Châm cứu, một phần quan trọng của Y học cổ truyền, điều trị đau nửa đầu bằng cách điều hòa khí huyết, khơi thông kinh mạch, bình can tức phong, an thần giảm đau.
Theo lý thuyết Đông y, đau nửa đầu chủ yếu liên quan đến các yếu tố như can dương thượng cang (can hỏa bốc lên), khí huyết ứ trệ, đàm trọc quấy rối hoặc can thận hư tổn.
I. Các huyệt vị thường dùng (Huyệt cốt lõi)
Các bác sĩ châm cứu sẽ phối hợp các huyệt vị một cách cá nhân hóa, dựa trên thể bệnh cụ thể (như can dương thượng cang, đàm trọc, huyết ứ, khí huyết hư…), vị trí đau (một bên/hai bên, vùng trán/thái dương/chẩm/đỉnh đầu) và thể chất của bệnh nhân.
1. Châm huyệt tại chỗ (Châm gần) - Tác động trực tiếp lên vùng đầu:
* Huyệt Thái dương: Nằm ở vùng thái dương, trong chỗ lõm cách đuôi lông mày và đuôi mắt khoảng một thốn (một ngón tay cái). Đây là huyệt vị bắt buộc phải có để điều trị đau nửa đầu (đặc biệt là đau vùng thái dương), giúp khơi thông khí huyết cục bộ và giảm đau nhanh chóng.
* Huyệt Phong trì: Nằm ở phía sau gáy, dưới xương chẩm, trong chỗ lõm giữa cơ ức đòn chũm và cơ thang. Huyệt này có tác dụng khu phong (ngoại phong và nội phong), thanh đầu mặt, giảm đau đầu, đặc biệt hiệu quả với đau đầu do nguyên nhân từ cổ và đau đầu vùng chẩm.
* Huyệt Suất cốc: Nằm trên đầu, thẳng từ đỉnh vành tai lên 1,5 thốn (khoảng hai ngón tay ngang). Đây là huyệt của kinh Túc thiếu dương Đởm, chuyên trị đau nửa đầu.
* Huyệt Bách hội: Nằm ở đỉnh đầu, tại điểm giữa đường nối hai đỉnh vành tai. Huyệt có tác dụng thăng dương, trấn tĩnh an thần, bình can tức phong, hiệu quả với đau đỉnh đầu và các triệu chứng kèm theo như chóng mặt, bứt rứt.
* Huyệt Đầu duy: Nằm cách góc trán 0,5 thốn, cách đường giữa đầu 4,5 thốn. Thuộc kinh Túc dương minh Vị, thường được dùng cho đau vùng trán.
* Huyệt A thị: Chính là điểm đau nhức nhất khi ấn vào. Châm trực tiếp vào điểm này có thể giảm triệu chứng tại chỗ một cách nhanh chóng.
2. Châm huyệt từ xa (Châm theo kinh mạch) - Điều chỉnh khí huyết và kinh lạc toàn thân:
* Huyệt Hợp cốc: Nằm ở mu bàn tay, giữa ngón cái và ngón trỏ. Đây là nguyên huyệt của kinh Thủ dương minh Đại tràng. Câu nói “Mặt miệng tìm Hợp cốc” cho thấy đây là huyệt cốt lõi để điều trị mọi cơn đau vùng đầu mặt, có tác dụng giảm đau, khu phong giải biểu và thông lạc mạnh mẽ.
* Huyệt Thái xung: Nằm ở mu bàn chân, trong chỗ lõm giữa xương bàn ngón 1 và 2. Là nguyên huyệt của kinh Túc quyết âm Can. Hợp cốc kết hợp với Thái xung tạo thành cặp huyệt “Khai Tứ Quan”, là tổ hợp kinh điển để điều trị đau nửa đầu do can dương thượng cang, thường kèm bứt rứt, dễ cáu gắt, miệng đắng. Cặp huyệt này giúp bình can tiềm dương, sơ can lý khí, điều hòa khí huyết.
* Huyệt Ngoại quan: Nằm ở mặt sau cẳng tay, cách lằn chỉ cổ tay 2 thốn, giữa xương trụ và xương quay. Là lạc huyệt của kinh Thủ thiếu dương Tam tiêu, có khả năng thông biểu lý,擅長khu phong thanh nhiệt, thông lạc giảm đau, đặc biệt thích hợp với đau nửa đầu vùng thái dương (vị trí kinh Thiếu dương đi qua).
* Huyệt Túc lâm khấp: Nằm ở mu bàn chân, trong chỗ lõm phía trước khớp xương bàn ngón 4 và 5. Là du huyệt của kinh Túc thiếu dương Đởm, là một trong những huyệt đặc hiệu từ xa để điều trị đau nửa đầu (đặc biệt là đau thái dương).
* Huyệt Liệt khuyết: Nằm ở mặt ngoài cẳng tay, trên mỏm trâm quay, cách lằn chỉ cổ tay 1,5 thốn. Là lạc huyệt của kinh Thủ thái âm Phế, có khả năng thông mạch Nhâm. Câu nói "Đầu cổ tìm Liệt khuyết" cho thấy huyệt này có hiệu quả với đau trán và đau đầu do cứng cổ gáy.
* Huyệt Tam âm giao: Nằm ở mặt trong cẳng chân, cách đỉnh mắt cá trong 3 thốn, sau bờ trong xương chày. Là giao hội huyệt của ba kinh âm (Can, Tỳ, Thận). Đối với đau nửa đầu thể khí huyết hư nhược, can thận hư tổn (thường kèm mệt mỏi, đau liên quan đến kinh nguyệt), huyệt này giúp kiện tỳ ích khí, tư bổ can thận, dưỡng huyết điều kinh.
* Huyệt Phong long: Nằm ở mặt trước ngoài cẳng chân, cách mắt cá ngoài 8 thốn, cách bờ trước xương chày hai thốn. Là lạc huyệt của kinh Túc dương minh Vị, là huyệt quan trọng để hóa đàm. Rất hiệu quả với đau nửa đầu do đàm trọc quấy rối (thường kèm cảm giác nặng đầu như bị quấn khăn, buồn nôn, tức ngực).
II. Phương pháp và liệu trình điều trị
* Kim châm: Thường dùng kim châm vô khuẩn, dùng một lần.
* Thủ pháp châm: Dựa vào thể bệnh hư hay thực để áp dụng các thủ pháp bổ tả (như đề, châm, vặn, xoay). Giai đoạn cấp tính, thủ pháp có thể mạnh hơn để giảm đau nhanh; giai đoạn thuyên giảm, thủ pháp nhẹ nhàng, tập trung vào điều hòa.
* Lưu kim: Thường lưu kim từ 20-30 phút. Trong thời gian này có thể vê kim 1-2 lần để tăng cường kích thích.
* Tần suất và liệu trình:
* Giai đoạn cấp tính: Có thể châm mỗi ngày hoặc cách ngày một lần, châm liên tục vài lần để kiểm soát cơn đau.
* Giai đoạn thuyên giảm/Điều trị dự phòng: Đây là thế mạnh của châm cứu. Thường châm 1-2 lần/tuần, một liệu trình khoảng 8-12 lần. Sau đó, tùy thuộc vào tình trạng ổn định của bệnh, có thể giảm tần suất xuống còn 1-2 tuần hoặc 1 tháng một lần để duy trì, nhằm ngăn ngừa hoặc giảm tần suất và mức độ cơn đau.
* Các phương pháp hỗ trợ: Thường kết hợp châm cứu với:
* Điện châm: Nối kim châm với máy điện châm, tạo ra dòng điện nhỏ để tăng cường kích thích và giảm đau.
* Cứu ngải: Đối với đau nửa đầu thể hư hàn, khí huyết bất túc, có thể cứu ngải tại các huyệt như Bách hội, Túc tam lý, Quan nguyên để làm ấm kinh mạch, bổ ích khí huyết.
* Nhĩ châm/Hạt ấn huyệt tai: Kích thích các huyệt vị trên vành tai (như Thần môn, Dưới vỏ não, Thái dương, Trán, Can, Thận…) để điều trị liên tục.
III. Ưu điểm và lưu ý khi điều trị
Ưu điểm:
* Ít tác dụng phụ: So với việc dùng thuốc giảm đau lâu dài, châm cứu có rất ít tác dụng phụ (chủ yếu là chảy máu nhẹ tại chỗ, bầm tím hoặc cảm giác mệt mỏi thoáng qua).
* Điều chỉnh tổng thể: Không chỉ giảm đau, châm cứu còn điều chỉnh các trạng thái tổng thể như giấc ngủ, cảm xúc, tiêu hóa.
* Tác dụng dự phòng: Là một phương pháp hiệu quả để ngăn ngừa tái phát.
* Không gây phụ thuộc thuốc: Không gây ra tình trạng phụ thuộc thuốc hoặc đau đầu dội ngược.
Lưu ý:
* Điều trị cá nhân hóa: Hiệu quả tùy thuộc vào mỗi người, cần kiên trì đủ liệu trình.
* Thông báo: Trước khi điều trị, cần thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe, tiền sử dùng thuốc, tình trạng mang thai…
* Trường hợp cấp tính nặng: Nếu cơn đau đầu đột ngột trở nên dữ dội, thay đổi tính chất hoặc kèm theo sốt cao, nôn mửa, rối loạn ý thức, tê liệt tay chân, phải lập tức đến bệnh viện để loại trừ các bệnh nghiêm trọng như xuất huyết não, u não... Châm cứu không thể thay thế điều trị y tế khẩn cấp.
* Say kim: Một số ít người có thể bị say kim, cần thả lỏng tinh thần khi điều trị và báo ngay cho bác sĩ nếu cảm thấy khó chịu.
* Không phải vạn năng: Châm cứu là một phần của điều trị tổng hợp. Đối với một số loại đau nửa đầu nghiêm trọng hoặc đặc biệt, có thể vẫn cần kết hợp với thuốc hoặc các phương pháp khác.
© 2015 - https://www.vietyduong.net/ - Phát triển bởi Sapo
Bình luận của bạn