Y học cổ truyền điều trị u bướu như thế nào - Phần 2: Biện chứng điều trị và các phương pháp cụ thể của y học cổ truyền đối với u bướu

Đăng bởi Việt Y Đường Clinic | 23/08/2025 | 0 bình luận

Biện chứng phân loại u bướu trong y học cổ truyền

Y học cổ truyền phân loại u bướu một cách chi tiết dựa trên các nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh khác nhau. Lấy ung thư phổi làm ví dụ, bệnh có thể được chia thành các thể như: đàm thấp nội trở, khí huyết lưỡng hư, huyết ứ khí trệ và nhiệt độc nội uẩn.

* Thể đàm thấp nội trở: Bệnh nhân thường kèm theo tràn dịch màng phổi, màng bụng do ung thư, rối loạn chức năng gan thận. Nguyên tắc điều trị là hóa thấp, bổ thận kiện tỳ, ôn dương. Các bài thuốc có thể chọn là Chân Vũ Thang gia giảm, Ngũ Linh Tán gia giảm...

* Thể khí huyết lưỡng hư: Thường gặp ở bệnh nhân sau nhiều đợt hóa trị hoặc xạ trị dẫn đến rối loạn chức năng tạo máu ở tủy xương. Nguyên tắc điều trị là dưỡng huyết, bổ thận kiện tỳ, ích khí. Các bài thuốc thường dùng là Quy Tỳ Thang gia giảm, Bát Trân Thang gia giảm...

* Thể huyết ứ khí trệ: Nguyên tắc điều trị là chỉ thống (giảm đau), hóa ứ, hoạt huyết, hoãn cấp. Các bài thuốc có thể dùng là Đào Hồng Tứ Vật Thang gia giảm, Huyết Phủ Trục Ứ Thang gia giảm, Đại Hoàng Triết Trùng Hoàn...

* Thể nhiệt độc nội uẩn: Hội chứng này do chính khí và tà khí giao tranh, chính hư tà thực. Điều trị cần thanh nhiệt giải độc, phù chính khu tà.

Đối với các loại u bướu khác, cũng có các phân loại biện chứng tương tự. Ví dụ, ung thư gan có thể chia thành thể can uất khí trệ, thấp nhiệt uẩn kết, tỳ hư thấp khốn...; ung thư dạ dày có thể chia thành thể vị nhiệt thương âm, tỳ vị hư hàn, vị quản ứ huyết... Y học cổ truyền thông qua biện chứng phân loại u bướu có thể nắm bắt chính xác hơn tình trạng bệnh, làm cơ sở để xây dựng phác đồ điều trị cá nhân hóa, nhằm đạt được hiệu quả điều trị tốt hơn.

❤️ Các phương pháp chính trong điều trị u bướu của y học cổ truyền

1. Điều trị bằng thuốc y học cổ truyền

Nguyên lý điều trị u bướu bằng thuốc y học cổ truyền chủ yếu dựa trên quan điểm tổng thể và tư tưởng biện chứng luận trị, nhấn mạnh "phù chính khu tà".

* Một mặt, thông qua các phương pháp như bổ ích khí huyết, điều hòa âm dương để tăng cường chính khí của cơ thể, nâng cao hệ miễn dịch, tạo môi trường bất lợi cho u bướu phát triển.

* Mặt khác, lợi dụng các công dụng của thuốc như thanh nhiệt giải độc, hoạt huyết hóa ứ, nhuyễn kiên tán kết để trực tiếp ức chế sự phát triển và di căn của u bướu.

Cơ chế tác dụng của thuốc y học cổ truyền trong điều trị u bướu rất phức tạp và đa dạng. Từ góc độ y học hiện đại, một số thành phần trong thuốc có thể trực tiếp ức chế sự tăng sinh của tế bào u bướu, như polysacarit trong hoàng kỳ có thể gây ra quá trình tự hủy (apoptosis) của tế bào u bướu; một số loại thuốc có thể điều chỉnh chức năng miễn dịch của cơ thể, tăng cường khả năng nhận biết và tiêu diệt tế bào u bướu của các tế bào miễn dịch, như saponin trong nhân sâm có thể kích hoạt tế bào lympho T và tế bào NK; một số loại thuốc khác có thể ức chế sự hình thành mạch máu nuôi u bướu, cắt đứt nguồn cung cấp dinh dưỡng cho u bướu, như triptolide có thể ức chế sự biểu hiện của yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF).

❤️ Các loại thuốc và bài thuốc y học cổ truyền thường dùng trong điều trị u bướu rất phong phú.

* Nhóm thanh nhiệt giải độc: có bạch hoa xà thiệt thảo, bán chi liên, thường dùng để điều trị u bướu thể nhiệt độc nội uẩn.

* Nhóm hoạt huyết hóa ứ: có đào nhân, hồng hoa, thích hợp cho u bướu thể huyết ứ khí trệ.

* Nhóm bổ ích: có nhân sâm, hoàng kỳ, dùng cho u bướu thể khí huyết lưỡng hư.

* Về bài thuốc, Đào Hồng Tứ Vật Thang gia giảm thường dùng cho u bướu thể huyết ứ, Đại Hoàng Triết Trùng Hoàn có thể dùng cho u bướu kết tụ trong cơ thể, Tê Hoàng Hoàn thường dùng để điều trị u bướu thể nhiệt độc thịnh.

Những loại thuốc và bài thuốc này khi ứng dụng lâm sàng cần phải dựa vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân để biện chứng luận trị, phối hợp hợp lý mới đạt được hiệu quả tốt.

2. Điều trị bằng châm cứu

Châm cứu có ứng dụng rộng rãi trong điều trị u bướu.

* Giảm các triệu chứng liên quan đến u bướu: Châm cứu có tác dụng giảm đau ung thư đáng kể, thông qua việc kích thích các huyệt đạo liên quan như hợp cốc, túc tam lý để điều hòa khí huyết, thông kinh lạc, đạt được hiệu quả giảm đau.

* Giảm tác dụng phụ của điều trị: Đối với các tác dụng phụ do điều trị u bướu gây ra, như buồn nôn, nôn mửa do hóa trị, châm cứu các huyệt nội quan, trung quản có thể làm giảm hiệu quả các triệu chứng này, nâng cao chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Cơ chế châm cứu trong điều trị u bướu chủ yếu liên quan đến điều hòa thần kinh và điều hòa miễn dịch.

* Về điều hòa thần kinh: Kích thích huyệt đạo có thể kích hoạt các thành phần thần kinh dưới da, thông qua dẫn truyền thần kinh, tác động đến chức năng của não bộ và các trung tâm liên quan, từ đó điều hòa các hoạt động sinh lý của cơ thể.

* Về điều hòa miễn dịch: Châm cứu có thể kích hoạt trục "da - thần kinh tự chủ", thông qua dẫn truyền tín hiệu, phát huy tác dụng điều hòa miễn dịch cục bộ và toàn thân, tăng cường chức năng miễn dịch của cơ thể, nâng cao khả năng nhận biết và tiêu diệt tế bào u bướu. Đồng thời, châm cứu còn có thể làm giảm các cảm xúc tiêu cực như lo âu, trầm cảm của bệnh nhân, thông qua điều hòa trung ương của các hạch cảm xúc trong não, tiếp tục phát huy tác dụng điều hòa miễn dịch toàn thân.

Nhiều nghiên cứu và thực hành lâm sàng cho thấy, châm cứu thực sự có thể đạt được hiệu quả nhất định trong điều trị u bướu. Nó không chỉ cải thiện các triệu chứng của bệnh nhân, giảm tác dụng phụ của điều trị mà còn có thể ức chế sự phát triển và di căn của u bướu ở một mức độ nào đó, nâng cao tỷ lệ sống và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Với sự phát triển không ngừng của y học hiện đại, cơ chế của châm cứu trong điều trị u bướu sẽ được làm sáng tỏ hơn, triển vọng ứng dụng cũng sẽ ngày càng rộng mở.

3. Xoa bóp bấm huyệt

Xoa bóp bấm huyệt đóng vai trò hỗ trợ trong điều trị u bướu.

* Giảm đau: Đau do u bướu thường khiến bệnh nhân vô cùng khổ sở. Xoa bóp bấm huyệt các vùng liên quan, như các cơ và mô xung quanh u bướu, có thể thúc đẩy tuần hoàn máu, làm dịu căng cơ, giảm mức độ đau.

* Cải thiện chức năng cơ thể: Bệnh nhân u bướu thường bị suy nhược cơ thể, chán ăn do bệnh và quá trình điều trị. Xoa bóp bấm huyệt có thể điều hòa chức năng các tạng phủ, thúc đẩy khí huyết lưu thông, tăng cường chức năng vận hóa của tỳ vị, nâng cao khẩu vị, cải thiện tình trạng dinh dưỡng của cơ thể, từ đó tăng cường khả năng chống bệnh.

Tuy nhiên, việc áp dụng xoa bóp bấm huyệt trong điều trị u bướu có những hạn chế nhất định. Đối với bệnh nhân u bướu giai đoạn đầu và chưa di căn, xoa bóp bấm huyệt đúng cách dưới sự hướng dẫn của bác sĩ sẽ giúp giảm triệu chứng và thúc đẩy cơ thể phục hồi. Còn đối với bệnh nhân u bướu giai đoạn cuối hoặc đã di căn, cần phải thận trọng khi xoa bóp, vì việc xoa bóp không đúng cách có thể kích thích u bướu, dẫn đến vỡ hoặc di căn. Đặc biệt, đối với một số u bướu ở các vị trí đặc biệt như u não, u cột sống, xoa bóp bấm huyệt phải tuyệt đối cấm, tránh gây ra hậu quả nghiêm trọng.

4. Dinh dưỡng trị liệu theo y học cổ truyền (Y học cổ truyền thực liệu)

Dinh dưỡng trị liệu theo y học cổ truyền để hỗ trợ điều trị u bướu cần tuân thủ một số nguyên tắc nhất định.

* Biện chứng thực liệu: Lựa chọn thực phẩm phù hợp dựa trên các thể bệnh khác nhau của bệnh nhân. Ví dụ, bệnh nhân thể khí huyết lưỡng hư nên ăn nhiều thực phẩm bổ ích khí huyết như đại táo, hoài sơn, hoàng kỳ...; bệnh nhân thể nhiệt độc nội uẩn nên chọn các thực phẩm thanh nhiệt giải độc như đậu xanh, bí đao, ý dĩ...

* Chú trọng dinh dưỡng cân bằng: Bệnh nhân u bướu cơ thể suy kiệt nhiều, cần đủ protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất, đảm bảo cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng.

* Tránh các thực phẩm có thể làm bệnh nặng hơn: Như các thực phẩm kích thích cay nóng, nhiều dầu mỡ, đồ nướng, cũng như một số thực phẩm được gọi là “phát vật” như thịt dê, hải sản... để tránh kích hoạt hoặc làm nặng thêm bệnh.

Có rất nhiều loại thực phẩm được khuyến nghị trong dinh dưỡng trị liệu cho bệnh nhân u bướu.

* Ngũ cốc: Ý dĩ, đậu đỏ... có tác dụng kiện tỳ lợi thấp, giúp cải thiện triệu chứng phù nề ở bệnh nhân.

* Rau củ: Măng tây, cải rổ, rau bina... giàu vitamin chống ung thư và chất xơ, có lợi cho bệnh nhân.

* Trái cây: Kiwi, táo... chứa nhiều vitamin C và các chất chống oxy hóa khác, có thể tăng cường hệ miễn dịch.

* Thịt: Thịt nạc, cá... cung cấp protein chất lượng cao, giúp cơ thể phục hồi.

Trong quá trình thực liệu, có thể kết hợp các loại thực phẩm một cách hợp lý tùy theo tình trạng và khẩu vị của bệnh nhân, chế biến thành các món ăn bổ dưỡng, cung cấp sự hỗ trợ mạnh mẽ cho quá trình điều trị u bướu.

Bình luận của bạn

https://www.vietyduong.net/
0911.806.806