BÀI VIẾT MỚI NHẤT

Nghiên cứu về Tác dụng của Nhân sâm

Đăng bởi Việt Y Đường Clinic | 07/04/2025 | 0 bình luận

1. Giới thiệu

Nhân sâm, một loại thảo dược đã được trân trọng qua nhiều thế kỷ trong y học cổ truyền của nhiều nền văn hóa, đặc biệt là ở châu Á, đang ngày càng thu hút sự quan tâm của xã hội hiện đại nhờ những lợi ích sức khỏe tiềm năng của nó. Từ lâu, nó đã được coi là một loại thuốc bổ có khả năng tăng cường sức khỏe tổng thể, cải thiện năng lượng và tăng cường tuổi thọ. Sự phổ biến của nhân sâm đã lan rộng ra toàn cầu, thúc đẩy các nghiên cứu khoa học nhằm khám phá và xác nhận các tác dụng truyền thống cũng như khám phá các ứng dụng mới của loại thảo dược quý này. Báo cáo này nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện và dựa trên bằng chứng về những tác động của nhân sâm đối với sức khỏe con người, bao gồm các loại nhân sâm phổ biến, thành phần hóa học, lợi ích sức khỏe đã được chứng minh và đang được nghiên cứu, tác dụng phụ tiềm ẩn, tương tác thuốc, lịch sử sử dụng trong y học cổ truyền, liều lượng khuyến nghị và các hình thức sử dụng phổ biến.  

2. Mô tả thực vật và Phân loại Nhân sâm

Thuật ngữ "nhân sâm" đề cập đến rễ của các loài thực vật thuộc chi Panax trong họ Araliaceae. Chi Panax có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "chữa lành mọi thứ", phản ánh niềm tin truyền thống về khả năng chữa bệnh toàn diện của nhân sâm. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả các loại cây được gọi là nhân sâm đều thuộc chi Panax và chứa các hợp chất hoạt tính tương tự. Ví dụ, nhân sâm Siberia (Eleutherococcus senticosus) không phải là nhân sâm thật và chứa các hợp chất gọi là eleutheroside thay vì ginsenoside. Tương tự, các loại cây khác như nhân sâm Brazil (Pfaffia glomerata) và nhân sâm Ấn Độ (ashwagandha - Withania somnifera) thuộc các chi thực vật khác nhau và có thành phần hóa học cũng như các ứng dụng truyền thống riêng biệt. Do đó, khi thảo luận về tác dụng của nhân sâm, việc xác định rõ loại nhân sâm Panax cụ thể là rất quan trọng vì chỉ những loài này mới chứa ginsenoside, các hợp chất được cho là chịu trách nhiệm chính cho các tác dụng dược lý của nó.  

Trong số các loài thuộc chi Panax, có một số loại nhân sâm được biết đến và sử dụng rộng rãi nhất. Nhân sâm châu Á hay còn gọi là nhân sâm Hàn Quốc (Panax ginseng) có nguồn gốc từ Trung Quốc và Hàn Quốc, và thường được coi là "nhân sâm thật". Nó đã được sử dụng trong y học cổ truyền châu Á hàng ngàn năm và được biết đến với các đặc tính tăng cường năng lượng và sức sống. Nhân sâm Mỹ (Panax quinquefolius) chủ yếu được trồng ở Bắc Mỹ và cũng rất giàu ginsenoside. Trong y học cổ truyền Trung Quốc, nhân sâm Mỹ được coi là ít kích thích hơn so với nhân sâm châu Á. Một loài quan trọng khác là tam thất (Panax notoginseng), được trồng chủ yếu ở miền nam Trung Quốc và được biết đến với khả năng cầm máu và giảm đau. Ngoài ra, còn có các loài Panax khác như Panax vietnamensis (nhân sâm Việt Nam) và Panax japonicus (nhân sâm Nhật Bản), mặc dù chúng có thể ít phổ biến hơn trên thị trường quốc tế. Sự khác biệt về nguồn gốc và thành phần hóa học giữa các loại nhân sâm này có thể dẫn đến sự khác biệt về tác dụng của chúng đối với sức khỏe.  

Nhân sâm Panax được bán trên thị trường ở nhiều dạng chế biến khác nhau, bao gồm nhân sâm tươi, bạch sâm và hồng sâm. Nhân sâm tươi, còn được gọi là nhân sâm xanh, là sản phẩm thô, chưa qua sấy khô và có số lượng hạn chế. Bạch sâm được chế biến bằng cách gọt vỏ nhân sâm tươi và làm khô bằng không khí mà không gia nhiệt. Một số nghiên cứu cho rằng quá trình sấy khô này có thể làm giảm hiệu lực của nhân sâm vì các enzyme trong rễ có thể phân hủy các thành phần quan trọng trong quá trình làm khô. Hồng sâm được chế biến bằng cách hấp nhân sâm (thường ở nhiệt độ sôi tiêu chuẩn là 100°C) sau khi đã gọt vỏ, sau đó sấy khô hoặc phơi khô. Hồng sâm thường được ngâm trong nước sắc thảo dược, làm cho rễ trở nên rất giòn và có màu đỏ đặc trưng. Hồng sâm được coi là ít bị hư hỏng hơn bạch sâm và phổ biến hơn trên thị trường. Quá trình hấp trong sản xuất hồng sâm có thể dẫn đến sự hình thành các ginsenoside độc đáo, chẳng hạn như Rh2, Rs4 và Rg3, có thể không có trong bạch sâm hoặc nhân sâm tươi. Ngoài ra, nhân sâm còn có thể được phân loại là nhân sâm hoang dã (mọc tự nhiên) và nhân sâm trồng trọt, với nhân sâm hoang dã thường được coi là quý hiếm và có giá trị cao hơn. Tuy nhiên, nhu cầu cao đã dẫn đến việc thu hoạch quá mức nhân sâm hoang dã, gây ra những lo ngại về bảo tồn.  

3. Thành phần hóa học của các loại Nhân sâm chính

Các hợp chất hoạt tính sinh học chính trong nhân sâm Panax là một nhóm các saponin steroid được gọi là ginsenoside hoặc panaxoside. Các ginsenoside này là những hợp chất độc đáo chỉ được tìm thấy trong chi Panax. Trong khi đó, nhân sâm Siberia chứa một loại hợp chất khác gọi là eleutheroside, được cho là có tác dụng tăng cường hệ thống miễn dịch và tăng cường sức mạnh cơ bắp.  

Nhân sâm châu Á (Panax ginseng) có thành phần hóa học phức tạp, với khoảng 200 chất đã được phân lập, trong đó ginsenoside và polysaccharide là những thành phần chính và độc đáo nhất. Các ginsenoside trong nhân sâm châu Á được phân loại chủ yếu thành ba nhóm dựa trên cấu trúc hóa học của aglycone (phần không đường): protopanaxadiol (PPD), protopanaxatriol (PPT) và oleanolic acid (OA). Các ginsenoside phổ biến thuộc nhóm PPD bao gồm Rb1, Rb2, Rc và Rd, trong khi các ginsenoside thuộc nhóm PPT bao gồm Re, Rf và Rg1. Các nghiên cứu đã xác định được hơn 400 ginsenoside khác nhau trong nhân sâm Panax, bao gồm cả 81 hợp chất mới được phát hiện gần đây. Ngoài ginsenoside, nhân sâm châu Á còn chứa các thành phần khác như polyacetylene, peptide và amino acid. Điều quan trọng cần lưu ý là hàm lượng và loại ginsenoside có thể khác nhau đáng kể tùy thuộc vào nguồn gốc, loại canh tác, tuổi của cây và điều kiện khí hậu. Ví dụ, hồng sâm, do quá trình chế biến bằng nhiệt, có thể chứa các ginsenoside đặc trưng như Rh2, Rs4 và Rg3, được hình thành từ sự thủy phân của các saponin khác. Sự đa dạng này trong thành phần hóa học có thể góp phần vào các tác dụng dược lý khác nhau của nhân sâm châu Á.  

Nhân sâm Mỹ (Panax quinquefolius) cũng chứa các saponin triterpenoid gọi là ginsenoside, và chúng được coi là các thành phần hoạt tính chính của loại nhân sâm này. Tương tự như nhân sâm châu Á, các ginsenoside trong nhân sâm Mỹ thuộc loại dammarane và được phân loại thành nhóm 20(S)-protopanaxadiol (PPD) và 20(S)-protopanaxatriol (PPT). Tuy nhiên, nhân sâm Mỹ có một hồ sơ ginsenoside khác biệt so với nhân sâm châu Á về tổng lượng ginsenoside, tỷ lệ PPD trên PPT và các ginsenoside đánh dấu khác. Một số nghiên cứu cho thấy nhân sâm Mỹ chứa hàm lượng Rb1, Rd (thuộc nhóm PPD) và Re (thuộc nhóm PPT) cao hơn so với nhân sâm châu Á. Ngoài ginsenoside, nhân sâm Mỹ còn chứa polysaccharide glycan (quinquefolan A, B và C). Sự khác biệt trong hồ sơ ginsenoside giữa nhân sâm châu Á và nhân sâm Mỹ được cho là nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt trong tác dụng của chúng, ví dụ như nhân sâm Mỹ thường được coi là có tác dụng thư giãn hơn so với nhân sâm châu Á có xu hướng kích thích hơn.  

Để minh họa rõ hơn sự khác biệt về thành phần ginsenoside giữa nhân sâm châu Á và nhân sâm Mỹ, bảng sau đây tóm tắt hàm lượng tương đối của một số ginsenoside chính:

Bảng 1: So sánh hàm lượng tương đối của các Ginsenoside chính trong Nhân sâm châu Á và Nhân sâm Mỹ

Ginsenoside Nhân sâm châu Á (Panax ginseng) Nhân sâm Mỹ (Panax quinquefolius)
Rb1 Cao Rất cao
Rg1 Cao Thấp
Re Trung bình Cao
Rd Trung bình Cao
Rc Cao Trung bình

Lưu ý rằng đây chỉ là một so sánh tổng quát và hàm lượng chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như nguồn gốc, phương pháp trồng trọt và chế biến. Tuy nhiên, bảng này cho thấy những khác biệt đáng chú ý trong thành phần ginsenoside giữa hai loại nhân sâm phổ biến này, có thể giải thích một phần sự khác biệt trong tác dụng dược lý của chúng.  

4. Lợi ích sức khỏe của Nhân sâm đã được nghiên cứu khoa học

Nhân sâm đã được nghiên cứu rộng rãi về những lợi ích sức khỏe tiềm năng của nó đối với con người. Các nghiên cứu khoa học đã khám phá tác động của nó đối với nhiều khía cạnh của sức khỏe, từ chức năng nhận thức đến hệ thống miễn dịch và hơn thế nữa.

Chức năng nhận thức và Hiệu suất tinh thần: Một số nghiên cứu cho thấy nhân sâm có thể có tác động tích cực đến chức năng não. Ví dụ, nghiên cứu cho thấy nhân sâm châu Á có thể cải thiện một số khía cạnh của chức năng nhận thức, bao gồm sự chú ý, kỹ năng số học và thời gian phản ứng ở người trung niên. Nhân sâm Mỹ cũng đã cho thấy tiềm năng trong việc cải thiện trí nhớ làm việc. Hơn nữa, một nghiên cứu trên người lớn tuổi đã phát hiện ra rằng việc tiêu thụ nhân sâm thường xuyên trong ít nhất 5 năm có liên quan đến việc cải thiện chức năng nhận thức sau này trong cuộc sống. Ngoài ra, nhân sâm có thể giúp giảm căng thẳng và mang lại lợi ích cho các tình trạng như trầm cảm và lo âu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng bằng chứng về lợi ích nhận thức của nhân sâm vẫn chưa hoàn toàn kết luận và có thể khác nhau tùy thuộc vào loại nhân sâm, liều lượng và chức năng nhận thức cụ thể được đánh giá.  

Điều hòa hệ thống miễn dịch: Nhân sâm được biết đến với các đặc tính tăng cường miễn dịch tiềm năng. Các nghiên cứu cho thấy nó có thể sở hữu các đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và kháng vi-rút. Một nghiên cứu năm 2020 trên 100 người cho thấy rằng việc dùng 2 gram hồng sâm Hàn Quốc mỗi ngày trong 8 tuần làm tăng đáng kể mức độ tế bào miễn dịch so với giả dược. Các nghiên cứu trên động vật cũng cho thấy chiết xuất hồng sâm đen (BRGE) có thể làm tăng số lượng tế bào miễn dịch và tăng cường mức độ chống oxy hóa trong gan. Nhân sâm châu Á cũng có thể giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh cúm. Tương tự, nhân sâm Mỹ đã cho thấy tiềm năng trong việc tăng cường hệ thống miễn dịch trong các nghiên cứu trên động vật và một số nghiên cứu trên người. Nhìn chung, nhân sâm, đặc biệt là hồng sâm Hàn Quốc, dường như có tác dụng điều hòa miễn dịch, có khả năng tăng cường hoạt động của tế bào miễn dịch và bảo vệ chống lại nhiễm trùng.  

Giảm mệt mỏi và tăng cường năng lượng: Một trong những công dụng truyền thống nổi tiếng nhất của nhân sâm là khả năng chống mệt mỏi và tăng cường năng lượng. Nhân sâm châu Á đã được sử dụng hàng ngàn năm như một loại thuốc bổ để tăng cường sức khỏe và điều trị mệt mỏi. Một phân tích tổng hợp các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên đã kết luận rằng nhân sâm Panax vượt trội hơn giả dược trong việc giảm mệt mỏi. Nhân sâm Mỹ cũng có thể giúp giảm mệt mỏi do các bệnh mãn tính như hội chứng mệt mỏi mãn tính và ung thư gây ra. Nhân sâm được coi là một chất thích nghi, có nghĩa là nó có thể giúp cơ thể chống lại căng thẳng và duy trì cân bằng nội môi. Đặc tính này có thể góp phần vào khả năng giảm mệt mỏi và tăng cường năng lượng của nhân sâm bằng cách giúp cơ thể đối phó với căng thẳng và cải thiện khả năng phục hồi.  

 

Rối loạn cương dương: Một số nghiên cứu đã khám phá vai trò tiềm năng của nhân sâm trong việc điều trị rối loạn cương dương (ED). Một nghiên cứu năm 2021 cho thấy nhân sâm có thể là một phương pháp thay thế hữu ích để điều trị ED. Nghiên cứu cho thấy nhân sâm có thể thúc đẩy sản xuất oxit nitric, một hợp chất giúp cải thiện sự thư giãn cơ bắp ở dương vật và tăng cường lưu thông máu, điều này rất quan trọng đối với chức năng cương dương. Một đánh giá năm 2021 gồm chín nghiên cứu cho thấy nhân sâm có thể cải thiện khả năng giao hợp tự báo cáo ở nam giới. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu cũng lưu ý rằng nhân sâm có ít hoặc không có tác dụng đối với ED hoặc sự hài lòng với giao hợp so với giả dược, cho thấy cần có thêm các nghiên cứu chất lượng cao hơn để xác nhận những tác dụng này.  

Kiểm soát lượng đường trong máu và bệnh tiểu đường: Nhân sâm đã được nghiên cứu về khả năng giúp kiểm soát lượng đường trong máu, đặc biệt ở những người mắc bệnh tiểu đường tuýp 2. Cả nhân sâm châu Á và nhân sâm Mỹ đều có thể làm giảm lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh này. Nhân sâm Mỹ có thể cải thiện chức năng tế bào tuyến tụy, tăng cường sản xuất insulin và tăng cường hấp thu đường trong máu ở các mô. Một nghiên cứu năm 2019 trên 24 người lớn mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 được kiểm soát tốt cho thấy rằng liều 3.000 mg nhân sâm Mỹ dùng hàng ngày giúp kiểm soát lượng đường trong máu. Một phân tích tổng hợp cho thấy nhân sâm làm giảm đáng kể lượng đường trong máu lúc đói. Những phát hiện này cho thấy nhân sâm, đặc biệt là nhân sâm Mỹ, có thể có lợi cho việc quản lý lượng đường trong máu và có thể là một chiến lược hiệu quả để cải thiện hồ sơ tim mạch ở những người bị tiền tiểu đường và tiểu đường tuýp 2. Tuy nhiên, những người mắc bệnh tiểu đường nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nhân sâm, đặc biệt nếu họ đang dùng thuốc điều trị tiểu đường, vì nhân sâm có thể tương tác với những loại thuốc này và có khả năng gây hạ đường huyết.  

Sức khỏe tim mạch: Nhân sâm đã được nghiên cứu về tác dụng tiềm năng đối với sức khỏe tim mạch. Nó đã được đề xuất cho các tác dụng hạ huyết áp và bảo vệ tim mạch. Một số nghiên cứu sơ bộ cho thấy nhân sâm châu Á có thể cải thiện các triệu chứng của bệnh tim ở người và có thể ảnh hưởng đến mức cholesterol bằng cách giảm cholesterol LDL (có hại) và tăng cholesterol HDL (có lợi). Một phân tích tổng hợp các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên cho thấy rằng việc bổ sung nhân sâm đã cải thiện một số dấu ấn sinh học về sức khỏe tim mạch. Tuy nhiên, tác động của nhân sâm đối với huyết áp phức tạp hơn, với một số nghiên cứu cho thấy nó làm giảm huyết áp trong khi những nghiên cứu khác lại cho thấy nó làm tăng huyết áp. Một nghiên cứu tổng quan hệ thống nhằm đánh giá hiệu quả của nhân sâm trong việc thay đổi các yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch đã kết luận rằng cần có thêm nhiều nghiên cứu chất lượng cao hơn để xác định liều lượng nhân sâm sẽ mang lại tác dụng mong muốn đối với mức cholesterol và các yếu tố nguy cơ tim mạch khác.  

Đặc tính chống ung thư tiềm năng: Nghiên cứu sơ bộ cho thấy nhân sâm có thể có đặc tính chống ung thư. Các ginsenoside trong nhân sâm có thể giúp giảm viêm và cung cấp khả năng bảo vệ chống oxy hóa, có khả năng giúp giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư. Các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm đã chỉ ra rằng nhân sâm Mỹ có thể ức chế sự phát triển của khối u. Một đánh giá năm 2016 về một số nghiên cứu đã kết luận rằng những người dùng nhân sâm có thể có nguy cơ phát triển ung thư thấp hơn 16%. Hơn nữa, một đánh giá năm 2021 cho thấy rằng việc dùng nhân sâm Mỹ hoặc châu Á có thể làm giảm các triệu chứng mệt mỏi liên quan đến ung thư khi dùng với liều lần lượt là 2.000 mg hoặc 3.000 mg mỗi ngày. Mặc dù những kết quả ban đầu này đầy hứa hẹn, nhưng cần có nhiều nghiên cứu hơn nữa, đặc biệt là các thử nghiệm lâm sàng trên người, để xác nhận hiệu quả và độ an toàn của nhân sâm như một phương pháp điều trị hoặc phòng ngừa ung thư.  

Các lĩnh vực nghiên cứu mới nổi khác: Ngoài những lợi ích sức khỏe đã được nghiên cứu rộng rãi này, nhân sâm còn đang được khám phá về vai trò tiềm năng của nó trong các lĩnh vực sức khỏe khác. Một số nghiên cứu cho thấy nhân sâm có thể giúp giảm các cơn bốc hỏa ở phụ nữ mãn kinh. Cũng có một số bằng chứng cho thấy nhân sâm có thể cải thiện sức khỏe răng miệng ở những người bị ung thư miệng. Hơn nữa, một số nghiên cứu đã gợi ý về tiềm năng điều trị của nhân sâm đối với bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính. Tuy nhiên, những lĩnh vực này vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu ban đầu và cần có thêm nhiều bằng chứng để xác nhận những lợi ích tiềm năng này.  

5. Sử dụng Nhân sâm theo truyền thống trong các nền văn hóa khác nhau

Nhân sâm có một lịch sử sử dụng lâu đời trong y học cổ truyền của nhiều nền văn hóa, đặc biệt là ở châu Á.

Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM): Trong TCM, nhân sâm đã được sử dụng hàng ngàn năm và được coi là một loại thuốc bổ mạnh mẽ, đôi khi được gọi là "vua của các loại thảo dược bổ". TCM coi nhân sâm không chỉ là một phương thuốc chữa bách bệnh mà là một loại thuốc bổ mạnh mẽ giúp tăng cường khí (năng lượng sống) và nuôi dưỡng các cơ quan quan trọng của cơ thể, bao gồm tỳ, phế, tâm, thận và can. Nó được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm mệt mỏi, suy nhược, hồi hộp, ăn kém, khó thở và để cải thiện hoạt động tinh thần và kéo dài tuổi thọ. Trong TCM, nhân sâm Mỹ được coi là có tính mát và ẩm hơn, và thường được sử dụng cho các tình trạng liên quan đến nhiệt hoặc khô quá mức trong cơ thể. Các thầy thuốc TCM thường kết hợp nhân sâm với các loại thảo mộc khác trong các bài thuốc để giải quyết các vấn đề sức khỏe cụ thể, vì họ tin rằng nhân sâm có tác dụng điều chỉnh khí trong cơ thể và hướng nó đến những bộ phận cần được tăng cường và phục hồi.  

Y học cổ truyền Hàn Quốc và Nhật Bản: Nhân sâm cũng được đánh giá cao trong y học cổ truyền Hàn Quốc và Nhật Bản, nơi nó được sử dụng tương tự như trong TCM. Ở Hàn Quốc, nhân sâm (đặc biệt là hồng sâm) được coi là một loại thuốc bổ quý giá để tăng cường sức khỏe, điều trị mệt mỏi và cải thiện sức sống tổng thể. Tương tự, ở Nhật Bản, nhân sâm đã được sử dụng theo truyền thống cho các mục đích tương tự.  

Y học của người Mỹ bản địa: Nhân sâm Mỹ (Panax quinquefolius) cũng có một lịch sử sử dụng lâu đời trong y học của người Mỹ bản địa. Các bộ tộc khác nhau đã sử dụng rễ nhân sâm cho nhiều loại bệnh, bao gồm đau đầu, sốt, khó tiêu, vô sinh, chuột rút và các vấn đề kinh nguyệt. Nó cũng được sử dụng như một chất kích thích, một loại thuốc bổ để tăng cường sức mạnh tinh thần và cho các bệnh về hô hấp như hen suyễn. Một số bộ tộc còn sử dụng nhân sâm cho mục đích tâm linh hoặc nghi lễ, chẳng hạn như làm bùa yêu hoặc bùa may mắn. Việc sử dụng nhân sâm Mỹ theo truyền thống của người Mỹ bản địa cho thấy tính linh hoạt của nó trong việc giải quyết một loạt các vấn đề sức khỏe thể chất, và một số ứng dụng còn mở rộng sang các hoạt động tâm linh và xã hội.  

6. Tác dụng phụ tiềm ẩn, Thận trọng và Chống chỉ định

Nhân sâm thường được coi là an toàn cho hầu hết mọi người khi sử dụng trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, giống như bất kỳ chất bổ sung nào, nó có thể gây ra tác dụng phụ ở một số người và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Các tác dụng phụ thường gặp của nhân sâm có thể bao gồm mất ngủ, lo lắng, dễ bị kích thích, đau đầu và các vấn đề về tiêu hóa. Các tác dụng phụ ít gặp hơn nhưng nghiêm trọng hơn có thể bao gồm các cơn hen suyễn, tăng huyết áp, tim đập nhanh và chảy máu tử cung ở phụ nữ sau mãn kinh.  

Một số đối tượng nên thận trọng hoặc tránh sử dụng nhân sâm. Phụ nữ có thai và cho con bú thường được khuyên không nên dùng nhân sâm do thiếu thông tin về an toàn cho các đối tượng này. Trẻ em và trẻ sơ sinh cũng thường nên tránh dùng nhân sâm. Những người có các tình trạng nhạy cảm với hormone, chẳng hạn như ung thư vú hoặc ung thư tử cung, nên tránh dùng nhân sâm Panax vì nó có thể có tác dụng giống estrogen. Những người bị huyết áp cao nên sử dụng nhân sâm thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ vì nó có thể ảnh hưởng đến huyết áp. Tương tự, những người có lượng đường trong máu thấp hoặc bệnh tiểu đường nên theo dõi chặt chẽ lượng đường trong máu khi dùng nhân sâm vì nó có thể làm giảm lượng đường trong máu và tương tác với thuốc điều trị tiểu đường. Những người bị tâm thần phân liệt hoặc rối loạn lưỡng cực nên tránh dùng nhân sâm vì nó có thể làm tăng nguy cơ hưng cảm. Ngoài ra, nhân sâm có thể làm trầm trọng thêm các rối loạn tự miễn dịch ở một số người. Nên ngừng dùng nhân sâm ít nhất 7 ngày trước khi phẫu thuật vì nó có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu và đông máu. Ở liều rất cao, một số người có thể phát triển "hội chứng lạm dụng nhân sâm", bao gồm các triệu chứng như tiêu chảy, chóng mặt, phát ban da, tim đập nhanh và trầm cảm. Cuối cùng, do các quy định sản xuất chất bổ sung không nhất quán, đã có những phân tích cho thấy một số sản phẩm nhân sâm có thể bị nhiễm bẩn bởi các hợp chất độn không liên quan. Do đó, điều quan trọng là phải mua nhân sâm từ các nguồn uy tín và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi bắt đầu bất kỳ chế độ bổ sung nhân sâm nào.  

7. Tương tác thuốc với Nhân sâm

Nhân sâm có khả năng tương tác với một số loại thuốc, có khả năng ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một trong những tương tác đáng lo ngại nhất là với các loại thuốc ngăn ngừa đông máu, chẳng hạn như warfarin, aspirin và thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Nhân sâm có thể làm giảm hiệu quả của những loại thuốc này, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông hoặc tăng nguy cơ chảy máu. Do đó, những người đang dùng thuốc làm loãng máu nên tránh sử dụng nhân sâm hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.  

Nhân sâm cũng có thể tương tác với thuốc điều trị tiểu đường, bao gồm insulin và thuốc hạ đường huyết đường uống. Vì nhân sâm có thể làm giảm lượng đường trong máu, việc dùng nó cùng với thuốc điều trị tiểu đường có thể gây hạ đường huyết (lượng đường trong máu quá thấp). Những người mắc bệnh tiểu đường nên theo dõi chặt chẽ lượng đường trong máu nếu họ chọn sử dụng nhân sâm và nên tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều lượng thuốc nếu cần.  

Nhân sâm châu Á đã được chứng minh là có thể gây ra enzyme gan CYP3A4, enzyme này tham gia vào quá trình chuyển hóa nhiều loại thuốc. Bằng cách gây ra enzyme này, nhân sâm có thể làm tăng tốc độ phân hủy các loại thuốc nhất định, có khả năng làm giảm hiệu quả của chúng. Các loại thuốc có thể bị ảnh hưởng bao gồm một số thuốc điều trị HIV, thuốc hạ huyết áp, statin (thuốc giảm cholesterol) và thuốc chống trầm cảm.  

Việc dùng nhân sâm cùng với thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI), một loại thuốc chống trầm cảm, có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ như lo lắng, đau đầu, bồn chồn và mất ngủ. Nhân sâm cũng có thể làm tăng tác dụng của thuốc kích thích và thuốc điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Ngoài ra, nhân sâm châu Á có thể ngăn chặn tác dụng giảm đau của morphine.  

Caffeine, một chất kích thích thường thấy trong cà phê, trà và nước tăng lực, cũng có thể tương tác với nhân sâm. Cả caffeine và nhân sâm đều có thể kích thích hệ thần kinh, và việc dùng chúng cùng nhau có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ như tăng nhịp tim và huyết áp.  

Một số tương tác thuốc tiềm ẩn khác với nhân sâm bao gồm giảm hiệu quả của thuốc lợi tiểu furosemide (Lasix), tăng nồng độ trong máu của một số loại thuốc như imatinib (điều trị bệnh bạch cầu) và raltegravir (điều trị HIV), có khả năng gây độc cho gan. Nhân sâm cũng có thể tương tác với estrogen, có khả năng làm giảm tác dụng của chúng, và với các loại thuốc có thể gây ra nhịp tim bất thường (thuốc kéo dài khoảng QT). Cuối cùng, vitamin K có trong một số loại nhân sâm có thể làm giảm hiệu quả của warfarin.  

Do tiềm năng tương tác thuốc đáng kể này, điều tối quan trọng là các cá nhân đang dùng bất kỳ loại thuốc nào phải tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng nhân sâm để đảm bảo an toàn và tránh các tương tác bất lợi.

Để tóm tắt, bảng sau đây liệt kê một số tương tác thuốc đáng kể với nhân sâm:

Bảng 2: Tương tác thuốc đáng kể với Nhân sâm

Loại thuốc/Chất Tương tác tiềm ẩn với Nhân sâm
Thuốc làm loãng máu (Warfarin, Aspirin, NSAID) Giảm hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ chảy máu
Thuốc điều trị tiểu đường (Insulin, Thuốc hạ đường huyết đường uống) Tăng nguy cơ hạ đường huyết
Thuốc chống trầm cảm (MAOI) Tăng nguy cơ tác dụng phụ như lo lắng, đau đầu, mất ngủ
Thuốc kích thích (Caffeine, Thuốc điều trị ADHD) Tăng nguy cơ tác dụng phụ như tăng nhịp tim và huyết áp
Furosemide (Lasix) Có thể giảm hiệu quả của furosemide
Imatinib, Raltegravir Có thể tăng nồng độ thuốc trong máu và nguy cơ độc tính
Estrogen Có thể giảm hiệu quả của estrogen
Thuốc kéo dài khoảng QT Tăng nguy cơ nhịp tim bất thường

8. Liều lượng khuyến nghị và Các hình thức sử dụng

Không có liều lượng tiêu chuẩn nào của nhân sâm đã được thiết lập cho bất kỳ tình trạng cụ thể nào, và liều lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại nhân sâm, dạng bào chế và mục đích sử dụng. Hầu hết các nghiên cứu đều sử dụng liều lượng chiết xuất nhân sâm Panax là 200 miligam mỗi ngày hoặc 0,5 đến 2 gram rễ khô. Khi dùng dưới dạng viên nang, liều lượng nhân sâm thường dao động từ 100 đến 600 miligam mỗi ngày, thường chia làm nhiều lần. Một số chuyên gia khuyên không nên sử dụng nhân sâm liên tục trong hơn 3 tháng và nên có thời gian nghỉ giữa các đợt dùng.  

Đối với nhân sâm Mỹ, liều lượng 200 đến 400 miligam uống hai lần mỗi ngày trong 3 đến 6 tháng đã được sử dụng trong các nghiên cứu. Liều lượng cao hơn, lên đến 2000 đến 3000 miligam mỗi ngày, đã được nghiên cứu về tác dụng giảm mệt mỏi và kiểm soát lượng đường trong máu. Y học cổ truyền Trung Quốc khuyến nghị liều lượng khác nhau tùy thuộc vào dạng sử dụng; ví dụ, liều lượng hàng ngày của nước sắc từ lát rễ nhân sâm thường dao động từ 3,73 g đến 18,65 g, với phạm vi thuận lợi là từ 7 g đến 11 g mỗi ngày. Đối với nước sắc từ bột rễ, liều lượng khuyến nghị là từ 1 g đến 4 g.  

Nhân sâm có sẵn ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm viên nang, viên nén, trà, thảo dược khô, bột và chiết xuất. Rễ nhân sâm có thể được ăn sống hoặc hấp nhẹ để làm mềm. Nó cũng có thể được hầm trong nước để pha trà bằng cách thêm nước nóng vào lát nhân sâm tươi và để ngấm trong vài phút. Chiết xuất nhân sâm cũng có sẵn ở dạng bột, viên nén, viên nang và dầu. Liều lượng thích hợp sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể mà người dùng muốn cải thiện. Do sự thiếu hụt liều lượng tiêu chuẩn hóa và sự khác biệt giữa các sản phẩm nhân sâm, điều quan trọng là người dùng phải tuân theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để có các khuyến nghị về liều lượng phù hợp với từng cá nhân.  

9. So sánh và Kết luận

Nhân sâm châu Á và nhân sâm Mỹ là hai loại nhân sâm Panax được nghiên cứu và sử dụng rộng rãi nhất, nhưng chúng có những điểm khác biệt đáng chú ý. Về thành phần hóa học, cả hai đều chứa ginsenoside, nhưng hồ sơ ginsenoside cụ thể khác nhau, có thể góp phần vào sự khác biệt trong tác dụng của chúng. Nhân sâm châu Á thường được coi là có tính kích thích hơn và theo truyền thống được sử dụng để tăng cường năng lượng và chống mệt mỏi. Nó đã cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc cải thiện chức năng nhận thức, tăng cường hệ thống miễn dịch và kiểm soát lượng đường trong máu. Ngược lại, nhân sâm Mỹ thường được coi là có tác dụng thư giãn hơn và cũng đã được nghiên cứu về tác dụng của nó đối với chức năng nhận thức, hệ thống miễn dịch và kiểm soát lượng đường trong máu. Các loại nhân sâm Panax khác, chẳng hạn như tam thất (Panax notoginseng), có các đặc tính độc đáo và thường được sử dụng cho các mục đích cụ thể, chẳng hạn như cầm máu.  

Tóm lại, nhân sâm là một loại thảo dược phức tạp với nhiều lợi ích sức khỏe tiềm năng đã được nghiên cứu khoa học. Nó đã được sử dụng trong y học cổ truyền hàng ngàn năm và tiếp tục được đánh giá cao vì các đặc tính tăng cường sức khỏe của nó. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nhận thức được các tác dụng phụ tiềm ẩn và tương tác thuốc liên quan đến việc sử dụng nhân sâm. Các cá nhân đang cân nhắc sử dụng nhân sâm nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế, đặc biệt nếu họ có các tình trạng sức khỏe từ trước hoặc đang dùng thuốc. Mặc dù nghiên cứu đã làm sáng tỏ nhiều khía cạnh về tác dụng của nhân sâm, nhưng vẫn cần có thêm các nghiên cứu chất lượng cao để hiểu đầy đủ các tác dụng lâu dài và cách sử dụng tối ưu của các loại nhân sâm khác nhau.

Nguồn: Ts, Ths, Bs Tôn Mạnh Cường 

https://www.vietyduong.net/
0911.806.806