở cho các nghiên cứu sâu hơn. Phạm vi đa dạng của các lợi ích tiềm năng nhấn mạnh thành phần hóa học thực vật phức tạp của kỷ tử và khả năng tương tác của nó với nhiều con đường sinh lý.
Tác dụng Phụ Tiềm ẩn, Thận trọng và Tương tác Thuốc
An toàn Chung
Quả kỷ tử có khả năng an toàn khi dùng đường uống trong thời gian ngắn (tối đa 15 gram mỗi ngày trong tối đa 4 tháng). Nó thường được coi là an toàn cho hầu hết mọi người khi dùng với lượng vừa phải.
Phản ứng Dị ứng
Một số người có thể gặp phản ứng dị ứng, đặc biệt là những người bị dị ứng với các loại trái cây khác hoặc các thành viên của họ Cà (thuốc lá, đào, cà chua, các loại hạt). Các triệu chứng có thể bao gồm phát ban da, ngứa và khó chịu ở đường tiêu hóa.
Thận trọng
Phụ nữ có thai và cho con bú: Có khả năng không an toàn khi sử dụng trong thai kỳ do sự hiện diện của betaine, có thể gây sảy thai. Tránh sử dụng trong thời gian cho con bú do thiếu thông tin đáng tin cậy.
Huyết áp thấp: Kỷ tử có thể làm giảm huyết áp, vì vậy cần thận trọng đối với những người đã có huyết áp thấp.
Bệnh tiểu đường: Kỷ tử có thể làm giảm lượng đường trong máu, cần theo dõi cẩn thận đối với những người mắc bệnh tiểu đường, đặc biệt là những người đang dùng thuốc điều trị tiểu đường.
Nhạy cảm với ánh sáng mặt trời: Một tác dụng phụ hiếm gặp là nhạy cảm với ánh sáng mặt trời đã được báo cáo.
Vấn đề tiêu hóa: Một số người có thể gặp các vấn đề tiêu hóa nhẹ khi mới bắt đầu ăn kỷ tử.
Tương tác Thuốc
Warfarin (Coumadin) và các thuốc làm loãng máu khác: Kỷ tử có thể làm tăng nguy cơ chảy máu bằng cách kéo dài tác dụng của warfarin trong cơ thể. Cần theo dõi máu thường xuyên.
Thuốc điều trị tiểu đường (Thuốc hạ đường huyết): Kỷ tử có thể làm giảm lượng đường trong máu và có thể tăng cường tác dụng của thuốc điều trị tiểu đường, có khả năng dẫn đến hạ đường huyết.
Thuốc điều trị huyết áp cao (Thuốc hạ huyết áp): Vỏ rễ kỷ tử có thể làm giảm huyết áp và có thể tương tác với thuốc hạ huyết áp, có khả năng làm cho huyết áp giảm quá thấp.
Thuốc chuyển hóa qua gan (Enzym Cytochrome P450): Thử nghiệm in vitro cho thấy kỷ tử có thể ức chế sự chuyển hóa của một số thuốc được xử lý bởi các enzym gan (CYP2C9, CYP2C19, CYP2D6, CYP3A4), có khả năng làm thay đổi tác dụng và tác dụng phụ của chúng. Các ví dụ cụ thể bao gồm warfarin, flecainide, amitriptyline, diazepam và những loại khác.
Flecainide (Tambocor): Kỷ tử có thể làm tăng nồng độ flecainide, một loại thuốc dùng để điều trị nhịp tim không đều, trong cơ thể, làm tăng nguy cơ ngộ độc.
Khả năng tương tác thuốc đáng kể, đặc biệt là với thuốc làm loãng máu, thuốc điều trị tiểu đường và thuốc điều trị huyết áp, đòi hỏi sự thận trọng và tư vấn với chuyên gia y tế trước khi tiêu thụ kỷ tử, đặc biệt đối với những người đang dùng các loại thuốc này. Tương tác với enzym gan cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thông báo cho bác sĩ về việc tiêu thụ kỷ tử. Việc hiểu rõ những tương tác này là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và tránh các tác dụng phụ.
Các Dạng Bào Chế và Cách Sử dụng Phổ biến
Quả khô: Dạng phổ biến nhất, thường được ăn sống như một món ăn nhẹ hoặc thêm vào ngũ cốc, sữa chua, hỗn hợp trail mix, granola và các sản phẩm nướng như bánh quy và bánh nướng xốp. Có thể thay thế cho các loại trái cây khô khác.
Trà: Quả khô có thể được hãm trong nước nóng để pha trà, thường kết hợp với các loại thảo mộc khác như hoa cúc. Ngâm quả trong nước trước khi ăn cũng là một cách phổ biến.
Nước ép: Kỷ tử có sẵn ở dạng nước ép, thường được quảng cáo là một loại đồ uống tốt cho sức khỏe.
Chiết xuất và Thực phẩm chức năng: Có sẵn ở dạng chiết xuất lỏng và viên nang, thường được tiêu chuẩn hóa về hàm lượng polysaccharide.
Chế biến trong thực phẩm: Được sử dụng trong ẩm thực truyền thống Trung Quốc trong các món súp, món hầm và cháo (congee). Cũng được thêm vào sinh tố, hỗn hợp trail mix, thanh năng lượng và thậm chí cả rượu vang và rượu mùi.
Sự đa dạng trong các phương pháp tiêu thụ cho phép mọi người kết hợp kỷ tử vào chế độ ăn uống của họ theo nhiều cách khác nhau. Việc sử dụng truyền thống trong cả món ngọt và món mặn làm nổi bật tính linh hoạt của nó. Các dạng bào chế khác nhau có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh khả dụng của các hợp chất hoạt tính.
Khuyến nghị về Liều lượng Sử dụng
Sử dụng theo Truyền thống
Trong Y học Cổ truyền Trung Quốc, liều dùng điển hình của quả kỷ tử khô là 5-15 gram mỗi ngày. Đối với các tình trạng cụ thể như thị lực kém, đôi khi khuyến cáo dùng 20g quả khô hãm trà. Y học dân gian gợi ý dùng 10g hấp ăn 2-3 lần mỗi ngày cho bệnh tiểu đường.
Nghiên cứu Khoa học
Đối với sức khỏe mắt, 15g kỷ tử mỗi ngày được coi là có lợi để cung cấp đủ zeaxanthin (ước tính 3 mg/ngày).
Một nghiên cứu về mật độ sắc tố điểm vàng đã sử dụng 28 gram (khoảng một ounce) quả kỷ tử khô năm lần một tuần trong 90 ngày.
Đối với sức khỏe tổng thể và chức năng miễn dịch, một số nghiên cứu đã sử dụng 120 mL nước ép kỷ tử mỗi ngày.
Liều lượng trong các nghiên cứu khác nhau, với các sản phẩm khô dao động từ 7 đến 90 g/ngày và chiết xuất polysaccharide từ 150 đến 300 mg mỗi ngày.
Một đánh giá cho thấy rằng để cải thiện chuyển hóa lipid và glucose và giảm stress oxy hóa, liều lượng dao động từ 120 mL mỗi ngày cho nước ép đến 150-300 mg mỗi ngày cho chiết xuất polysaccharide, với các sản phẩm khô lên đến 90 g/ngày.
Các khuyến nghị về liều lượng khác nhau tùy thuộc vào dạng tiêu thụ và lợi ích sức khỏe mong muốn. Phạm vi từ sử dụng truyền thống (5-15g) tương đối phù hợp với liều lượng được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học cho các lợi ích sức khỏe nói chung (khoảng 15-30g). Tuy nhiên, liều lượng cao hơn đã được sử dụng trong một số nghiên cứu. Điều quan trọng cần lưu ý là cần có thêm nghiên cứu để thiết lập liều lượng tối ưu cho các tình trạng cụ thể. Việc thiếu hướng dẫn liều lượng tiêu chuẩn hóa nhấn mạnh sự cần thiết của nghiên cứu sâu hơn. Các khuyến nghị nên xem xét các yếu tố cá nhân và kết quả sức khỏe cụ thể đang được nhắm mục tiêu.
Kết luận
Tóm lại, kỷ tử (Goji berry) có lịch sử sử dụng lâu đời trong y học cổ truyền, đặc biệt ở Đông Á, cho nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau. Ngày càng có nhiều nghiên cứu khoa học ủng hộ một số ứng dụng truyền thống này, đặc biệt là về sức khỏe thị lực nhờ hàm lượng zeaxanthin cao, điều hòa hệ thống miễn dịch và các lợi ích tim mạch tiềm năng. Bằng chứng sơ bộ cho thấy các lợi ích tiềm năng khác như chống lão hóa, chống ung thư, bảo vệ thần kinh và chống tiểu đường, nhưng cần có thêm nghiên cứu trong các lĩnh vực này, đặc biệt là các thử nghiệm lâm sàng ở người. Điều quan trọng là phải nhận thức được các tác dụng phụ tiềm ẩn, các biện pháp phòng ngừa và các tương tác thuốc đáng kể, đặc biệt là với thuốc làm loãng máu, thuốc điều trị tiểu đường và thuốc điều trị huyết áp. Tư vấn với chuyên gia y tế là rất quan trọng trước khi kết hợp kỷ tử, đặc biệt với số lượng đáng kể hoặc nếu đang dùng các loại thuốc khác. Mặc dù kỷ tử cho thấy nhiều hứa hẹn là một loại thực phẩm tăng cường sức khỏe, nhưng cần có thêm các nghiên cứu khoa học nghiêm ngặt để làm sáng tỏ đầy đủ tiềm năng điều trị của chúng và thiết lập các hướng dẫn rõ ràng cho việc sử dụng an toàn và hiệu quả.
Nguồn: Ths, Bs Tôn Manh Cường tổng hợp
© 2015 - https://www.vietyduong.net/ - Phát triển bởi Sapo
Bình luận của bạn