Y học cổ truyền giải mã chứng chóng mặt (huyễn vựng)

Đăng bởi Việt Y Đường Clinic | 18/08/2025 | 0 bình luận

Tìm hiểu nguyên nhân ẩn sau sự bế tắc của phong đàm ứ và cách điều hòa các tạng phủ

Đột nhiên cảm thấy trời đất quay cuồng, khi mở mắt thì nhà cửa như đang xoay tròn, sau khi nhắm mắt lại thì bản thân như đang ngồi trên thuyền, kèm theo buồn nôn, nôn mửa, ù tai, đổ mồ hôi, thậm chí không dám đứng lên... — Triệu chứng mà y học hiện đại gọi là “chóng mặt”, trong y học cổ truyền cũng được gọi là “huyễn vựng”, từ rất sớm trong Tố Vấn - Chí Chân Yếu Đại Luận đã có luận điểm kinh điển “các chứng gió làm rung, chóng mặt đều thuộc về can”. Y học cổ truyền cho rằng, chóng mặt không phải là một bệnh độc lập, mà là biểu hiện tổng hợp của sự rối loạn chức năng của ba tạng gan, tỳ, thận và sự quấy nhiễu của các tà khí như phong, đàm, ứ. Tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích từ góc nhìn y học cổ truyền về nguồn gốc gây bệnh, các thể chứng và phương pháp điều trị của nó.

I. Nhận thức cốt lõi của Y học cổ truyền về chóng mặt: Cơ chế bệnh lý của sự mất nuôi dưỡng thanh khiếu và tà khí quấy nhiễu

Lý luận y học cổ truyền tóm tắt cơ chế bệnh lý cốt lõi của chóng mặt là “thanh khiếu mất nuôi dưỡng” và “tà khí quấy nhiễu khiếu”, liên quan đến sự rối loạn chức năng của nhiều tạng phủ:

* Can dương thượng cang là nguyên nhân phổ biến: Can chủ về sự điều tiết, nếu cảm xúc kích động, tinh thần căng thẳng kéo dài, sẽ dẫn đến khí gan uất kết, lâu ngày hóa hỏa sinh phong; hoặc can thận âm hư, thủy không nuôi mộc, can dương mất đi sự chế ước mà thượng nghịch, “can phong nội động” quấy nhiễu thanh khiếu (đầu), gây ra chóng mặt. Chứng chóng mặt này thường kèm theo đau đầu căng tức, mặt đỏ, bực bội, có liên quan chặt chẽ đến sự dao động cảm xúc.

* Đàm trọc trung trở là yếu tố quan trọng: Tỳ chủ về sự vận hóa, nếu ăn uống không điều độ (ăn quá nhiều đồ béo ngọt, uống rượu quá mức), sẽ làm tổn thương tỳ vị, dẫn đến tỳ hư sinh thấp, tụ thấp thành đàm. Đàm trọc trung trở, thanh dương (khí dương thanh nhẹ của cơ thể) không thể thăng lên đầu, trọc âm (tà khí nặng nề, đi xuống) lại thượng xung che lấp thanh khiếu, xuất hiện chóng mặt, thường kèm theo đầu nặng như bị đội mũ, ngực tức buồn nôn.

* Thận tinh bất túc là nguyên nhân căn bản: Thận chủ về xương sinh tủy, não là “bể tủy”, thận tinh đầy đủ thì bể tủy sung mãn, đầu óc minh mẫn; nếu tuổi già sức yếu, bệnh lâu ngày làm tổn thương thận hoặc lao động tình dục quá độ, sẽ dẫn đến thận tinh hư hao, bể tủy không đủ, thanh khiếu mất nuôi dưỡng, gây ra chóng mặt, thường kèm theo đau mỏi lưng gối, ù tai, giảm trí nhớ.

* Khí huyết suy nhược là cơ sở mãn tính: Tỳ vị suy yếu hoặc bệnh lâu ngày làm hao tổn khí huyết, khí huyết không đủ thì không thể thăng lên đầu để nuôi dưỡng, thanh khiếu mất nuôi dưỡng, xuất hiện chóng mặt; đồng thời khí hư thì không có lực đẩy, huyết lưu thông chậm, có thể kiêm cả huyết ứ, khiến chóng mặt dai dẳng khó khỏi, thường kèm theo mặt tái nhợt, mệt mỏi, hồi hộp.

II. Các thể chứng thường gặp của chóng mặt và biểu hiện điển hình

(1) Thể can dương thượng cang

Can dương thượng nghịch, phong dương thượng nhiễu, thường gặp ở người trung niên, cao tuổi hoặc người bị cao huyết áp. Biểu hiện:

* Chóng mặt ù tai, đầu căng và đau, mỗi khi cảm xúc kích động hoặc mệt mỏi thì nặng hơn.

* Mặt đỏ, mắt đỏ, bực bội dễ cáu gắt, mất ngủ, hay mơ, miệng đắng.

* Lưỡi đỏ, rêu lưỡi vàng, mạch huyền sác.

* Khi nghiêm trọng có thể kèm theo tê bì, run rẩy chân tay.

(2) Thể đàm trọc trung trở

Đàm trọc bên trong, thanh dương không thăng, thường gặp ở người có thân hình béo phì, ăn uống nhiều dầu mỡ. Đặc điểm:

* Chóng mặt, đầu nặng như bị đội mũ, mọi vật quay cuồng, buồn nôn, nôn ra đờm loãng.

* Tức ngực, bụng đầy hơi, chán ăn, chân tay nặng nề, đại tiện lỏng.

* Lưỡi bệu, rêu lưỡi trắng nhớt, mạch nhu hoạt.

* Chóng mặt nặng hơn sau khi ăn no hoặc vào những ngày mưa.

(3) Thể thận tinh bất túc

Thận tinh hư hao, bể tủy trống rỗng, thường gặp ở người già hoặc người cơ thể suy nhược. Triệu chứng điển hình:

* Chóng mặt dai dẳng khó khỏi, tinh thần mệt mỏi, đau mỏi lưng gối.

* Ù tai như tiếng ve kêu, giảm trí nhớ, nam giới có thể di tinh, nữ giới có thể kinh nguyệt ít.

* Nếu thiên về âm hư: kèm theo nóng trong lòng bàn tay, bàn chân, nóng bừng, ra mồ hôi trộm, lưỡi đỏ ít rêu, mạch tế sác.

* Nếu thiên về dương hư: kèm theo sợ lạnh, chân tay lạnh, tiểu đêm nhiều, lưỡi nhạt rêu trắng, mạch trầm tế.

(4) Thể khí huyết suy nhược

Khí huyết không đủ, thanh khiếu mất nuôi dưỡng, thường gặp ở người bệnh lâu ngày, cơ thể suy nhược, thiếu máu hoặc phụ nữ sau sinh. Biểu hiện:

* Chóng mặt nặng hơn khi vận động, rõ rệt sau khi mệt mỏi, giảm khi nghỉ ngơi.

* Sắc mặt trắng bệch hoặc vàng úa, mệt mỏi, hồi hộp, mất ngủ, hay mơ.

* Chán ăn, môi và móng tay nhợt nhạt, lưỡi nhạt rêu mỏng trắng, mạch tế nhược.

III. Điều trị đặc trưng của Y học cổ truyền: Từ bình can tức phong đến ích khí dưỡng huyết

(1) Điều trị bằng thuốc y học cổ truyền

* Thể can dương thượng cang: Phương pháp là bình can tiềm dương, tức phong chỉ huyễn, dùng bài Thiên Ma Câu Đằng Ẩm. Thiên ma, câu đằng, thạch quyết minh bình can tức phong; chi tử, hoàng cầm thanh nhiệt; ngưu tất dẫn huyết đi xuống, giảm đau đầu và chóng mặt.

* Thể đàm trọc trung trở: Dùng bài Bán Hạ Bạch Truật Thiên Ma Thang để táo thấp hóa đàm, kiện tỳ hòa vị. Bán hạ, trần bì táo thấp hóa đàm; bạch truật, phục linh kiện tỳ trừ thấp; thiên ma tức phong chỉ huyễn, cải thiện cảm giác đầu nặng và buồn nôn.

* Thể thận tinh bất túc: Điều trị bằng cách bổ thận điền tinh, sung dưỡng tủy hải, dùng Tả Quy Hoàn (âm hư) hoặc Hữu Quy Hoàn (dương hư). Trong Tả Quy Hoàn có thục địa, câu kỷ, quy bản giao tư bổ thận âm; trong Hữu Quy Hoàn có phụ tử, nhục quế, lộc giác giao ôn bổ thận dương, phù hợp với các loại thận tinh hư hao khác nhau.

* Thể khí huyết suy nhược: Nguyên tắc là ích khí dưỡng huyết, kiện vận tỳ vị, dùng bài Bát Trân Thang hoặc Quy Tỳ Thang. Đảng sâm, hoàng kỳ, bạch truật ích khí; đương quy, thục địa, bạch thược dưỡng huyết; viễn chí, toan táo nhân an thần, giảm mệt mỏi và hồi hộp.

(2) Châm cứu và liệu pháp bên ngoài

* Châm cứu:

* Thể can dương thượng cang: Châm Bách hội, Phong trì, Thái xung, Thái khê (bình can tiềm dương);

* Thể đàm trọc trung trở: Thêm Trung quản, Phong long, Túc tam lý (hóa đàm kiện tỳ);

* Thể thận tinh bất túc: Thêm Thận du, Mệnh môn, Tam âm giao (bổ thận điền tinh);

* Thể khí huyết suy nhược: Thêm Tỳ du, Khí hải, Huyết hải (ích khí dưỡng huyết). Châm chủ yếu dùng phép tả (can dương, đàm trọc) hoặc phép bổ (thận tinh, khí huyết), lưu kim 20 phút, 3 lần/tuần.

* Ấn hạt vào huyệt tai: Chọn các huyệt tai như gan, thận, tỳ, nội nhĩ, thần môn, bì chất hạ, dùng hạt vương bất lưu hành dán vào, ấn mỗi ngày 3-5 lần, mỗi lần 1 phút, thông qua phản xạ huyệt tai để điều chỉnh chức năng tạng phủ, giảm chóng mặt.

* Đắp thuốc vào huyệt: Dùng các vị thuốc như thiên ma, câu đằng, bán hạ, bạch truật nghiền thành bột, trộn với giấm để tạo thành hỗn hợp sền sệt, đắp lên các huyệt như Bách hội, Phong trì, Dũng tuyền, mỗi ngày 1 lần, mỗi lần 6-8 tiếng, để hỗ trợ giảm chóng mặt.

IV. Chăm sóc và phòng ngừa chóng mặt hàng ngày

(1) Điều chỉnh chế độ ăn uống theo thể chứng

* Người bị can dương thượng cang: Ăn nhiều các thực phẩm bình can tiềm dương như cần tây, hoa cúc, rau tề, lê, pha trà hoa cúc, nấu cháo cần tây; tránh các thực phẩm cay nóng, bổ ấm (như ớt, thịt dê, thịt chó).

* Người bị đàm trọc trung trở: Chọn các thực phẩm hóa đàm trừ thấp như ý dĩ, bí đao, củ cải trắng, trần bì, nấu canh ý dĩ bí đao, cháo trần bì; ăn ít thịt mỡ, đồ ngọt, đồ chiên, bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia.

* Người bị thận tinh bất túc: Ăn các thực phẩm bổ thận điền tinh như vừng đen, óc chó, câu kỷ tử, hoài sơn, làm chè vừng đen óc chó, nấu canh câu kỷ hoài sơn; người âm hư thêm bách hợp, ngân nhĩ, người dương hư thêm thịt dê, hẹ.

* Người bị khí huyết suy nhược: Ăn nhiều các thực phẩm ích khí dưỡng huyết như táo đỏ, long nhãn, hoài sơn, hạt sen, thịt nạc, nấu cháo táo đỏ long nhãn, canh hoài sơn hạt sen; có thể uống thêm a giao (hòa tan với nước sôi).

(2) Điều chỉnh thói quen sinh hoạt

* Quản lý cảm xúc: Bệnh nhân thể can dương thượng cang cần tránh bực bội, lo âu, có thể thư giãn bằng cách nghe nhạc, tập yoga, thiền; mỗi ngày hít thở sâu 10 phút, giúp khí gan được điều tiết.

* Bảo vệ tư thế: Khi chóng mặt, lập tức nằm nghỉ, tránh đột ngột đứng dậy, quay đầu, đề phòng bị ngã; hàng ngày khi đứng dậy, quay đầu cần làm chậm rãi, giảm nguy cơ chóng mặt tư thế.

* Vận động vừa phải: Chọn các bài tập nhẹ nhàng (như đi bộ, thái cực quyền, bát đoạn cẩm), 5 lần/tuần, mỗi lần 30 phút, tăng cường tuần hoàn khí huyết; tránh các bài tập mạnh (như chạy nhanh, tàu lượn siêu tốc), để đề phòng gây ra chóng mặt.

* Ngủ nghỉ điều độ: Đảm bảo ngủ 7-8 tiếng mỗi đêm, tránh thức khuya (thức khuya hại gan hao thận); người thận tinh bất túc có thể đi ngủ sớm dậy sớm, ngủ trưa 15 phút.

Điều trị chóng mặt trong y học cổ truyền, chú trọng “biện chứng tìm nguyên nhân”, dựa trên các thể chứng khác nhau để điều trị chức năng tạng phủ một cách có mục tiêu, chứ không đơn thuần chỉ “chống chóng mặt”. Nếu chóng mặt xảy ra thường xuyên, kèm theo ù tai, giảm thính lực nặng hơn, tê bì chân tay hoặc huyết áp tăng đột ngột, cần kịp thời đi khám để loại trừ các bệnh như sỏi tai, thoái hóa đốt sống cổ, bệnh mạch máu não, v.v. Hầu hết các trường hợp chóng mặt chức năng đều có thể cải thiện rõ rệt sau 2-4 tuần điều trị bằng y học cổ truyền, kiên trì chăm sóc lâu dài có thể giảm tái phát, giúp “đầu óc minh mẫn” trở thành trạng thái bình thường.

https://www.vietyduong.net/
0911.806.806