BÀI VIẾT MỚI NHẤT

Tổng quan về chẩn đoán và điều trị trào ngược dạ dầy - thực quản - phần 1

Đăng bởi Việt Y Đường Clinic | 13/04/2025 | 0 bình luận

Mở đầu

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (Gastroesophageal Reflux Disease – GERD), thường được biết đến với các triệu chứng như ợ nóng, ợ chua, là một vấn đề sức khỏe tiêu hóa ngày càng phổ biến trong cộng đồng. Theo thống kê, khoảng 10-20% dân số trưởng thành trên thế giới mắc phải tình trạng này, đặc biệt tỷ lệ này đang gia tăng tại các đô thị lớn. GERD không chỉ gây ra những triệu chứng khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày mà còn có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách.  

Y học Hiện đại (YHHĐ) đã có những bước tiến lớn trong việc chẩn đoán và điều trị GERD bằng thuốc và phẫu thuật. Tuy nhiên, một bộ phận không nhỏ bệnh nhân không đáp ứng hoàn toàn với điều trị chuẩn, gặp tác dụng phụ của thuốc hoặc mong muốn tìm kiếm các phương pháp điều trị bổ sung, thay thế có nguồn gốc tự nhiên. Trong bối cảnh đó, Y học Cổ truyền (YHCT) với lịch sử hàng ngàn năm kinh nghiệm trong việc chăm sóc sức khỏe và điều trị bệnh tật, đang ngày càng thu hút sự quan tâm như một lựa chọn tiềm năng.  

Phần 1: Tổng quan về Bệnh Trào ngược Dạ dày Thực quản (GERD) theo Y học Hiện đại

1.1. Định nghĩa và Triệu chứng

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) được định nghĩa là tình trạng bệnh lý xảy ra khi các chất chứa trong dạ dày, bao gồm axit clohydric (HCl), pepsin, dịch mật và đôi khi cả thức ăn, trào ngược một cách thường xuyên hoặc từng lúc lên thực quản (ống nối giữa miệng và dạ dày). Sự trào ngược này gây ra các triệu chứng khó chịu và/hoặc các biến chứng do dịch vị axit kích ứng, làm tổn thương lớp niêm mạc thực quản. Cần phân biệt GERD với hiện tượng trào ngược dạ dày thực quản sinh lý (GER), là tình trạng dịch dạ dày trào lên thực quản thoáng qua, không gây triệu chứng hoặc tổn thương và được coi là bình thường.  

GERD là một bệnh lý phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 10-20% người trưởng thành trên toàn cầu. Bệnh có nhiều kiểu hình khác nhau, trong đó trào ngược không gây viêm thực quản (Non-erosive Reflux Disease - NERD) là phổ biến nhất, chiếm 60-70% các trường hợp, tiếp theo là viêm thực quản do trào ngược (Erosive Esophagitis - EE) chiếm khoảng 30%, và thực quản Barrett chiếm 6-12% số bệnh nhân GERD.  

Triệu chứng của GERD rất đa dạng, có thể biểu hiện tại thực quản hoặc ngoài thực quản:

Triệu chứng tại thực quản (điển hình):

  • Ợ nóng (Heartburn/Pyrosis): Đây là triệu chứng kinh điển và phổ biến nhất, được mô tả là cảm giác nóng rát ở vùng ngực, sau xương ức, có thể lan lên cổ họng. Ợ nóng thường xảy ra sau khi ăn, đặc biệt là bữa ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng, hoặc khi nằm xuống, cúi người.  
  • Ợ trớ (Regurgitation): Là hiện tượng thức ăn hoặc dịch vị từ dạ dày trào ngược lên vùng họng miệng mà không cần gắng sức. Người bệnh có thể cảm nhận vị chua hoặc đắng trong miệng.  
  • Các triệu chứng khác tại thực quản: Khó nuốt (dysphagia), cảm giác vướng nghẹn ở cổ họng (globus sensation) , đau khi nuốt (odynophagia) , đau ngực không do tim , buồn nôn , tăng tiết nước bọt (water brash).  

Triệu chứng ngoài thực quản (không điển hình): Những triệu chứng này xảy ra do dịch vị trào ngược lên cao hơn hoặc do phản xạ thần kinh, bao gồm:

- Ho mạn tính, kéo dài không rõ nguyên nhân.  

- Viêm thanh quản, khàn giọng (đặc biệt vào buổi sáng).  

- Hen suyễn mới khởi phát hoặc làm nặng thêm bệnh hen sẵn có.  

- Viêm phổi tái đi tái lại.  

- Đau họng.  

- Mòn men răng.  

- Hôi miệng.  

1.2. Nguyên nhân và Cơ chế Bệnh sinh

Cơ chế bệnh sinh của GERD khá phức tạp và đa yếu tố, nhưng cốt lõi là sự mất cân bằng giữa các yếu tố bảo vệ thực quản và các yếu tố tấn công từ dạ dày trào lên. Hàng rào chống trào ngược chính là cơ thắt thực quản dưới (Lower Esophageal Sphincter - LES), một vùng cơ vòng ở đoạn cuối thực quản, nơi nối với dạ dày. Bình thường, LES chỉ giãn ra khi nuốt để cho thức ăn đi xuống dạ dày và sau đó đóng kín lại. GERD xảy ra khi chức năng của hàng rào này bị suy yếu hoặc rối loạn.  

Các cơ chế và yếu tố chính góp phần gây ra GERD bao gồm:

- Suy yếu cơ thắt thực quản dưới (LES): Đây được coi là cơ chế quan trọng nhất. Áp lực lúc nghỉ của LES giảm xuống hoặc LES bị giãn ra thoáng qua một cách bất thường và thường xuyên hơn (Transient Lower Esophageal Sphincter Relaxations - TLESRs), không liên quan đến động tác nuốt, cho phép dịch vị dạ dày trào ngược lên. Sự suy yếu này có thể do tuổi tác, tổn thương cơ hoặc các yếu tố khác.  

- Tăng áp lực trong ổ bụng: Áp lực cao trong ổ bụng sẽ đè lên dạ dày và đẩy dịch vị vượt qua LES để trào lên thực quản. Các tình trạng làm tăng áp lực ổ bụng là yếu tố nguy cơ chính của GERD, bao gồm:  

- Béo phì và thừa cân: Mỡ thừa vùng bụng làm tăng áp lực ổ bụng, đồng thời có thể gây thay đổi hormone và chức năng cơ vòng. Giảm cân là một trong những biện pháp thay đổi lối sống hiệu quả nhất để cải thiện GERD.  

- Mang thai: Sự thay đổi nội tiết tố và áp lực ngày càng tăng của tử cung lên dạ dày khiến phụ nữ mang thai dễ bị trào ngược, đặc biệt trong các tháng cuối.  

- Mặc quần áo chật: Quần áo bó sát vùng eo làm tăng áp lực lên ổ bụng và LES.  

- Ho, gắng sức, cúi người: Các hành động này làm tăng áp lực ổ bụng đột ngột, có thể gây trào ngược (trào ngược do stress).  

- Thoát vị khe hoành (Hiatal Hernia): Là tình trạng một phần của dạ dày bị đẩy lên lồng ngực qua khe hở của cơ hoành. Thoát vị hoành làm thay đổi vị trí giải phẫu của LES, làm giảm áp lực và suy yếu chức năng của hàng rào chống trào ngược.  

- Rối loạn nhu động thực quản: Thực quản có các sóng nhu động giúp đẩy thức ăn xuống và làm sạch axit nếu có trào ngược. Khi nhu động thực quản yếu đi hoặc rối loạn, khả năng làm sạch axit bị giảm, khiến niêm mạc thực quản tiếp xúc với axit lâu hơn và dễ bị tổn thương hơn.  

- Chậm làm rỗng dạ dày (Delayed Gastric Emptying): Khi thức ăn và dịch vị ứ đọng lâu trong dạ dày, áp lực trong dạ dày tăng lên, tạo điều kiện cho trào ngược xảy ra. Tình trạng này có thể do liệt dạ dày (gastroparesis) hoặc các yếu tố khác.  

- Thành phần dịch trào ngược: Dịch vị trào lên thường chứa axit HCl và enzyme pepsin do dạ dày tiết ra. Đôi khi, dịch mật từ tá tràng trào ngược lên dạ dày rồi tiếp tục trào lên thực quản cũng góp phần gây tổn thương. Axit được coi là thành phần gây hại chính.  

Yếu tố lối sống và chế độ ăn:

  • Hút thuốc lá: Làm giảm áp lực LES, giảm tiết nước bọt (yếu tố bảo vệ thực quản), và có thể làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày.  
  • Rượu bia: Có thể làm giãn LES, kích thích tiết axit và làm tổn thương niêm mạc.  
  • Thực phẩm và đồ uống: Một số loại thực phẩm có thể làm giảm áp lực LES (đồ béo, sô cô la, bạc hà), kích thích tiết axit (cà phê, đồ uống có ga, đồ ăn cay, trái cây chua), hoặc làm chậm rỗng dạ dày (đồ béo).  
  • Ăn quá no hoặc ăn khuya: Làm tăng thể tích và áp lực trong dạ dày, đặc biệt khi nằm ngủ ngay sau ăn.  
  • Thuốc: Một số loại thuốc có thể làm giảm áp lực LES hoặc gây kích ứng trực tiếp niêm mạc, bao gồm thuốc kháng cholinergic, thuốc kháng histamine, thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc chẹn kênh canxi, progesterone, nhóm nitrat, thuốc giảm đau NSAIDs, steroid.  
  • Yếu tố khác: Căng thẳng tâm lý (stress) có thể làm tăng tiết axit dạ dày và tăng nhạy cảm với trào ngược. Yếu tố di truyền cũng có thể đóng vai trò. Một số bệnh lý như xơ cứng bì (scleroderma)  hay hội chứng Zollinger-Ellison (tăng tiết gastrin)  cũng làm tăng nguy cơ GERD. Thời tiết lạnh cũng được ghi nhận là thời điểm bệnh dễ tái phát do thay đổi tiết axit và co bóp dạ dày.  
  • Việc hiểu rõ cơ chế bệnh sinh tập trung vào sự suy yếu cơ học của LES và các yếu tố làm tăng áp lực ổ bụng giúp lý giải tại sao các biện pháp can thiệp cơ học (như phẫu thuật củng cố LES) và các biện pháp giảm áp lực ổ bụng (như giảm cân, tránh ăn no, tránh mặc đồ chật) lại là nền tảng logic trong chiến lược điều trị GERD của YHHĐ.  

1.3. Chẩn đoán và Biến chứng

  • Chẩn đoán GERD thường bắt đầu bằng việc đánh giá các triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân. Sự hiện diện của các triệu chứng điển hình như ợ nóng và ợ trớ, đặc biệt nếu chúng xảy ra thường xuyên và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, thường đủ để đưa ra chẩn đoán lâm sàng GERD và bắt đầu điều trị thử. Một phương pháp chẩn đoán phổ biến khác là thử nghiệm điều trị bằng thuốc ức chế bơm proton (PPI) trong khoảng 8 tuần; sự cải thiện triệu chứng đáng kể trong thời gian này củng cố chẩn đoán GERD.  
  • Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cần thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định chẩn đoán, đánh giá mức độ tổn thương, tìm kiếm biến chứng hoặc loại trừ các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự :  
  • Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng (Upper endoscopy): Đây là phương pháp quan trọng, cho phép quan sát trực tiếp niêm mạc thực quản để phát hiện các dấu hiệu viêm (viêm trợt, loét), chít hẹp, hoặc các thay đổi tiền ung thư (thực quản Barrett). Nội soi cũng giúp loại trừ các nguyên nhân khác gây triệu chứng như viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan, nhiễm trùng, hoặc tổn thương do thuốc. Nội soi thường được chỉ định khi bệnh nhân có triệu chứng báo động (khó nuốt, sụt cân, chảy máu tiêu hóa,...), không đáp ứng với điều trị PPI ban đầu, hoặc có các yếu tố nguy cơ cao của thực quản Barrett (tuổi > 50, nam giới, da trắng, béo phì, hút thuốc, tiền sử GERD mạn tính, tiền sử gia đình).  
  • Theo dõi pH thực quản 24 giờ (Ambulatory acid (pH) probe test): Được xem là "tiêu chuẩn vàng" để chẩn đoán GERD trong những trường hợp không có bằng chứng viêm thực quản trên nội soi (NERD) hoặc khi chẩn đoán không chắc chắn. Thiết bị theo dõi sẽ đo tần suất và thời gian niêm mạc thực quản tiếp xúc với axit dạ dày trong một ngày. Đo pH kết hợp trở kháng (pH-impedance monitoring) còn có thể phát hiện cả trào ngược không axit hoặc trào ngược khí.  
  • Đo áp lực thực quản (Esophageal manometry): Đo lường sức co bóp của các cơ thực quản và chức năng của LES. Xét nghiệm này không dùng để chẩn đoán GERD nhưng hữu ích trong việc đánh giá chức năng vận động thực quản trước khi phẫu thuật chống trào ngược hoặc để loại trừ các rối loạn vận động khác như co thắt tâm vị (achalasia).  
  • Chụp X-quang thực quản - dạ dày có cản quang (Barium swallow): Ít được sử dụng để chẩn đoán GERD đơn thuần nhưng có thể hữu ích trong việc phát hiện các bất thường về cấu trúc như thoát vị hoành lớn hoặc hẹp thực quản.  
  • Nếu GERD không được kiểm soát tốt và tình trạng viêm thực quản kéo dài, các biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra :  
  • Viêm thực quản (Esophagitis): Tình trạng viêm, trợt, loét niêm mạc thực quản do tiếp xúc với axit. Mức độ viêm có thể được phân loại theo hệ thống Los Angeles (từ độ A - nhẹ nhất đến độ D - nặng nhất). Viêm thực quản có thể gây đau, khó nuốt và chảy máu.  
  • Hẹp thực quản (Esophageal stricture): Tổn thương do axit kéo dài dẫn đến hình thành mô sẹo, làm hẹp lòng thực quản. Biến chứng này gây khó nuốt tăng dần, đặc biệt với thức ăn đặc.  
  • Loét thực quản (Esophageal ulcer): Axit bào mòn sâu vào lớp niêm mạc, tạo thành ổ loét. Loét có thể gây đau dữ dội, chảy máu và làm tăng nguy cơ hẹp thực quản khi lành sẹo.  
  • Thực quản Barrett (Barrett's esophagus): Đây là biến chứng tiền ung thư nghiêm trọng nhất của GERD. Tình trạng này xảy ra khi lớp tế bào lót bình thường ở phần dưới thực quản (biểu mô vảy) bị thay thế bằng lớp tế bào bất thường giống như ở ruột (biểu mô trụ chuyển sản) do tổn thương axit mạn tính. Thực quản Barrett làm tăng đáng kể nguy cơ phát triển ung thư biểu mô tuyến thực quản. Bệnh nhân có thực quản Barrett cần được theo dõi nội soi định kỳ.  
  • Các biến chứng khác: Viêm thanh quản mạn tính, các vấn đề về hô hấp như xơ hóa phổi, giãn phế quản do hít phải dịch vị trào ngược.  

1.4. Các Phương pháp điều trị hiện đại

  • Mục tiêu chính của điều trị GERD theo YHHĐ là kiểm soát triệu chứng, chữa lành tổn thương niêm mạc thực quản, ngăn ngừa tái phát và phòng ngừa các biến chứng. Phương pháp điều trị được lựa chọn tùy thuộc vào mức độ nặng của bệnh, sự hiện diện của biến chứng và đáp ứng của từng bệnh nhân. Các phương pháp điều trị chính bao gồm thay đổi lối sống và chế độ ăn, sử dụng thuốc và can thiệp phẫu thuật/thủ thuật.  
  • Thay đổi lối sống và chế độ ăn: Đây được coi là nền tảng và bước đầu tiên trong quản lý GERD, đặc biệt đối với các trường hợp nhẹ hoặc được áp dụng phối hợp với các phương pháp khác. Các biện pháp quan trọng bao gồm:  
  • Giảm cân: Nếu bệnh nhân thừa cân hoặc béo phì, giảm cân là biện pháp hiệu quả nhất để giảm áp lực ổ bụng và cải thiện triệu chứng GERD.  
  • Tránh thực phẩm và đồ uống gây kích thích: Bao gồm đồ ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, chiên rán, sô cô la, bạc hà, cà phê, rượu bia, nước ngọt có ga, trái cây họ cam quýt, cà chua. Việc xác định "thực phẩm kích thích" có thể khác nhau ở mỗi người.  
  • Điều chỉnh thói quen ăn uống: Chia thành nhiều bữa nhỏ trong ngày thay vì ăn quá no trong một bữa. Ăn chậm, nhai kỹ.  
  • Tránh nằm ngay sau khi ăn: Nên đợi ít nhất 2-3 giờ sau bữa ăn cuối cùng trước khi đi ngủ hoặc nằm xuống.  
  • Nâng cao đầu giường: Kê cao phần đầu giường khoảng 15-23 cm (6-9 inches) bằng cách dùng gạch hoặc khối gỗ đặt dưới chân giường, hoặc sử dụng gối nêm chuyên dụng đặt dưới nệm. Việc chỉ dùng thêm gối thông thường không hiệu quả. Nên nằm nghiêng về bên trái khi ngủ.  
  • Ngừng hút thuốc lá: Hút thuốc làm suy yếu LES.  
  • Tránh mặc quần áo chật: Đặc biệt là quần áo bó sát vùng eo.  
  • Điều trị bằng thuốc: Khi thay đổi lối sống không đủ để kiểm soát triệu chứng, bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc. Các nhóm thuốc chính bao gồm:
  • Thuốc kháng axit (Antacids): Như nhôm hydroxit, magie hydroxit, canxi cacbonat (có trong Tums, Rolaids, Mylanta, Gaviscon). Chúng trung hòa axit dạ dày nhanh chóng, giúp giảm triệu chứng ợ nóng tạm thời. Tuy nhiên, tác dụng ngắn và không chữa lành viêm thực quản. Sử dụng thường xuyên có thể gây tác dụng phụ như tiêu chảy (magie), táo bón (nhôm, canxi) hoặc các vấn đề về thận. Cần lưu ý tương tác với các thuốc khác.  
  • Thuốc kháng Histamin H2 (H2 Blockers): Như Cimetidine, Famotidine (Pepcid AC), Nizatidine (Axid). Các thuốc này làm giảm sản xuất axit dạ dày, tác dụng kéo dài hơn antacid (lên đến 12 giờ). Chúng có thể chữa lành viêm thực quản nhẹ ở khoảng 50% bệnh nhân. Có sẵn dạng không kê đơn và kê đơn. Tác dụng phụ thường gặp là nhức đầu, tiêu chảy, chóng mặt. Lưu ý Ranitidine (Zantac) đã bị rút khỏi thị trường do chứa chất gây ung thư.  
  • Thuốc ức chế bơm Proton (Proton Pump Inhibitors - PPIs): Như Omeprazole (Prilosec), Lansoprazole (Prevacid), Esomeprazole (Nexium), Pantoprazole (Protonix), Rabeprazole (Aciphex), Dexlansoprazole (Dexilant). Đây là nhóm thuốc ức chế tiết axit mạnh nhất và hiệu quả nhất hiện nay, đặc biệt trong việc chữa lành viêm thực quản (kể cả mức độ nặng) và duy trì sự lành bệnh. PPI được khuyến cáo dùng trước bữa ăn 30-60 phút để đạt hiệu quả tối ưu. Đối với bệnh nhân không có viêm thực quản hoặc Barrett, sau khi triệu chứng được kiểm soát, nên cố gắng giảm liều, chuyển sang dùng khi cần (on-demand) hoặc ngưng thuốc. Tuy nhiên, đối với viêm thực quản nặng (độ C, D), cần điều trị duy trì PPI lâu dài hoặc xem xét phẫu thuật. Mặc dù dung nạp tốt, việc sử dụng PPI kéo dài có liên quan đến một số nguy cơ tiềm ẩn như tăng nguy cơ nhiễm trùng đường ruột (Clostridium difficile), viêm phổi, gãy xương, giảm hấp thu vitamin B12 và magie, bệnh thận mạn tính. Do đó, nguyên tắc là sử dụng liều thấp nhất và thời gian ngắn nhất cần thiết. 
  • Thuốc điều hòa vận động (Prokinetics): Như Metoclopramide, Domperidone, Sulpiride, Metopimazine. Các thuốc này giúp tăng trương lực LES, thúc đẩy nhu động thực quản và làm rỗng dạ dày nhanh hơn. Chúng ít hiệu quả hơn PPI trong việc giảm axit và thường được dùng phối hợp hoặc trong trường hợp có bằng chứng về rối loạn vận động hoặc liệt dạ dày. Các thuốc này có thể gây tác dụng phụ đáng kể như buồn ngủ, triệu chứng ngoại tháp (Metoclopramide, Sulpiride), rối loạn nhịp tim (Cisapride - hiện ít dùng), tăng prolactin máu (Domperidone, Sulpiride).  
  • Thuốc bảo vệ niêm mạc: Sucralfate tạo một lớp màng bảo vệ trên bề mặt niêm mạc bị tổn thương. Alginate (có trong Gaviscon) tạo một bè nổi trên bề mặt dịch vị dạ dày, ngăn cản trào ngược vật lý. Sucralfate thường không được khuyến cáo cho GERD trừ khi trong thai kỳ.  
  • Phẫu thuật và Thủ thuật Can thiệp: Được chỉ định cho những bệnh nhân GERD nặng, có biến chứng (như Barrett, hẹp thực quản), không đáp ứng hoặc không dung nạp điều trị nội khoa kéo dài, hoặc những người muốn tránh việc phải dùng thuốc suốt đời.  Phẫu thuật Nissen fundoplication (khâu xếp nếp đáy vị): Là phẫu thuật chống trào ngược phổ biến nhất và được coi là tiêu chuẩn vàng. 
  • Các thủ thuật nội soi chống trào ngược: Là những kỹ thuật mới hơn, ít xâm lấn hơn phẫu thuật, được thực hiện qua đường miệng bằng ống nội soi.
  • Tạo hình phình vị qua đường miệng (Transoral Incisionless Fundoplication - TIF): Sử dụng thiết bị chuyên dụng để tạo các nếp gấp ở đáy vị tương tự như phẫu thuật Nissen nhưng không cần rạch da.  
  • Thủ thuật Stretta: Sử dụng năng lượng tần số radio để tạo ra các tổn thương nhiệt nhỏ ở vùng cơ LES, kích thích cơ dày lên và tăng cường chức năng.  
  • Phẫu thuật Linx: Đặt một vòng gồm các hạt nam châm nhỏ quanh LES. Vòng này giúp giữ cho LES đóng lại để ngăn trào ngược nhưng vẫn đủ linh hoạt để giãn ra cho thức ăn đi qua khi nuốt.  
  • Các thủ thuật khác: MUSE (sử dụng kim bấm siêu âm) , khâu nội soi.  
  • Liệu pháp kích thích điện LES (Electrical Stimulation Therapy - EST): Cấy một thiết bị tạo xung điện nhỏ gần LES để kích thích cơ hoạt động tốt hơn.  
  • Cắt bỏ thực quản (Esophagectomy): Chỉ dành cho các trường hợp biến chứng rất nặng như ung thư thực quản hoặc tổn thương thực quản không thể phục hồi.  
  • 2.1. Quan điểm của YHCT

  • Lý luận cơ bản của YHCT cho rằng GERD phát sinh chủ yếu do sự rối loạn chức năng và mất cân bằng của ba tạng phủ chính là Can, Tỳ, và Vị. Mối quan hệ giữa ba tạng này theo học thuyết Ngũ Hành là Can (Mộc) khắc Tỳ (Thổ), và Tỳ Vị có quan hệ biểu lý (trong-ngoài), cùng đảm nhiệm chức năng tiêu hóa và vận chuyển dinh dưỡng (Tỳ chủ vận hóa, Vị chủ thu nạp). Can chủ sơ tiết, điều hòa sự lưu thông khí huyết và tình chí toàn thân.  
  • Ở trạng thái sinh lý bình thường, Tỳ khí thăng (đi lên) để vận chuyển chất dinh dưỡng, Vị khí giáng (đi xuống) để đưa thức ăn đã được tiêu hóa xuống ruột non. Sự thăng giáng nhịp nhàng này được điều hòa bởi chức năng sơ tiết của Can. Khi chức năng của một trong các tạng này bị rối loạn, sự cân bằng sẽ mất đi, đặc biệt là khi Vị khí mất đi chức năng hòa giáng bình thường mà nghịch lên trên, gây ra các triệu chứng trào ngược.  
  • Sự nhấn mạnh vào mối liên hệ Can-Tỳ-Vị và vai trò của "khí nghịch" là điểm khác biệt cơ bản trong cách YHCT nhìn nhận GERD so với YHHĐ, vốn tập trung vào cơ chế cơ học của LES và yếu tố axit. Điều này dẫn đến các chiến lược điều trị khác nhau, trong đó YHCT chú trọng vào việc điều hòa chức năng tạng phủ và lập lại sự cân bằng khí cơ của cơ thể.

    2.2. Nguyên nhân và Cơ chế Bệnh sinh theo YHCT

  • YHCT xác định các nguyên nhân gây ra sự mất cân bằng tạng phủ và rối loạn khí cơ dẫn đến GERD (Vị quản thống, Vị khí thượng nghịch) bao gồm các yếu tố chính sau:
  • Tình chí thất điều (Yếu tố tinh thần): Đây được xem là một trong những nguyên nhân hàng đầu và phổ biến nhất. Các cảm xúc tiêu cực như lo lắng, căng thẳng (stress), tức giận, uất ức, suy nghĩ quá nhiều kéo dài sẽ làm ảnh hưởng đến chức năng sơ tiết của Can, khiến Can khí bị uất kết. Khi Can khí uất kết, nó không thể điều hòa khí cơ một cách bình thường, dẫn đến "Mộc khắc Tỳ Thổ" quá mạnh , làm tổn thương công năng của Tỳ Vị. Tỳ mất kiện vận (khả năng vận chuyển và tiêu hóa), Vị mất hòa giáng (khả năng đưa thức ăn xuống dưới). Kết quả là khí của Vị không đi xuống mà nghịch lên, mang theo dịch vị gây ra các triệu chứng ợ hơi, ợ chua, đau tức thượng vị, ngực sườn. Điều này lý giải tại sao trong YHCT, việc điều hòa Can khí (Sơ Can giải uất) thường là một phần quan trọng trong điều trị GERD, đặc biệt ở những người có yếu tố stress rõ rệt.  
  • Ẩm thực bất điều (Ăn uống không điều độ): Thói quen ăn uống không lành mạnh là nguyên nhân trực tiếp gây tổn thương Tỳ Vị. Cụ thể:  
  • Ăn uống thất thường, lúc đói quá, lúc no quá, ăn vội vàng.  
  • Ăn nhiều đồ cay nóng, dầu mỡ, chiên xào, thức ăn khó tiêu. Các loại thức ăn này dễ sinh nhiệt tích hoặc thấp trệ ở trung tiêu (khu vực Tỳ Vị).  
  • Ăn nhiều đồ sống lạnh, uống nước đá. Các yếu tố này gây tổn thương dương khí của Tỳ Vị, dẫn đến hàn thấp nội sinh hoặc hàn ngưng khí trệ.  
  • Nghiện rượu bia. Rượu bia tính thấp nhiệt, làm tổn thương Tỳ Vị và trợ thấp sinh nhiệt.
  • Khi Tỳ Vị bị tổn thương do ăn uống, chức năng vận hóa và thu nạp bị rối loạn, thức ăn dễ bị ứ đọng, không được tiêu hóa và chuyển hóa đúng cách, dẫn đến đầy bụng, khó tiêu, và khí cơ bị trở trệ, Vị khí không giáng được mà nghịch lên.  
  • Tỳ Vị hư yếu (Thể trạng suy nhược): Một số người có thể trạng Tỳ Vị vốn đã yếu (do bẩm sinh - tiên thiên bất túc, hoặc do lao lực quá độ, bệnh tật lâu ngày làm hao tổn khí huyết). Khi Tỳ Vị hư yếu, chức năng vận hóa và thu nạp suy giảm, khả năng chống đỡ với các yếu tố gây bệnh từ bên ngoài (ngoại tà như hàn, thấp, nhiệt) hoặc bên trong (tình chí, ăn uống) cũng kém đi. Tỳ dương hư không sưởi ấm được Vị, gây Tỳ Vị hư hàn. Tỳ âm hư không nuôi dưỡng được Vị, gây Vị âm hư. Cả hai tình trạng này đều dẫn đến rối loạn chức năng thăng giáng và gây ra trào ngược.  
  • Ngoại tà xâm phạm: Các yếu tố thời tiết như lạnh (hàn tà), ẩm thấp (thấp tà), nóng (nhiệt tà) cũng có thể xâm nhập vào cơ thể, đặc biệt khi Tỳ Vị đang suy yếu, gây rối loạn khí cơ và sinh bệnh.  
  • 2.3. Các Thể bệnh thường gặp trong YHCT
  • Việc chẩn đoán và điều trị trong YHCT dựa trên nguyên tắc "Biện chứng luận trị", tức là phân tích các triệu chứng, dấu hiệu (bao gồm cả xem lưỡi, bắt mạch) để xác định bản chất của sự mất cân bằng trong cơ thể, quy về một hoặc nhiều hội chứng (thể bệnh) cụ thể. Đối với GERD/Vị quản thống, các thể bệnh thường gặp bao gồm :  
  • Thể Khí trệ (Khí uất):
  • Triệu chứng: Đau tức vùng thượng vị và ngực sườn, đau có thể lan ra hai bên mạn sườn hoặc sau lưng, cơn đau thường liên quan đến cảm xúc (tức giận, lo lắng thì đau tăng). Bụng đầy trướng, ợ hơi, ợ chua nhiều, sau khi ợ hơi thì cảm giác dễ chịu hơn. Có thể kèm theo cảm giác khó chịu, bực bội, hay thở dài. Lưỡi thường hơi đỏ hoặc bình thường, rêu lưỡi trắng mỏng. Mạch huyền (căng như dây đàn).  
  • Pháp trị: Sơ Can lý khí, hòa Vị giáng nghịch, chỉ thống.  
  • Thể Hỏa uất (Can Vị uất nhiệt):
  • Triệu chứng: Can khí uất lâu ngày hóa hỏa (nhiệt). Biểu hiện đau vùng thượng vị dữ dội hơn, có cảm giác nóng rát. Miệng khô, đắng, ợ chua nhiều. Người dễ cáu gắt, bực bội, có thể có táo bón, tiểu vàng. Lưỡi đỏ, rêu lưỡi vàng (dày hoặc mỏng). Mạch huyền sác (vừa căng vừa nhanh).  
  • Pháp trị: Sơ Can tiết nhiệt (thanh nhiệt), hòa Vị giáng nghịch.  
  • Tỳ Vị hư hàn: Thể này thường do dương khí của Tỳ Vị suy yếu, không đủ sức ôn ấm và vận hóa.  
  • Triệu chứng: Đau bụng vùng thượng vị có tính chất âm ỉ, liên miên, không dữ dội nhưng kéo dài. Đau tăng khi trời lạnh hoặc ăn đồ lạnh, chườm ấm hoặc xoa bóp thì dễ chịu hơn. Người mệt mỏi, sợ lạnh, tay chân lạnh, ăn uống kém, không tiêu. Bụng thường đầy chướng, có thể nôn ra nước trong. Đại tiện thường lỏng nát. Sắc mặt trắng bệch hoặc vàng úa. Lưỡi nhợt, bệu (có vết hằn răng), rêu lưỡi trắng nhớt hoặc trơn. Mạch trầm trì (chìm, chậm) hoặc nhu hoãn (mềm, yếu, chậm).  
  • Pháp trị: Ôn trung kiện Tỳ (hoặc ôn bổ Tỳ Vị), tán hàn, hòa Vị giáng nghịch.  
  • Hàn nhiệt thác tạp: Là thể bệnh phức tạp, có sự lẫn lộn giữa các triệu chứng hàn và nhiệt ở trung tiêu.  
  • Triệu chứng: Biểu hiện đau nóng rát vùng ngực rõ rệt (triệu chứng nhiệt), ợ chua nhiều. Nhưng đồng thời lại có các triệu chứng hàn như bụng đau âm ỉ, thích ấn, thích chườm ấm, ăn vào đỡ đau, nôn ra đàm dãi hoặc nước trong, ăn kém, tay chân lạnh, đại tiện nát. Lưỡi thường đỏ nhưng rêu lưỡi lại vàng (có thể dày hoặc mỏng). Mạch nhu sác (mềm, nhanh) hoặc trầm hoãn.  
  • Pháp trị: Hàn nhiệt bình điều (điều hòa cả hàn và nhiệt), hòa Vị giáng nghịch.  
  • Khí trệ huyết ứ: Thường là hậu quả của các thể bệnh trên kéo dài không được điều trị tốt, khí trệ lâu ngày dẫn đến huyết hành không thông, gây ứ huyết tại Vị quản.  
  • Triệu chứng: Đau dữ dội và cố định tại một vị trí ở vùng thượng vị, đau như dao đâm, ấn vào đau tăng (cự án). Có thể có các dấu hiệu xuất huyết như nôn ra máu tươi hoặc máu cục màu nâu đen, đi ngoài phân đen như hắc ín. Hình thể người bệnh thường gầy yếu, sắc mặt tối sạm. Nuốt có thể khó khăn. Lưỡi tím, có điểm ứ huyết hoặc ban tím. Mạch sáp (đi không thông lợi) hoặc huyền. Thể này thường được chia thành:  
  • Thực chứng: Thường gặp trong giai đoạn cấp tính của xuất huyết, triệu chứng nhiệt và ứ rõ: nôn máu tươi, phân đen, môi đỏ, lưỡi đỏ, rêu vàng, mạch huyền sác hữu lực.  
  • Hư chứng: Thường gặp khi xuất huyết kéo dài gây mất máu, triệu chứng hư hàn và khí huyết hư rõ: sắc mặt xanh nhợt, người mệt mỏi, tay chân lạnh, môi nhợt, lưỡi bệu có ứ huyết, mạch hư đại hoặc tế sáp.  
  • Pháp trị: Hành khí hoạt huyết, hóa ứ chỉ thống, hòa Vị giáng nghịch. Nếu có xuất huyết cần kết hợp thêm phép chỉ huyết. Tùy hư thực mà bổ chính hoặc công tà.  
  • Vị âm hư nhược (hay Âm hư Vị nhiệt): Do nhiệt tà làm tổn thương tân dịch của Vị, hoặc bệnh lâu ngày làm hao tổn âm dịch.  
  • Triệu chứng: Đau vùng thượng vị hoặc sau ngực có tính chất âm ỉ, nóng rát nhưng không dữ dội. Miệng khô, họng khát, muốn uống nước. Có thể có cảm giác bồn chồn, lòng bàn tay bàn chân nóng (ngũ tâm phiền nhiệt). Người mệt mỏi, ăn kém. Đại tiện thường táo bón. Lưỡi đỏ, khô, ít rêu hoặc không rêu, ít tân dịch. Mạch tế sác (nhỏ, nhanh).  
  • Pháp trị: Dưỡng âm ích Vị, sinh tân, hòa trung giáng nghịch.  
  • Cũng cần lưu ý rằng, thuật ngữ "Vị quản thống" trong YHCT là một phạm trù rộng, bao gồm cả GERD, viêm dạ dày và loét dạ dày tá tràng. Do đó, khi tham khảo các tài liệu YHCT về Vị quản thống, cần đối chiếu kỹ các triệu chứng mô tả để xác định xem có phù hợp với bệnh cảnh GERD hay không, tránh áp dụng máy móc các phương pháp điều trị.  
  • 3.1. Thuốc YHCT: vai trò quan trọng trong điều trị GERD, với các bài thuốc được lựa chọn và gia giảm dựa trên thể bệnh cụ thể của từng bệnh nhân đã được biện chứng.

 

Bình luận của bạn

https://www.vietyduong.net/
0911.806.806